Bình phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì năm 2024

Bình chữa cháy là một thiết bị dùng để chứa chất lỏng chữa cháy và cung cấp nguồn nước hoặc chất chữa cháy khí để dập tắt đám cháy, được sử dụng để kiểm soát và dập tắt sự bùng phát của lửa trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

1.

Chúng tôi đã nói chuyện với các nhân viên cứu hỏa để chọn những bình chữa cháy dễ sử dụng, đáng tin cậy nhất.

We talked to firefighters to select the most reliable, easy-to-use fire extinguishers.

2.

Bình chữa cháy sử dụng bọt hóa học chứ không phải nước.

The fire extinguisher uses a chemical foam rather than water.

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với fire nhé!

Flame:

  • Ngọn lửa, đặc biệt là phần cháy sáng lập lò hoặc nến
    • Ví dụ: Ngọn lửa từ cây nến soi sáng căn phòng. (The flame from the candle lights up the room.)

Blaze:

  • Sự cháy mạnh, có thể là một vụ cháy lớn
    • Ví dụ: Đám cháy rừng đã lan rộng nhanh chóng. (The forest blaze spread quickly.)

Inferno:

  • Trạng thái của một vụ cháy lớn, mạnh mẽ và cực kỳ nguy hiểm
    • Ví dụ: Đám cháy đã biến thành một cảnh hỏa ngục khủng khiếp. (The inferno turned into a horrifying scene of hell.)

Conflagration:

  • Vụ cháy lớn, thường là gây ra nhiều thiệt hại
    • Ví dụ: Vụ cháy lớn đã phá hủy nhiều ngôi nhà ở khu vực đó. (The conflagration destroyed many houses in the area.)

Heat:

  • Sự nóng, thường liên quan đến nhiệt độ cao
    • Ví dụ: Cảm nhận được sự nóng từ ngọn lửa. (Feeling the heat from the fire.)

Ember:

Than hoả, phần cháy dần từ một lửa đã tắt

Ví dụ: Còn sót lại một vài viên than hoả sau khi lửa đã chết. (There were some embers left after the fire died down.)

Hiện nay, nhu cầu trang bị thiết bị PCCC hoặc tìm kiếm thông tin về tự ngữ PCCC tiếng Anh đang tăng cao.

Bài viết hôm nay, chia sẻ thông về từ ngữ PCCC tiếng Anh trong bài viết hôm nay.

Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì?

Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là: Fire protection.

(Đây là câu hỏi được tìm kiếm nhiều nhất trên internet)

Dưới đây là sách từ vựng PCCC được PCCC Song Thái Tùng tổng hợp lại.

Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC: Extinguishing powder other than BC or ABC

— Bột BC: BC powder

— Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2: Extinguishing gas other than Halon or CO2

— Máy dò định tuyến: Linear detector

— Thiết bị báo cháy: Fire – warning device

— Thông gió tự nhiên: Natural venting

— Thiết bị báo động ban đầu: Alarm – Initiating device

(dạng điểm, điều khiển bằng tay hay tự động) point type, manual or automatic

— Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn: Control and indicating equipment

— Bình dập cháy xách tay: Portable fire extinguisher

— Xe đẩy chữa cháy: Wheeled fire extinguisher

— Hệ thống dập cháy cố định: Fixed fire extinguishing system

— Thiết bị dập cháy hỗn hợp: Miscellaneous fire fighting equipment

— Khởi động bằng tay: Manual actuation

— Loa: Loud-speaker

— Chuông: Bell

— Tín hiệu ánh sáng: Illuminated signal

— Tác nhân ôxy hoá: Oxidising agente

— Vật liệu cháy: Combustible materials

— Vật liệu nổ: Explosive materials

— Họng vào: Inlet

— Họng ra: Outlet

— Nhiệt: Heat

— Ngọn lửa: Flame

— Khói: Smoke

— Khí nổ: Explosive gas

— Máy điều áp (kiểm soát khói): Pressurization (smoke control)

— Bọt hay hỗn hợp bọt: Foam or foam solution

— Vùng nguy hiểm đặc biệt: Special risk area or room

— Nước có chất phụ gia: Water with additive

Các nhóm từ vựng PCCC liên quan khác

– Branchmen: nhóm cứu hỏa

– Dividing breeching: chỗ nối hình chữ T

– Branch: ống tia nước chữa cháy

– Surface hydrant (fire plug): trụ lấy nước cứu hỏa

– Hose coupling : khớp nối ống

– Hose reel (hose cart, hose wagon, hose truck, hose cariage): guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn

nước

– Delivery hose: ống mềm cấp nước

– Soft suction hose: ống hút mềm

– Flaked lengths of hose: ống mềm đã được cuộn lại

– Hydrant key: khóa vặn của van lấy nước chữa cháy

– Pit hydrant: van lấy nước chữa cháy

– Standpipe (riser, vertical pipe): ống đặt đứng lấy nước

– Holding squad: đội căng tấm vải để cứu người

– Jumping sheet: tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy

– Resuscitator (resuscitation equipment), oxygen apparatus: thiết bị hồi sức, bình thở ô xy

