Bình minh hoàng hôn tháng 1 năm 2023

Bảng này dành cho năm 2023. Xem thêm bảng cho năm 2022. Ngoài ra còn có các bảng độ dài ngày ở Paris vào năm 2022 và 2023, cũng như các bảng về mặt trăng mọc và mặt trăng lặn vào năm 2022 và 2023

Múi giờ. UT+1. (UT giống như GMT. ) Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày không được sử dụng trong các bảng trên trang này

Tháng 1 năm 2023NgàyMặt trời mọcHoàng hônChiều dài ngàySự khác biệtBình minhHoàng hôn01Tháng 1,Chủ nhật07. 1417. 3410. 19. 37+ 00. 2406. 4818. 0002 Tháng Một, Thứ Hai07. 1417. 3410. 20. 03+ 00. 2606. 4918. 0003 Tháng Một, Thứ Ba07. 1517. 3510. 20. 32+ 00. 2906. 4918. 0104 Tháng Một, Thứ Tư07. 1517. 3610. 21. 02+ 00. 3006. 4918. 0205 Tháng Một, Thứ Năm07. 1517. 3710. 21. 36+ 00. 3406. 4918. 0206 Tháng Một, Thứ Sáu07. 1517. 3710. 22. 11+ 00. 3506. 4918. 0307 Tháng Một, Thứ Bảy07. 1517. 3810. 22. 49+ 00. 3806. 5018. 0408 Tháng Một, Chủ Nhật07. 1517. 3910. 23. 29+ 00. 4006. 5018. 0509 Tháng Một, Thứ Hai07. 1517. 4010. 24. 11+ 00. 4206. 5018. 0510Tháng Giêng, Thứ Ba07. 1617. 4010. 24. 55+ 00. 4406. 5018. 0611 Tháng Một, Thứ Tư07. 1617. 4110. 25. 41+ 00. 4606. 5018. 0712 Tháng Một, Thứ Năm07. 1617. 4210. 26. 30+ 00. 4906. 5018. 0813 Tháng Một, Thứ Sáu07. 1617. 4310. 27. 20+ 00. 5006. 5018. 0814 Tháng Một, Thứ Bảy07. 1517. 4410. 28. 12+ 00. 5206. 5018. 0915Tháng Giêng, Chủ Nhật07. 1517. 4410. 29. 06+ 00. 5406. 5018. 1016 Tháng Một, Thứ Hai07. 1517. 4510. 30. 02+ 00. 5606. 5018. 1117 Tháng Một, Thứ Ba07. 1517. 4610. 31. 00+ 00. 5806. 5018. 1118 Tháng Một, Thứ Tư07. 1517. 4710. 32. 00+ 01. 0006. 5018. 1219 Tháng Một, Thứ Năm07. 1517. 4810. 33. 01+ 01. 0106. 5018. 1320 Tháng Một, Thứ Sáu07. 1517. 4910. 34. 05+ 01. 0406. 4918. 1421 Tháng Một, Thứ Bảy07. 1417. 4910. 35. 09+ 01. 0406. 4918. 1522 Tháng Một, Chủ Nhật07. 1417. 5010. 36. 16+ 01. 0706. 4918. 1523 Tháng Một, Thứ Hai07. 1417. 5110. 37. 24+ 01. 0806. 4918. 1624 Tháng Giêng, Thứ Ba07. 1317. 5210. 38. 33+ 01. 0906. 4818. 1725 Tháng Một, Thứ Tư07. 1317. 5310. 39. 44+ 01. 1106. 4818. 1826 Tháng Một, Thứ Năm07. 1317. 5410. 40. 57+ 01. 1306. 4818. Tháng Một 1927, Thứ Sáu07. 1217. 5410. 42. 11+ 01. 1406. 4718. Tháng Một 1928, Thứ Bảy07. 1217. 5510. 43. 27+ 01. 1606. 4718. Tháng Một 2029, Chủ Nhật07. 1117. 5610. 44. 44+ 01. 1706. 4718. 21h30 Tháng Một, Thứ Hai07. 1117. 5710. 46. 01+ 01. 1706. 4618. 2231 Tháng Một, Thứ Ba07. 1017. 5810. 47. 20+ 01. 1906. 4618. 22

Thời gian mặt trời mọc và lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 1 năm 2023 ở New York, New York

Ở Niu Oóc, Niu Oóc, ngày đầu tiên của tháng Giêng dài 09 giờ 22 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 10 giờ 08 phút nên tháng 1 năm 2023, ngày dài thêm 45 phút

