Bồn dầu đáy cho máy phát là gì năm 2024

Việc vận hành những tổ máy phát điện hiện đại ngày nay là khá đơn giản. Vì toàn bộ vận hành của máy được thông qua bộ điều khiển thông minh. Tuy nhiên, để vận hành làm sao cho hiệu quả và an toàn – rất cần những người thợ thực hiện đúng các hướng dẫn của các nhà sản xuất.

Trong bài viết này, các kỹ sư của HQC sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từ việc chuẩn bị cho đến các bước vận hành một tổ máy phát điện sử dụng bộ điều khiển Deepsea (DSE7320 và DSE6020).

Note: Tài liệu này có thể sử dụng chung cho các dòng máy Cummins, Doosan, Mitsubishi hay các dòng máy khác… chỉ cần dùng bộ điều khiển Deepsea là được

Bồn dầu đáy cho máy phát là gì năm 2024
Tất cả các hoạt động của máy đều thông qua bộ điều khiển thông minh

Trong bài viết này HQC sẽ hướng dẫn cách vận hành máy phát điện một cách an toàn và dễ dàng với bộ điều khiển Deepsea DSE7320 & DSE6020. Đây cũng là nội dung mà chúng tôi đào tạo/hướng dẫn cho đơn vị sử dụng khi cung cấp máy phát điện cho khách hàng.

1. Giới thiệu chung về máy phát điện công nghiệp

Nguyên lý hoạt động cơ bản của máy phát điện chạy dầu: Động cơ diesel đốt cháy nhiên liệu (dầu diesel) để tạo ra mô-men quay truyền cho đầu phát. Đầu phát chuyển chuyển hóa mô-men quay từ động cơ thành điện năng.

Thành phần cấu tạo chính của một tổ máy phát điện diesel:

(1) Động cơ diesel;

(2) Đầu phát điện;

(3) Bồn dầu: Nằm dưới đáy máy hoặc dùng bồn dầu ngoài (với máy công suất lớn, thường từ 1000 kVA trở lên);

(4) Tủ bảo vệ đầu phát: Dùng thiết bị đóng cắt (MCCB hoặc ACB) để bảo vệ đầu phát và là nơi đấu cáp điện cấp phát cho phụ tải;

(5) Bộ ắc quy khởi động;

(6) Bộ tự động sạc ắc quy lấy nguồn từ đầu phát;

(7) Po (bình) giảm thanh;

(8) Vỏ chống ồn (nếu có);

(9) Bộ điều điều khiển thông minh: Có chức năng điều khiển mọi hoạt động của máy.

Bồn dầu đáy cho máy phát là gì năm 2024

Máy phát điện công nghiệp, loại máy trần (không có vỏ chống ồn)

Bộ điều khiển Deepsea DSE7320 và DSE6020

Bộ điều khiển DSE7320 có nhiều tính năng hơn DSE6020, nhưng nhìn chung đều có nguyên lý vận hành và thao tác giống nhau. Thông qua bộ điều khiển để: Khởi động/tắt máy, cài đặt các chế độ vận hành bằng tay (manual) hoặc chế độ tự động (auto).

3 chức năng chính của Deepsea:

– Hiển thị các thông số vận hành: Mức tải, mức nhiên liệu, áp suất dầu bôi trơn, áp suất nước làm mát…

– Cảnh báo: Khi các thông số chạm ngưỡng cảnh báo (cài đặt được), bộ điều khiển sẽ phát ra tín hiệu còi đèn để người vận hành nắm bắt thông tin và khắc phục.

– Dừng máy: Các thông số vượt quá ngưỡng cảnh báo và chạm tới ngưỡng dừng máy, bộ điều khiển sẽ ra lệnh dừng máy để bảo vệ an toàn. Đây là tính năng quan trọng của Deepsea nhằm bảo vệ máy tránh các hư hỏng nặng.

Bộ điều khiển Deepsea DSE7320

Bồn dầu đáy cho máy phát là gì năm 2024

Bộ điều khiển Deepsea DSE6020

Bồn dầu đáy cho máy phát là gì năm 2024

2. Năm bước chuẩn bị trước khi vận hành máy phát điện

Để bảm bảo an toàn cho người vận hành & thiết bị, trước khi chạy máy, bắt buộc phải thực hiện 5 kiểm tra dưới đây:

2.1) Kiểm tra vật cản & rò rỉ

– Kiểm tra vật cản: Loại bỏ các vật cản quanh máy có thể ảnh hưởng đến hoạt động của máy để đảm bảo khi máy chạy vật cản không bị cuốn (hút) vào cánh quạt hay các thiết bị chuyển động của động cơ.

– Kiểm tra, khắc phục các rò rỉ: Tại bồn dầu, các đường ống nhiên liệu; tại két nước làm mát và ống dẫn nước tuần hoàn; dầu bôi trơn (nhớt) trên động cơ.

