Bệnh viện mắt thanh hóa tp thanh hoá thanh hoá năm 2024

Trưởng Ban biên tập: Nguyễn Việt Hùng; Chức vụ: Uỷ viên Ban Thường vụ Thành uỷ, Phó Chủ tịch UBND thành phố.

Địa chỉ: Đại lộ Nguyễn Hoàng, phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa.

Email: [email protected]

Ghi rõ nguồn: Cổng thông tin điện tử Thành phố Thanh Hóa hoặc tpthanhhoa.thanhhoa.gov.vn khi bạn phát hành lại thông tin từ Website này.

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200,000

Siêu âm

43,900

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

76,200

Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

50,200

Áp dụng cho 01 vị trí

Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

56,200

Áp dụng cho 01 vị trí

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

56,200

Áp dụng cho 01 vị trí

Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

69,200

Áp dụng cho 01 vị trí

Chụp Angiography mắt

214,000

Bơm rửa lệ đạo

36,700

Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU

1,212,000

Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.

Cắt bỏ túi lệ

840,000

Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn

1,234,000

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

Cắt mộng áp Mytomycin

987,000

Chưa bao gồm thuốc MMC.

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser

312,000

Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc

1,154,000

Cắt u kết mạc không vá

755,000

Chích chắp hoặc lẹo

78,400

Chích mủ hốc mắt

452,000

Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

1,112,000

Chữa bỏng mắt do hàn điện

29,000

Chụp mạch ICG

256,000

Chưa bao gồm thuốc

Đánh bờ mi

37,700

Điện đông thể mi

474,000

Điện võng mạc

94,000

Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị

31,700

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

406,000

Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc

133,000

Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản

63,800

Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi

54,800

Đo Javal

36,200

Đo khúc xạ máy

9,900

Đo nhãn áp

25,900

Đo thị lực khách quan

73,000

Đo thị trường, ám điểm

28,800

Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo

59,100

Đốt lông xiêu

47,900

Ghép giác mạc (01 mắt)

3,324,000

Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.

Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc

1,249,000

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

Ghép màng ối điều trị loét giác mạc

1,040,000

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

Gọt giác mạc

770,000

Khâu cò mi

400,000

Khâu củng mạc đơn thuần

814,000

Khâu củng giác mạc phức tạp

1,234,000

Khâu củng mạc phức tạp

1,112,000

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê

1,440,000

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê

809,000

Khâu giác mạc đơn thuần

764,000

Khâu giác mạc phức tạp

1,112,000

Khâu phục hồi bờ mi

693,000

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt

926,000

Khoét bỏ nhãn cầu

740,000

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

1,724,000

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)

665,000

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)

82,100

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)

862,000

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)

327,000

Lấy dị vật hốc mắt

893,000

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

64,400

Lấy dị vật tiền phòng

1,112,000

Lấy huyết thanh đóng ống

54,800

Lấy sạn vôi kết mạc

35,200

Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)

57,400

Mở bao sau bằng Laser

257,000

Mổ quặm 1 mi - gây mê

1,235,000

Mổ quặm 1 mi - gây tê

638,000

Mổ quặm 2 mi - gây mê

1,417,000

Mổ quặm 2 mi - gây tê

845,000

Mổ quặm 3 mi - gây tê

1,068,000

Mổ quặm 3 mi - gây mê

1,640,000

Mổ quặm 4 mi - gây mê

1,837,000

Mổ quặm 4 mi - gây tê

1,236,000

Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ

740,000

Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc

940,000

Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)

539,000

Chưa bao gồm vật liệu độn.

Nặn tuyến bờ mi

35,200

Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm

107,000

Nối thông lệ mũi 1 mắt

1,040,000

Chưa bao gồm ống Silicon.

Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển

2,240,000

Chưa bao gồm đai Silicon.

Phẫu thuật cắt bao sau

590,000

Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.

Phẫu thuật cắt bè

1,104,000

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

2,943,000

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

Phẫu thuật cắt màng đồng tử

934,000

Chưa bao gồm đầu cắt.

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê

1,477,000

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê

963,000

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

520,000

Phẫu thuật cắt thủy tinh thể

1,212,000

Chưa bao gồm đầu cắt

Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)

1,970,000

Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.

Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng

1,512,000

Chưa bao gồm ống silicon.

Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)

2,654,000

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.

Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)

840,000

Phẫu thuật hẹp khe mi

643,000

Phẫu thuật lác (1 mắt)

740,000

Phẫu thuật lác (2 mắt)

1,170,000

Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)

793,000

Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)

1,812,000

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.

Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê

1,439,000

Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê

870,000

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân

840,000

Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả

743,000

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

1,304,000

Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

1,512,000

Chưa bao gồm ống silicon.

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

1,112,000

Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)

840,000

Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)

1,093,000

Phẫu thuật tháo đai độn Silicon

1,662,000

Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)

1,634,000

Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.

Phẫu thuật u có vá da tạo hình

1,234,000

Phẫu thuật u kết mạc nông

693,000

Phẫu thuật u mi không vá da

724,000

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt

1,234,000

Phẫu thuật vá da điều trị lật mi

1,062,000

Phủ kết mạc

638,000

Quang đông thể mi điều trị Glôcôm

291,000

Rạch góc tiền phòng

1,112,000

Rửa cùng đồ

41,600

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

Sắc giác

65,900

Siêu âm bán phần trước (UBM)

208,000

Siêu âm mắt chẩn đoán

59,500

Siêu âm điều trị (1 ngày)

68,800

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức

150,000

Soi bóng đồng tử

29,900

Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng

52,500

Tách dính mi cầu ghép kết mạc

2,223,000

Chưa bao gồm chi phí màng.

Tạo hình vùng bè bằng Laser

220,000

Test thử cảm giác giác mạc

39,600

Tháo dầu Silicon phẫu thuật

793,000

Thông lệ đạo hai mắt

94,400

Thông lệ đạo một mắt

59,400

Tiêm dưới kết mạc một mắt

47,500

Chưa bao gồm thuốc.

Tiêm hậu nhãn cầu một mắt

47,500

Chưa bao gồm thuốc.

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác

Phẫu thuật loại đặc biệt

2,110,000

Phẫu thuật loại I

1,213,000

Phẫu thuật loại II

858,000

Phẫu thuật loại III

598,000

Thủ thuật loại đặc biệt

523,000

Thủ thuật loại I

339,000

Thủ thuật loại II

192,000

Thủ thuật loại III

121,000

Gây mê trong phẫu thuật mắt

500,000

Gây mê trong thủ thuật mắt

250,000

Xét nghiệm

Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)

48,400

Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)

12,600

Thời gian máu đông

12,600

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

46,200

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,