Biets nghĩa là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhbiết[biết]|to know;  to be aware of ...;  to be awake to ...Biết tiếng Anh To know EnglishBiết mặt nhưng không biết tên To know by sight not by nameKhông biết đường cho nên lạc To get lost because one doesn't know the wayCó gì mới nhớ báo cho tôi biết nhé  !Let me know if anything new comes up !Ai cũng biết rằng  ...It is public/common knowledge that ...to be able to do something;  canNó có biết đi xe đạp không  ?Does he know how to ride a bicycle?;  Can he ride a bicycle?Anh biết bơi chứ  ?Can you swim?Cô ấy dạy  (cho  ) tôi  (biết cách  ) làm bánh She showed me how to make cakesTừ điển Việt - Việtbiết|động từcó ý niệm về người, vậttôi biết chiếc xe ấy của ai rồi; có gì thắc mắc cứ cho biếtcó thể làm được việc gì đóbiết may vá; biết lái ô tôgiao thiệp ở mức bình thườngbiết cô ấy nhưng tôi không thân; biết mặt nhưng không biết tênnhận rõ thực chất hoặc giá trị để được đối xử thích đángbiết người biết ta; biết tính thế nào cho phải đâythông hiểubiết hai thứ tiếng