Bồn dầu đáy cho máy phát là gì năm 2024

Kiểm tra các vật cản và rò rỉ trước khi vận hành máy

2.2) Kiểm tra mức nước trong két nước làm mát

Thời điểm kiểm tra diễn ra sau khi máy ngừng hoạt động khoảng 2-3 giờ hoặc kiểm tra lúc nước trong két đã nguội nhằm tránh cho người kiểm tra bị bỏng.

Cách kiểm tra: Mở nắp (chỗ đổ nước) két nước, dùng que thăm hoặc ngón tay thò vào. Mức nước đảm bảo làm mát có khoảng cách so với miệng nắm không quá 50 cm. Nếu mức nước không đạt cần bổ sung để đảm bảo khả năng giải nhiệt cho động cơ.

2.3) Kiểm tra mức nhiên liệu (dầu diesel)

Kiểm tra mức nhiên liệu để đảm bảo lượng dầu đủ cho máy hoạt động hoặc có kế hoạch bổ sung cho đủ thời lượng máy vận hành. Nếu mức nhiên liệu quá thấp, dầu trong bồn sẽ bị nóng do dầu hồi về từ động cơ có nhiệt độ cao.

Cách kiểm tra: Nếu là bồn dầu nằm ở đáy máy, có thể xem mức dầu trên bảng điều khiển hoặc đồng hồ cơ trên mặt bồn. Nếu là bồn dầu ngoài, có thể xem trên ống thủy (ống tuy-ô gắn cạnh bồn) hoặc tủ điều khiển bơm dầu (nếu có).

2.4) Kiểm tra mức dầu bôi trơn (nhớt)

Mục đích kiểm tra là để đảm bảo lượng nhớt bôi trơn cho động cơ khi máy hoạt động. (Lưu ý: không kiểm tra lượng nhớt khi máy đang hoạt động).

Cách kiểm tra: Rút que thăm nhớt ra khỏi động cơ, sau đó lau khô đầu que thăm (có vạch MIN và MAX). Cắm que thăm lại rồi rút ra để xem mức dầu bôi trơn. Nếu mức nhớt nằm trong khoảng Min – Max là đủ. Nếu thiếu (dưới vạch Min) thì cần bổ sung. Nếu thừa (trên vạch Max) thì cần xả bớt.

Lưu ý: Cần thay nhớt định kỳ theo khuyến cáo của Nhà cung cấp. Tham khảo: Hướng dẫn bảo trì và chăm sóc máy phát điện.

2.5) Kiểm tra ắc quy & bộ sạc

– Mục đích kiểm tra nhằm đảm bảo tình trạng ổn định của mối tiếp xúc giữa cáp nối với cọc bình ắc quy. Trong trường hợp đầu tiếp xúc bị lỏng thì cần siết lại cho chắc chắn.

– Cách kiểm tra điện áp ắc quy: Hiển thị trực tiếp trên bộ điều khiển Deepsea. Điện áp ắc quy 24 – 27 Volt là đủ cho máy khởi động.

– Kiểm tra bộ tự động sạc ắc quy (lấy nguồn từ điện lưới): Điện áp sạc 24-27 Volt là đạt tiêu chuẩn.

3. Tám bước vận hành máy phát điện ở “chế độ bằng tay” – Manual

Chế độ vận hành bằng tay (tiếng Anh là manual) là khi mất điện, người vận hành sẽ thực hiện các thao tác ấn nút khởi động/tắt máy trực tiếp tại bộ điều khiển. Dưới đây là 8 bước thao tác:

Bồn dầu đáy cho máy phát là gì năm 2024

Tám bước vận hành chế độ bằng tay – Manual

Bước 1:

– Chuyển Aptomat (hoặc ACB) sang trạng thái “OFF”.

– Mục đích: Để đảm bảo an toàn khi khởi động máy. Khi máy chạy ổn định sẽ chuyển sang trạng thái “ON” để cấp điện ra tải tiêu thụ.

Bước 2: Vặn chìa khóa nút “POWER SWITCH” để cấp nguồn cho bảng điều khiển sẵn sàng hoạt động.

Bước 3:

– Nhả nút dừng khẩn cấp “EMERGENCY” theo chiều mũi tên.;

– Mục đích: Để đưa máy về trạng thái bình thường và sẵn sàng khởi động (đây là thao tác bắt buộc trước khi khởi động máy).

Bước 4: Ấn nút “STOP\RESET” để xóa các lỗi đã được khắc phục.

Bước 5: Ấn nút “MANUAL” để thiết lập chế độ vận hành bằng tay.

Bước 6: Ấn nút “START” để khởi động chạy máy. Khi máy hoạt động ổn định có thể chuyển sang bước số 7.

