HỖ TRỢ TƯ VẤN PHÒNG GAME: Show Mr.Huy - 0902 569 783 Liên hệ mua hàng Ms.Ngân - 0776 993 226 (KD BÁN SỈ) Ms.Dương - 0902 676 050 (KD BÁN SỈ) Ms.Lan - 0932 774 558 ( KD BÁN SỈ) Ms.Kiều - 0938 091 123 ( KD BÁN SỈ) Mr.Sơn - 0902 656 151 (KD BÁN LẺ) Ms.Thi - 0906 606 202 (KD BÁN LẺ) Mr.Quyền - 0902 556 648 (KD BÁN LẺ) Mr.Việt - 0934 170 239 (BÁN ONLINE - TMĐT) Ms.Thư - 0902 909 281 (KD CAMERA) E-mail: (Bán sỉ) E-mail 2: Thông tin chi tiết CPU intel celeron G4900 (3.10GHz, 2M) TRAYCPU intel celeron G4900 là Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G dựa trên kiến trúc 14nm của intel, được cấu tạo bởi 2 nhân, 2 phân luồng, với tốc độ 3.10GHz và nguồn điện tiêu thụ 54 watt, giúp mang đến hiệu quả sử dụng rất cao cho người dùng. Cấu trúc 14nmDựa trên cấu trúc 14nm Coffee Lake (thế hệ thứ 8), Intel Celeron G4900 là sự lựa chọn tuyệt vời cho người dùng có ý thức giá trị muốn xây dựng các máy tính cá nhân cho chơi game trực tuyến và sử dụng ứng dụng văn phòng.Bộ vi xử lý CPU Celeron G4900 Intel Celeron G4900 tích hợp Đồ họa INTEL HD Graphis 610 hỗ trợ tuyệt vời cho các trải nghiệm phim 4K và chỉnh sửa ảnh 2 nhân xử lý mạnh mẽIntel Celeron G4900 có 2 lõi xử lý cung cấp sức mạnh hỗ trợ các hoạt động trực tuyến: dễ dàng thao tác từ lướt Web, mua sắm sang trò chuyện hay truy cập mạng xã hội Hỗ trợ công nghệ ảo hóa INTEL VT-x, INTEL AES giúp tăng cường đa nhiệm hiệu quả hơn. Các công việc tạo, chỉnh sửa và quản lý dễ dàng được xử lý Tiết kiệm điện năngCấu trúc vi thiết kế 14nm đem lại hiệu suất làm việc tăng cường đồng thời giúp tiết kiệm chi phí điện năng Bộ xử lý Intel Celeron G4900 hoạt động ở tốc độ 3,1 GHz với điện năng tiêu thụ là 51 W và hỗ trợ tới 64 GB bộ nhớ kênh đôi DDR4-2400 ECC. Ngoài ra Intel Celeron G4900 còn kết hợp với UHD Graphics 610 IGP của Intel. Thông số kỹ thuậtThiết yếuBộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G Tên mã Coffee Lake trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳng Desktop Số hiệu Bộ xử lý G4900 Tình trạng Launched Ngày phát hành Q2’18 Thuật in thạch bản 14 nm Điều kiện sử dụng Embedded Broad Market Commercial Temp, PC/Client/Tablet Hiệu năngSố lõi 2 Số luồng 2 Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.10 GHz Bộ nhớ đệm 2 MB SmartCache Bus Speed 8 GT/s DMI3 TDP 54 W Thông số bộ nhớDung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)64 GB Các loại bộ nhớ DDR4-2400 Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 37.5 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡Có Đồ họa Bộ xử lýĐồ họa bộ xử lý ‡Intel® UHD Graphics 610 Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz Tần số động tối đa đồ họa 1.05 GHz Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB Hỗ Trợ 4K Yes, at 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡4096×2304@24Hz Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡4096×2304@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡4096×2304@60Hz Hỗ Trợ DirectX*12 Hỗ Trợ OpenGL*4.5 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®Có Công nghệ Intel® InTru™ 3D Có Công nghệ video HD rõ nét Intel®Có Công nghệ video rõ nét Intel®Có Số màn hình được hỗ trợ ‡3 ID Thiết Bị 0x3E93 Các tùy chọn mở rộngKhả năng mở rộng 1S Only Phiên bản PCI Express3.0 Cấu hình PCI
Express ‡ Số cổng PCI Express tối đa16 Thông số góiHỗ trợ socket FCLGA1151 Cấu hình CPU tối đa1 Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2015C (65W) TJUNCTION100°C Kích thước gói37.5mm x 37.5mm Có sẵn Tùy chọn halogen thấp No Các công nghệ tiên tiếnHỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡Có Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡Không Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡Không Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡Không Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡Có Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡Có Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡Có Intel® TSX-NI Không Intel® 64 ‡Có Bộ hướng dẫn 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 Trạng thái chạy khôngCó Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Có Công nghệ theo dõi nhiệt Có Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡Có Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)Không Bảo mật & độ tin cậyIntel® AES New Instructions Có Khóa bảo mật Có Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)Yes with Intel® ME Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX)Có Intel® OS Guard Có Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡Không Bit vô hiệu hóa thực thi ‡Có Intel® Boot Guard Có |