CN, ngày 16 tháng 1. 49. 15 giờ sáng7. 18. 24h4. 40. 43pm5. 09. 52pm09. 22. 1911. 59. 34 giờ sáng6. 14 giờ sáng5. 44h chiều5. 41 giờ sáng6. 17 giờ chiềuThứ 2, ngày 26 tháng 1. 49. 23 am7. 18. 30 giờ sáng4. 41. 33h chiều5. 10. 41pm09. 23. 0312. 00. 02 giờ chiều6. 15 giờ sáng5. 44h chiều5. 41 giờ sáng6. 18 chiềuThứ 3, ngày 36 tháng 1. 49. 28 am7. 18. 33 giờ sáng4. 42. 26h5. 11. 31 giờ chiều09. 23. 5312. 00. 29 giờ tối6. 15 giờ sáng5. 45pm5. 42 sáng6. 18 giờ chiềuThứ Tư, ngày 46 tháng 1. 49. 31 giờ sáng7. 18. 34 giờ sáng4. 43. 19 giờ chiều5. 12. 22h09. 24. 4512. 00. chiều 576. 15 giờ sáng5. 46 chiều5. 42 sáng6. 19 giờ tốiThứ năm, ngày 56 tháng 1. 49. 33 sáng7. 18. 33 giờ sáng4. 44. 14h chiều5. 13. 15h chiều09. 25. 4112. 01. 24h6. 15 giờ sáng5. 47pm5. 42 sáng6. 20 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 66 tháng 1. 49. 32 am7. 18. 30 giờ sáng4. 45. 11 giờ đêm5. 14. 09pm09. 26. 4112. 01. 50 chiều6. 15 giờ sáng5. 48 giờ chiều5. 42 sáng6. 21 giờ tốiThứ bảy, ngày 76 tháng 1. 49. 29 am7. 18. 24h4. 46. 08pm5. 15. 04 chiều09. 27. 4412. 02. 16h chiều6. 15 giờ sáng5. 49 chiều5. 42 sáng6. 22pmCN, Jan 86. 49. 23 am7. 18. 16 giờ sáng4. 47. 07pm5. 16. 00 chiều09. 28. 5112. 02. 42pm6. 15 giờ sáng5. 50 chiều5. 42 sáng6. 23 chiềuThứ 2, ngày 96 tháng 1. 49. 16 giờ sáng7. 18. 06 giờ sáng4. 48. 07pm5. 16. 57pm09. 30. 0112. 03. 07 pm6. 15 giờ sáng5. 51 chiều5. 42 sáng6. 24 chiềuThứ ba, ngày 106 tháng 1. 49. 07 giờ sáng7. 17. 54 giờ sáng4. 49. 09 giờ tối 5. 17. 56pm09. 31. 1512. 03. 31 giờ tối6. 15 giờ sáng5. 51 chiều5. 42 sáng6. 24 giờ chiềuThứ Tư, ngày 116 tháng 1. 48. 55 sáng7. 17. 39 giờ sáng4. 50. 11 giờ đêm5. 18. 55pm09. 32. 3212. 03. 55 chiều6. 14 giờ sáng5. 52 giờ chiều5. 42 sáng6. 25 pmThu, Jan 126. 48. 41 sáng7. 17. 22 giờ sáng4. 51. 15 giờ chiều5. 19. 55pm09. 33. 5312. 04. 18h chiều6. 14 giờ sáng5. 53 giờ chiều5. 41 giờ sáng6. 26 chiềuThứ Sáu, ngày 136 tháng 1. 48. 25 am7. 17. 03 giờ sáng4. 52. 19 giờ chiều5. 20. 57pm09. 35. 1612. 04. 41 giờ chiều6. 14 giờ sáng5. 54 chiều5. 41 giờ sáng6. 27 chiềuThứ bảy, ngày 146 tháng 1. 48. 07 giờ sáng7. 16. 41 giờ sáng4. 53. 25 giờ chiều5. 21. 59pm09. 36. 4412. 05. 03 chiều6. 14 giờ sáng5. 55 chiều5. 41 giờ sáng6. 28pmCN, Jan 156. 47. 47 sáng7. 16. 18 giờ sáng4. 54. 31 giờ chiều5. 23. 02 chiều09. 38. 1312. 05. 24h6. 14 giờ sáng5. 56 chiều5. 41 giờ sáng6. 29 giờ chiềuThứ Hai, ngày 166 tháng 1. 47. 25 am7. 15. 52 giờ sáng4. 55. 38 chiều5. 24. 05 chiều09. 39. 4612. 05. 45 chiều6. 13 giờ sáng5. 57 chiều5. 40 sáng6. 30 chiềuThứ ba, ngày 176 tháng 1. 47. 01 giờ sáng7. 15. 24h4. 56. 46 chiều5. 25. 09pm09. 41. 2212. 