Bạn đang tìm hiểu về bóng rổ và muốn làm quen với các thuật ngữ tiếng Anh trong môn thể thao hấp dẫn này? Đúng chỗ rồi đấy! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số thuật ngữ bóng rổ quan trọng mà bạn cần biết. Cùng tìm hiểu nhé!
Việc nắm vững các thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh là rất quan trọng trong việc hiểu và tham gia vào cộng đồng bóng rổ quốc tế. Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, do đó, khi bạn biết những thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng giao tiếp với các nhà quản lý, huấn luyện viên, cầu thủ và người hâm mộ bóng rổ khác trên toàn thế giới.
Bóng rổ là một môn học thú vị
Ngoài ra, việc nắm vững các thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về luật chơi, những chiến thuật và kỹ thuật của bóng rổ. Khi bạn có kiến thức sâu về bóng rổ, bạn có thể đưa ra những quyết định thông minh và có lợi cho đội của mình trong các trận đấu. Vì vậy, nắm vững các thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh là rất quan trọng đối với những người yêu thích và muốn tham gia vào môn thể thao này.
2. Một số thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh người chơi cần nắm
Tiếp cận môn thể thao này bằng những thuật ngữ bóng rổ là một điều thú vị
Thuật ngữ bóng rổ liên quan đến việc ghi điểm
Dưới đây là một số thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh liên quan đến việc ghi điểm:
- Field goal: Đánh dấu khi quả bóng được ném vào rổ từ ngoài vùng 3 điểm.
- Three-pointer / Three-point shot: Cú ném từ ngoài vùng 3 điểm, được tính là 3 điểm.
- Layup: Cú ném gần rổ, thường thực hiện khi cầu thủ chạy nhanh đến rổ và ném bóng vào rổ.
- Dunk: Cú đánh bóng vào rổ bằng cách nắm bóng và nhảy lên từ vị trí gần rổ.
- Free throw: Cú ném phạt được thực hiện từ đường phạt (được cấp sau khi bị phạm lỗi). Mỗi cú ném thành công tính là 1 điểm.
Thuật ngữ bóng rổ liên quan đến việc phòng thủ
Một số thuật ngữ bóng rổ liên quan đến việc phòng thủ gồm:
- Man-to-man defense: Phòng thủ theo đối thủ một cách trực tiếp, mỗi người giám sát một đối thủ.
- Zone defense: Phòng thủ theo khu vực, mỗi cầu thủ phòng thủ một phần của sân.
- Press defense: Phòng thủ áp sát, tấn công ở nửa sân đối phương để làm áp lực và cướp bóng.
- Double team: Phản ứng của hai hay nhiều cầu thủ phòng thủ đối với một đối thủ dẫn bóng nhằm giới hạn di chuyển và buộc đối thủ phải tìm cách tống bóng cho đồng đội khác.
- Block: Hành động cản đường bóng của đối thủ bằng cách đưa tay lên cao và ngăn chặn quả bóng bay ra xa khỏi vị trí.
Thuật ngữ bóng rổ liên quan đến việc dẫn bóng
Một số thuật ngữ bóng rổ liên quan đến việc dẫn bóng gồm:
- Crossover: Kỹ thuật vượt qua đối thủ bằng cách đưa bóng từ tay này sang tay khác khi đang chạy.
- Between the legs: Kỹ thuật giữa hai chân, đưa bóng từ tay này sang tay kia thông qua khung chân.
- Behind the back: Kỹ thuật đưa bóng từ tay này sang tay kia ở phía sau lưng.
- Spin move: Kỹ thuật xoay người và đưa bóng vào giữa đối thủ để có khoảng trống di chuyển.
- Hesitation: Kỹ thuật giả mạo động tác đưa bóng để làm cho đối thủ lúng túng.
