Bỉnh bỉnh là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḭ̈ŋ˧˩˧ ɓut˧˥ɓïn˧˩˨ ɓṵk˩˧ɓɨn˨˩˦ ɓuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˩ ɓut˩˩ɓḭ̈ʔŋ˧˩ ɓṵt˩˧

Từ nguyênSửa đổiBỉnh: cầm; bút: bút

Danh từSửa đổi

bỉnh bút

  1. Biên tập viên của một tờ báo. Ông ấy là một nhà bỉnh bút nổi danh.

Động từSửa đổi

bỉnh bút

  1. Cầm bút. Lỗi đó không phải do người bỉnh bút.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)