Bước 7: Chuyển Aptomat (hoặc ACB) sang trạng thái “ON”. Khi máy vận hành ổn định, bật aptomat để cấp điện ra phụ tải.

Bước 8: Ấn nút “STOP\RESET” để tắt máy khi có điện lưới hoặc dừng máy khi không có nhu cầu sử dụng.

4. Sáu bước vận hành máy phát điện ở “chế độ tự động” – Auto

Chế độ vận hành tự động là khi mất điện máy tự đề nổ và cấp điện sau 20-30 giây.

Lưu ý: Chỉ setup chế độ tự động khi đã thực hiện “5 kiểm tra bắt buộc” và máy vận hành ổn định ở chế độ bằng tay.

Bồn dầu đáy cho máy phát là gì năm 2024

Sáu bước thiết lập chế độ vận hành tự động – auto

Bước 1: Đặt công tắc chuyển mạch trên tủ chuyển nguồn (ATS) ở chế độ AUTO. Để thiết lập chế độ vận hành tự động, cần cả máy và tủ ATS cùng cài đặt chế độ Auto.

Bước 2: Chuyển Aptomat (hoặc ACB) sang trạng thái “ON” để sẵn sàng cấp điện ra tải tiêu thụ.

Bước 3: Vặn chìa khóa nút “POWER SWITCH” để cấp nguồn cho bảng điều khiển sẵn sàng hoạt động.

Bước 4:

– Nhả nút dừng khẩn cấp “EMERGENCY” theo chiều mũi tên;

– Để đưa máy về trạng thái bình thường và sẵn sàng khởi động (đây là thao tác bắt buộc trước khi khởi động máy).

Bước 5: Ấn nút “STOP\RESET” để xóa các lỗi đã được khắc phục.

Bước 6: Ấn nút “AUTO”.

Như vậy là bạn đã thiết lập xong chế độ vận hành tự động cho máy phát điện. Khi mất điện, máy sẽ tự khởi động và cấp điện sau 20 giây.

5. Cách xem các thông số hoạt động trên màn hình Deepsea

Khi máy đang vận hành sẽ hiển thị các thông số như sau: Điện áp 1 pha, điện áp 3 pha, tổng công suất phát ra, tần số, hệ số công suất…

Để xem thông số trên màn hình bạn chỉ cần thao tác 4 phím điều hướng và xem thông số trên màn hình (xem ảnh 3 & 4). Dưới đây là cách xem và đọc các loại thông số:

Trang hiện thị thông số chung:

– Điện áp 1 pha (L-N): ~ 230 V

– Điện áp 3 pha (L-L): ~ 400 V

– Tổng công suất phát (kW)

– Tần số: ~ 50 Hz

– Hệ số công suất (pf)

Bồn dầu đáy cho máy phát là gì năm 2024

Trang hiển thị thông số chung của máy

Trang hiện thị thông số động cơ (Engine)

(1) Tốc độ động cơ (Engine speed): rpm

(2) Áp suất dầu bôi trơn (Engine oil Pressure): bar/psi/kPa

(3) Nhiệt độ nước làm mát (Engine Coolant Temp): °C/°F

(4) Điện áp ắc quy (battery): V

(5) Điện áp sạc cho ắc quy (Charge Alt): V

(6) Thời gian hoạt động của động cơ (Engine Run Time): h (giờ) và m (phút)

(7) Số lần đề máy (Start)

(8) Mức nhiên liệu (Engine Fuel Level): % (mức dầu còn trong bồn dầu đáy)

Bồn dầu đáy cho máy phát là gì năm 2024

Trang hiển thị thông số hoạt động của động cơ

Trang hiện thị thông số đầu phát

(1) Điện áp 1 pha (generator voltage): (L1-N)/(L2-N)/(L3-N) ~ 230 V

(2) Điện áp 3 pha (generator voltage): (L1-L2)/(L2-L3)/(L3-L1) ~ 400 V

(3) Tần số đầu phát (Generator Frequency): ~ 50 Hz

(4) Cường độ dòng điện (Generator Current) của từng pha: L1/L2/L3 (A)

(5) Công suất tải (Generator Load) từng pha: L1/L2/L3 (kW)

(6) Tổng công suất tải (Generator Load): Total (kW) – tổng tải; % (công suất tải/ công suất máy)

Bồn dầu đáy cho máy phát là gì năm 2024

Trang hiển thị thông số hoạt động của đầu phát

6. Quan sát máy trong khi đang vận hành

Quan sát màn hình bộ điều khiển

Thường xuyên quan sát màn hình trong khi máy chạy. Nếu có cảnh báo cần khắc phục ngay để máy đủ điều kiện tiếp tục vận hành.

Quan sát hệ thống nhiên liệu

– Kiểm tra các đường ống cấp – hồi, lọc nhiên liệu. Nếu thấy hiện tượng rò rỉ cần khắc phục ngay.