3. Trung tâm bóng rổ trẻ em hàng đầu tại Đà Nẵng
Trung tâm đào tạo bóng rổ trẻ em IKIDS là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các bậc phụ huynh muốn con em của mình được hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng chơi bóng rổ từ nhỏ. Tại trung tâm, các bé sẽ được đào tạo bởi các huấn luyện viên giàu kinh nghiệm và có trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực bóng rổ.
Trung tâm đào tạo bóng rổ trẻ em hàng đầu
Bên cạnh đó, IKIDS cũng tập trung vào việc xây dựng tinh thần đồng đội, kỷ luật và sự tự tin cho các em thông qua các hoạt động chơi bóng rổ và các trò chơi teambuilding. Điều này giúp các em phát triển toàn diện về cả thể chất và tinh thần. Nếu bạn quan tâm đến việc đăng ký cho con em tham gia khóa học tại IKIDS, bạn có thể liên hệ trực tiếp với trung tâm để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học và học phí.
Bóng rổ là bộ môn thể thao nổi tiếng khắp thế giới. Khác với bóng đá, bóng rổ chỉ được dùng tay khi thi đấu. Đây là bộ môn giúp phát triển chiều cao rất tốt cho cơ thể.
Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu tất tần tật về bộ môn thể thao này nhé!!!
từ vựng tiếng Anh về bóng rổ
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng rổ
Từ vựng Nghĩa tiếng việt
Block:
chỉ cầu thủ dùng tay chặn trái bóng không có tình huống phạm lỗi.
Steal:
Lấy quả bóng từ tay đối phương khi bóng không nảy
Rebound:
Bóng được ném nhưng bật lại vào rổ
Double-team:
cách thức phòng thủ trong bóng rổ.
3-pointer:
cú ném xa 3 điểm
Pick and roll:
Hỗ trợ, tạo khoảng trống cho đồng đội ghi bàn
Lamdunk:
Bóng được đưa lên theo kiểu up vào rổ
Lay-up:
Tư thế đưa bóng lên rổ.
Box out:
cách ngăn cản đối phương đến gần rổ để bắt trái bóng bật từ bảng xuống.
Go over the back:
kỹ thuật tấn công đưa bóng qua lưng cầu thủ phòng ngự nhanh chóng áp sát rổ và ghi điểm.
One-point game:
đội thắng chỉ hơn đội thua 1 điểm
Alley-oop:
Tình huống nhảy lên bắt quả bóng và ghi bàn vào rổ chỉ trong 1 động tác
Time out:
Thời gian hội ý chiến thuật.
Full-court shot:
Từ phần sân ném chính xác vào rổ đối phương với số điểm tuyệt đối
turnover:
mất bóng
out of bound:
bóng ngoài sân
Fade away:
Ném bóng trong trạng thái bật nhảy về sau
Hook shot:
Bóng được ném bằng một tay cao
Alley-oop:
Nhận bóng trên không từ đồng đội chuyền cho và ghi điểm mà chân chưa chạm đất.
Air ball:
Ném bóng ra ngoài.
Spin move:
Xoay người tránh đối thủ đang kèm
3 point from the corner:
Đứng tại góc thực hiện cú ném 3 điểm
intentional foul:
Chiến thuật cố ý phạm lỗi
half-court shot:
ném bóng từ giữa sân
Center:
Trung phong
Point guard:
Hậu vệ chơi kiểm soát
shooting guard:
hậu vệ công thủ toàn diện.
Small Forward:
tiền đạo
Power Forward:
trung phong phụ/tiền vệ chính
Small Forward:
tiền đạo phụ
starting at center:
vị trí trung phong
Point guard:
hậu vệ kiểm soát bóng
starting shooting guard:
hậu vệ chuyên ghi điểm
“Four-point play”:
Phạm lỗi trong khu vực hai điểm mà pha bóng vẫn thành công. ném phạt 1 lần: 3 điểm ăn + 1 điểm ném phạt nếu thành công.
