Show Tiếng ViệtSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổiBỉnh: cầm; bút: bútDanh từSửa đổibỉnh bút
Động từSửa đổibỉnh bút
Tham khảoSửa đổi
|
Show Tiếng ViệtSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổiBỉnh: cầm; bút: bútDanh từSửa đổibỉnh bút
Động từSửa đổibỉnh bút
Tham khảoSửa đổi
|