– Kiểm tra mức nhiên liệu trên bồn dầu (nhìn ống tuy-ô hoặc đồng hồ cơ), hoặc trên bảng điều khiển có hiển thị mức dầu diesel còn lại bằng (%). Nếu mức dầu dưới 30% thì cần bổ sung thêm. Nếu mức nhiên liệu dưới 30% sẽ khiến dầu sẽ bị nóng, sục bọt dẫn đến hiện tường “air dầu”.

Bồn dầu đáy cho máy phát là gì năm 2024

Quan sát máy trong khi đang vận hành

Quan sát hệ thống thoát khói, thoát gió

– Kiểm tra hệ thống thoát khói tại các vị trí cổ xả, po giảm thanh, các mối ghép nối. Nếu có khói phì ra, cần dừng máy để khắc phục Vì khói thải sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe người vận hành (nếu máy đặt ở trong phòng).

– Hệ thống thoát gió: Gió nóng từ giàn tản nhiệt của két nước phải được thổi hoàn toàn ra ngoài phòng máy. Nếu gió nóng bị quẩn trong phòng sẽ làm tăng nhiệt độ của phòng máy. Khi đó làm triệt tiêu khả năng tản nhiệt của động cơ dẫn đến bộ điều khiển dừng vận hành máy.

7. Các lưu ý về an toàn khi vận hành máy phát điện

7.1. Chế độ vận hành

Thời gian khai thác và mức tải khi vận hành cần tuân thủ theo 3 chế độ dưới đây:

CHẾ ĐỘ CHẠY DÀI HẠN (CONTINNUOUS)

Là chế độ vận hành không giới hạn số giờ chạy máy mỗi năm.

Điều kiện của chế độ Dài Hạn: Mức tải trung bình không vượt quá 70% công suất liên tục (prime) trong khoảng thời gian 24 giờ. Hay nói cách khác, mức tải trung bình trong mỗi 24 giờ không quá 70% công suất liên tục (prime).

CHẾ ĐỘ CHẠY LIÊN TỤC (PRIME)

Chế độ prime là chế độ chạy máy ở mức tải 100% công suất máy.

Mỗi năm chỉ được phép hoạt động không quá 500 giờ ở chế độ Prime.

CHẾ ĐỘ CHẠY DỰ PHÒNG (STANDBY)

Chế độ standby là chế độ máy chạy ở mức tải 110% công suất liên tục (prime) của máy. Hay còn gọi là chạy quá tải.

Máy chỉ được chạy ở chế độ standby trong 1 giờ sau mỗi 12 giờ chạy ở các chế độ khác (từ 100% công suất trở xuống).

Mỗi năm máy chỉ được phép chạy không quá 25 giờ ở chế độ Standby.

7.2. Trách nhiệm của người vận hành

– Đọc và hiểu các nội dung hướng dẫn vận hành ở trên;

– Hiểu các nguyên lý vận hành cơ bản của máy phát điện (thông qua đào tạo của Nhà cung cấp);

– Kiểm tra định kỳ hằng tuần theo 5 bước (Mục 2) để đảm bảo máy luôn trong tình trạng sẵn sàng vận hành;

– Thực hiện bảo trì và bảo dưỡng định kỳ theo tài liệu hướng dẫn của Nhà cung cấp;

– Phòng máy gọn gàng sạch sẽ. Không có giẻ vụn, hoặc rác… Khi máy chạy có lưu lượng gió lớn và có lực hút rất mạnh dẫn đến cuốn/hút các vật thể khác vào trong máy;

– Trang phục gọn gàng. Không mặc trang phục quá rộng hoặc đồ trang sức để đảm bảo không bị cuốn/hút vào vào các thiết bị chuyển động của máy khi vận hành.

7.3. Các lưu ý về an toàn

– Không được vận hành máy trong tình trạng say rượu, mệt mỏi, thiếu tỉnh táo;

– Không được hút thuốc, hoặc cầm/mang các thiết bị tạo tia lửa đến gần máy hoặc gần bồn nhiên liệu;

– Không được mở nắp két nước khi máy đang vận hành vì nước trong két có nhiệt độ cao (khoảng 90 độ C) và áp lực lớn dễ gây bỏng;

– Tránh tiếp xúc gần thiết bị chuyển động như quạt gió, quạt đầu phát, hoặc các bộ phận có nhiệt độ cao;

– Khi tiếp nhiên liệu cần đeo khẩu trang để tránh hấp thụ hơi của dầu diesel;

– Ngắt công tắt bình ắc quy (khởi động) trước khi sửa chữa hoặc điều chỉnh máy để tránh việc máy bất ngời khởi động.

Hy vọng những nội dung trên sẽ giúp bạn vận hành máy phát điện công nghiệp một cách an toàn và hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ với chúng tôi – những kỹ sư 10 năm kinh nghiệm của HQC luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.