– Unconscious man: người bị ngất

– Stretcher: băng ca

– Armband (armlet, brassard): băng tay

– Extension ladder: thang duỗi dài

– Ladder mechanism: cơ cấu của thang

– Hook ladder ( pompier ladder): thang có móc treo

– Automatic extending ladder: thang dài có thể kéo dài tự động

– Motor turnable ladder (aerial ladder): Thang có bàn xoay (định hướng được)bằng động cơ,

giống cần cẩu, dùng để chữa cháy

– Adder operator: người điều khiển thang

– Steel ladder: Thang thép

– Fire engine: xe cứu hỏa, xe chữa cháy

– Ambulance car /ambulance: xe cứu thương

– Ambulance attendant(ambulance man) nhân viên cứu thương

– Fire station: Trạm cứu hỏa

– Officer in charge: đội trưởng trạm cứu hỏa

– Fireman/firefighter: nhân viên cứu hỏa

– Helmet (fireman’s helmet, fire hat): mũ của nhân viên cứu hỏa

– Breathing apparatus: máy thở

– Hand lamp: đèn xách tay

– Walkie – talkie set: bộ thu phát vô tuyến cầm tay

– Face mask: mặt nạ

– Small axe (ax, pompier hathchet): rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa

– Jack: cột chống

– Ceiling hook (preventer): sào móc, câu liêm

– Beltline: dây cứu nạn

– Hook belt: thắt lưng gài móc

– Protective clothing of asbetos (asbetos suit) or of metallic fabric: quần áo bảo vệ (chống lửa)

bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại

– Support roll: trục đỡ

– Lifting crane: cần trục nâng

– Load hook (draw hook, drag hook): móc của cần trục

– Water tender: xe cấp nước

– Hose layer: xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ

– Breakdown lorry (crane truck, wrecking crane): xe tải lắp cần trục

– Monitor (water cannon ): ống phun tia nước công suất lớn

– Trigger valve: van kiểu cò súng

– Portable fire extinguisher: bình dập lửa, bình chữa cháy

– Foam making branch ( foam gun): ống phun bọt không khí và nước

– Large mobile extinguisher (wheeled fire extingguisher): bình dập lửa lớn di động

– Winch: tời

– Fireboat: tàu cứu hỏa

– Cable drum: tang trống cuộn cáp

– Face mask filter: bộ lọc của mặt nạ

– Air inlet: lỗ dẫn không khí vào

– Active carbon: than hoạt tính

– Dust filter: bộ lọc bụi

– Motor pump: Bơm có động cơ

– Centrifugal pump: Bơm ly tâm

– Portable pump: bơm xách tay

Trên đây là danh sách tổng hợp thuật chuyên ngành phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh.

Bạn có thể gọi thuật ngữ PCCC tiếng Anh bằng một số tên gọi khác như phòng cháy chữa cháy tiếng Anh hoặc PCCC tiếng Anh.

Trên internet xuất hiện nhiều câu hỏi liên quan đến PCCC tiếng Anh, PCCC Song Thái Tùng xin phép liệt kê và trả lời như sau:

Bình chữa cháy ABC tiếng anh là gì?

Lưu trữ thẻ: bình chữa cháy tiếng anh là gì Bổ sung thêm tên tiếng anh của 2 loại bình phổ biến là bình chữa cháy bột tiếng anh là fire extinguisher powder và bình chữa cháy CO2 tiếng anh là fire extinguisher Carbondioxit.

Phòng cháy chữa cháy trong tiếng anh là gì?

Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh được dịch tạm là Fire Fighting and Prevention. Phòng cháy chữa cháy (PCCC) được hiểu một cách tổng quan là toàn bộ những thiết bị phòng cháy, chữa cháy.

Bình chữa cháy tự động tiếng anh là gì?

Được biết, bình chữa cháy tiếng anh là: Fire extinguisher hoặc Portable flame douser.

Qua cầu chữa cháy tiếng anh là gì?

Quả cầu chữa cháy là gì? Quả cầu chữa cháy tiếng anh là Automatic Fire Extinguisher Ball có hai thiết kế chính gồm quả cầu treo trần có gắn cẩm biến nhiệt độ giúp bình tự động phun dung dịch dập tắt ngon lửa khi có nhiệt độ cao và bóng ném chữa cháy là dạng bình quả cầu nhưng dùng để ném vào đám cháy dập lửa.

Chủ đề