Euro step:
kĩ thuật di chuyển zic-zac
Fast break:
phản công nhanh
Spin move:
cách xoay người để thoát khỏi đối phương.
Behind the Back & Between the Legs Crossover:
Đập banh qua 2 chân hoặc về phía sau lưng
Crossover Dribble:
kỹ thuật thoát khỏi đối phương khi chuyển hướng đập bóng từ trái sang phải hoặc ngược lại
Assistance/Assist:
hỗ trợ – pha chuyền bóng
Bounce pass:
chuyền đập đất.
Overhead pass:
chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự.
No look pass:
chuyền chính xác mà không cần nhìn
Outlet pass:
bắt được bóng va chuyền bóng ngay
Direct pass/Chest pass:
chuyền thẳng vào ngực.
Arm-push violation/Shooting foul:
lỗi đánh tay
Jumping violation:
lỗi nhảy
Traveling violation:
lỗi chạy bước
Double dribbling:
2 lần dẫn bóng
Backcourt violation:
lỗi bóng về sân nhà
Fouled out:
đuổi khỏi sân
Charging foul:
tấn công phạm quy
Basketball:
môn bóng rổ
Basketball court:
sân bóng rổ
Basket:
rổ bóng rổ
Basketball Shoes:
giày bóng rổ
basketball players:
Cầu thủ bóng rổ
referee :
trọng tài
Basketball rules:
luật bóng rổ
Bleachers:
hàng ghế khán giả
Spectator:
khán giả
Mascot:
biểu tượng may mắn, linh vật.
Scoreboard:
bảng điểm.
Backboard:
bảng rổ
Cheerleader:
thành viên đội cổ vũ
Coach:
huấn luyện viên
Mentor:
người cố vấn
Captain:
đội trưởng
vice captain:
đội phó
2. Một vài ví dụ về chủ đề bóng rổ trong Tiếng Anh
từ vựng tiếng Anh về bóng rổ
- My favorite sport is basketball, which is require teamwork, speed and personal skill.
- Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ, môn thể thao này đòi hỏi tinh thần đồng đội, tốc độ và kỹ năng cá nhân.
- The player gets point by throwing the basketball through the opponent’s hoop or basket.
- Người chơi được cộng điểm bằng cách ném bóng rổ qua vòng hoặc rổ của đối phương.
- There are many friends who like to play soccer, volleyball, badminton i personally like to play basketball. I started playing this sport when I was 10 years old.
- Có nhiều bạn thích đá bóng, bóng chuyền, cầu lông, cá nhân tôi thích chơi bóng rổ. Tôi bắt đầu chơi môn thể thao này khi tôi 10 tuổi.
- I usually play basketball with my friends during recess or after school. However, I only play it for fitness and entertainment purposes.
- Tôi thường chơi bóng rổ với những người bạn trong giờ ra chơi hoặc sau giờ học. Tuy nhiên, tôi chỉ chơi nó vì mục tiêu thể thao và giải trí.
- In addition to the above benefits, basketball also gives me very close friends and I love basketball.
- Ngoài những lợi ích trên, bóng rổ còn mang đến cho tôi những người bạn rất thân và tôi yêu bóng rổ.
- I am a big fan of basketball now that it is a great way to get your mind off things and express yourself.
- Tôi rất thích chơi bóng rổ vì đó là một cách tuyệt vời để giải tỏa tâm trí và thể hiện bản thân.
- While visiting other congregations in my circuit, I gave lectures in huts, markets, in front of city halls, basketball courts, in parks and often on street corners.
- Khi thăm những hội thánh khác thuộc vòng quanh của mình, tôi làm bài giảng ở các chòi, khu chợ, ở trước hội trường của thành phố, sân chơi bóng rổ, trong công viên và thường xuyên là ở các góc phố.
Hi vọng với bài viết này, StudyTieng mong rằng đã giúp các bạn hiểu hơn về những từ với chủ đề bóng rổ trong tiếng Anh!!!