Bao tử khìa nước dừa tiếng anh là gì năm 2024

Món ăn đơn giản, dễ làm và hợp túi tiền của nhiều bà nội trợ, có thể làm món nhậu hay ăn chung với bánh mì, dưa chua, hành ngò thay cơm. Cùng đầu bếp Món Ngon Mỗi Ngày vào thực hiện ngay món "bao tử khìa nước dừa" ngay thôi nào!

NGUYÊN LIỆU

M: muỗng canh - m: muỗng cafe

  • Bao tử heo: 800g
  • Dừa xiêm: 1 trái
  • Chanh: 1 trái
  • Nước thơm: 1/2 chén
  • Củ cải trắng: 1 củ
  • Cà rốt: 1 củ
  • Gia vị: Muối, tiêu, nước mắm, ngũ vị hương, nước cốt tỏi, dầu ăn, muối hột, đường, hành tím, ớt, cọng ngò, dầu điều
  • Nước tương "Phú Sĩ"
  • Giấm gạo lên men Ajinomoto
  • Bột ngọt AJI-NO-MOTO®

SƠ CHẾ

– Đun sôi 2M nước mắm, áp chảo mặt trong bao tử đều 2 mặt để khử mùi hôi rồi rửa sạch.

– Lộn bao tử trở lại mặt ngoài ướp với 1/3m muối, 1/3m ngũ vị hương, 1M nước tỏi, 1m đường, 1m dầu điều, 2M nước thơm chín (nước thơm sẽ làm bao tử mau mềm hơn), 1/3m bột ngọt AJI-NO-MOTO®, 1M nước tương Phú Sĩ và 1 chén nước để thấm 30 phút.

THỰC HIỆN

– Phi thơm tỏi đập dập, cho bao tử vào chiên săn đều 2 mặt, cho hết nước dừa và nước thơm còn lại vào ngập mặt bao tử, nấu lửa nhỏ. Đến khi nước khìa cạn sệt và chuyển sang màu vàng nâu là được.

– Làm đồ chua: Pha nước ngâm gồm Giấm gạo lên men Ajinomoto nước và đường với tỉ lệ 1:1:1/2 và 1M lưng chén muối hột, cắt sợi củ cải trắng và cà rốt, chần qua với nước sôi rồi cho vào nước ngâm

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Các kĩ thuật nấu ăn

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • stuffed /stʌft/
    nhồi
  • in sauce xốt
  • grilled /grild/ nướng
  • marinated /ˈmærɪneɪt/
    ướp (thịt,...)
  • poached
    kho (khô), rim
  • mashed /mæʃt/
    (được) nghiền cho nhừ ra
  • baked /beɪk/
    nướng bằng lò
  • pan-fried chiên mà chỉ láng một ít dầu cho không bị dính chảo, nồi.
  • fried /fraɪd/
    chiên
  • pickled /ˈpɪk.l̩d/
    dầm, ngâm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...)
  • smoked /sməʊk/
    hun khói
  • deep-fried /diːp fraɪ/
    chiên ngập trong dầu như chiên bánh phồng tôm.
  • in syrup làm siro, hòa đường
  • dressed /drest/
    nêm gia vị
  • steamed /stiːm/
    hấp
  • cured /kɜːr/
    xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)

Chủ đề