Be comparable to là gì

comparable to

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: comparable to


+ Adjective

  • đáng để so sánh; tốt bằng

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comparable to"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "comparable to":
    comparable to comparable with
  • Những từ có chứa "comparable to" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ba xuân cát đằng bì

Lượt xem: 535

Chủ đề