06. 05 chiều6. 13 giờ sáng5. 58 chiều5. 40 sáng6. 31 chiềuThứ Tư, ngày 186 tháng 1. 46. 35 sáng7. 14. 54 giờ sáng4. 57. 55 chiều5. 26. 14h chiều09. 43. 0112. 06. 24h6. 13 giờ sáng5. 59 chiều5. 40 sáng6. 32pmThu, Jan 196. 46. 06 am7. 14. 22 giờ sáng4. 59. 04 giờ chiều 5. 27. 20pm09. 44. 4212. 06. 43pm6. 12 giờ sáng6. 00 chiều5. 39 am6. 33 chiềuThứ 6, ngày 206 tháng 1. 45. 36 am7. 13. 48 giờ sáng5. 00. 14h chiều5. 28. 26h09. 46. 2612. 07. 01 chiều6. 12 giờ sáng6. 01 giờ chiều5. 39 am6. 34 chiềuThứ bảy, ngày 216 tháng 1. 45. 03 giờ sáng7. 13. 12 giờ sáng5. 01. 24h5. 29. 33pm09. 48. 1212. 07. 18h chiều6. 11 giờ sáng6. 02 giờ chiều5. 39 am6. 35 chiềuChủ nhật, ngày 226 tháng 1. 44. 29 am7. 12. 33 giờ sáng5. 02. 35 chiều5. 30. 40pm09. 50. 0212. 07. 34h chiều6. 11 giờ sáng6. 04 giờ chiều 5. 38 sáng6. 36 chiềuThứ Hai, ngày 236 tháng 1. 43. 53 am7. 11. 53 am5. 03. 47pm5. 31. 47pm09. 51. 5412. 07. 50 chiều6. 10 giờ sáng6. 05 chiều5. 38 sáng6. 37 chiềuThứ ba, ngày 246 tháng 1. 43. 14 giờ sáng7. 11. 11 giờ sáng5. 04. 58 chiều5. 32. 55pm09. 53. 4712. 08. 05 chiều6. 10 giờ sáng6. 06 chiều5. 37 sáng6. 38 chiềuThứ Tư, ngày 256 tháng 1. 42. 34 am7. 10. 27h5. 06. 11 giờ đêm5. 34. 03 chiều09. 55. 4412. 08. 19 giờ tối6. 09 am6. 07pm5. 36 am6. 39 pmThu, Jan 266. 41. 52 am7. 09. 40 giờ sáng5. 07. 23h5. 35. 12h09. 57. 4312. 08. 32 giờ chiều6. 08 am6. 08pm5. 36 am6. 40 chiềuThứ Sáu, ngày 276 tháng 1. 41. 08 am7. 08. 52 am5. 08. 36 chiều5. 36. 21h09. 59. 4412. 08. 44h chiều6. 08 am6. 09 giờ tối 5. 35 sáng6. 41 chiềuThứ bảy, ngày 286 tháng 1. 40. 22 am7. 08. 02 giờ sáng5. 09. 49 chiều5. 37. 30pm10. 01. 4712. 08. 56 chiều6. 07 giờ sáng6. 22h5. 35 sáng6. 42pmCN, Jan 296. 39. 34 am7. 07. 11 giờ sáng5. 11. 03 giờ chiều 5. 38. 39 giờ chiều10. 03. 5212. 09. 07 pm6. 06 am6. 11 giờ đêm5. 34 giờ sáng6. 43 chiềuThứ 2, ngày 306 tháng 1. 38. 44 am7. 06. 17h5. 12. 16 giờ chiều5. 39. 49pm10. 05. 5912. 09. 17h chiều6. 05 sáng6. 12 giờ trưa5. 33 giờ sáng6. 44 chiềuThứ ba, ngày 316 tháng 1. 37. 53 am7. 05. 22h5. 13. 30 giờ chiều5. 40. 59 chiều10. 08. 0812. 09. 26h6. 05 sáng6. 13h chiều5. 32 giờ sáng6. 45 giờ chiều

Mặt trời lặn lúc mấy giờ Sydney trong Tháng một 2023?

Tháng 1 năm 2023 — Mặt trời ở Sydney

Mặt trời lặn lúc mấy giờ ở Melbourne trong tháng một 2023?

Tháng 1 năm 2023 — Mặt trời ở Melbourne

Mặt trời lặn lúc mấy giờ ở Adelaide trong tháng Giêng?

Tháng 1 năm 2023 — Mặt trời ở Adelaide

Sydney có bao nhiêu giờ ban ngày vào tháng Giêng?

Ngày trung bình ở Sydney trong tháng 1 có 14. 1 giờ ánh sáng ban ngày, mặt trời mọc lúc 5 giờ. 59 giờ sáng và hoàng hôn lúc 8 giờ. 07 giờ tối.