Từ điển Anh - Việt betray[bi'trei]|ngoại động từ bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao choto be betrayed to the enemy bị bội phản đem nộp cho địch phản bội; phụ bạcto betray one's country phản bội đất nước tiết lộ, để lộ rato betray a secret lộ bí mậtto betray one's ignorance lòi dốt rato betray oneself để lộ chân tướng lừa dối; phụ (lòng tin) dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)to betray someone into errors dẫn ai đến chỗ sai lầm |