Ý nghĩa của từ khóa: biological
biological
|
* tính từ
- (thuộc) sinh vật học
=biologic warfare+ chiến tranh vi trùng
|
biological
|
bộ sinh học ; dữ liệu sinh học ; hóa sinh ; hóa ; sinh học hóa ; sinh học này ; sinh học nữa ; sinh học ; sinh lý nhỏ ; sinh thái ; sinh vật học ; sinh vật ; sinh ; vật ; về mặt sinh học ; về sinh học ; định nghĩa sinh học ;
|
biological
|
bộ sinh học ; dữ liệu sinh học ; hóa ; sinh học hóa ; sinh học này ; sinh học nữa ; sinh học ; sinh lý nhỏ ; sinh thái ; sinh vật học ; sinh vật ; sinh ; vật ; về mặt sinh học ; về sinh học ; đẻ ; định nghĩa sinh học ;
|
biological; biologic
|
pertaining to biology or to life and living things
|
biologic
|
* tính từ
- (thuộc) sinh vật học
=biologic warfare+ chiến tranh vi trùng
|
biological
|
* tính từ
- (thuộc) sinh vật học
=biologic warfare+ chiến tranh vi trùng
|
biological interest rate
|
- (Econ) Lãi suất sinh học.
+ Một giá trị cho lãi suất trong thuyết tăng trưởng, trong đó giữa tất cả đường TĂNG TRƯỞNG CÂN ĐỐI, thì TIÊU DÙNG theo đầu người cáo nhất đạt được và duy trì được bằng một đường trên đó năng suất vốn biên (bằng TỶ LỆ LỢI NHUẬN trong CẠNH TRANH HOÀN HẢO) bằng tỷ lệ tăng trưởng không đổi của lực lượng lao động được xác định bằng cách ngoại sinh. Xem GOLDEN RULE OF ACCUMULATION.
|
biological control
|
- sự diệt vật hại bằng phương pháp sinh học
|
biologically
|
* phó từ
- về mặt sinh học
|
psycho-biological
|
* tính từ
- thuộc tâm sinh học
|
|