Bánh mì sandwhich tiếng anh còn gọi là gì năm 2024

Những phiên bản bánh mì sandwich truyền thống đến từ nhiều quốc gia khác nhau có thể khiến các tín đồ ẩm thực phải ngỡ ngàng bởi độ độc đáo và hương vị kỳ lạ.

Tripleta là tên gọi của món sandwich truyền thống ở Puerto Rico. Loại bánh mì này có nguyên liệu chính gồm bánh mì, thịt bò/gà/lợn, phô mai và khoai tây chiên, ăn kèm ít sốt mayonaise, mù tạt và tương cà. Tripleta được xem là một trong những món ăn đường phố phổ biến nhất tại Puerto Rico.

Món sandwich truyền thống của người El Salvador có tên là Pan De Gallina, có thành phần gồm bánh mì, rau diếp, cà chua, dưa chuột, thịt gà. Đặc biệt, hương vị bánh mì Pan De Gallina sẽ thơm ngon hơn khi ăn cùng với một loại nước sốt đặc biệt có vị cay nồng.

Những miếng sandwich mềm mịn kẹp với thịt jambon, phô mai và rau củ thường được người Italy gọi bằng cái tên "Tramezzino". Món sandwich này được xem là sự pha trộn độc đáo từ các nguyên liệu của pizza và bánh mì. Bên cạnh đó, nhiều cẩm nang du lịch coi Tramezzino là một trong những món ăn đường phố mà du khách nên nếm thử khi đến Italy.

Sandwich Ta'meya hay còn gọi là falafel được biết đến là món điểm tâm sáng phổ biến của người Ai Cập. Bên cạnh những nguyên liệu phổ biến như bánh mì, rau xà lách, cà chua, món Ta'meya còn gây tò mò với thực khách bằng phần nhân được làm từ nhiều chiếc bánh rán tẩm mè.

Ở Australia, người ta thường thưởng thức món sandwich Vegemite vào buổi sáng. Món ăn này có cách chế biến khá đơn giản, chỉ bao gồm vài lát bánh mì nóng giòn được phết lên bề mặt một loại bơ chiết xuất từ men bia và bọt bia, có màu nâu đen, vị mặn và mùi hăng hắc.

Người Ấn Độ thường thưởng thức món sandwich có tên là Vada Pav. Món ăn này bao gồm một chiếc bánh bao khoai tây chiên giòn được nhồi vào trong ổ bánh mì cắt nửa, thường được dùng kèm với tương ớt và ớt xanh. Sự kết hợp giữa các nguyên liệu làm nên món bánh mì này khiến nhiều người tò mò.

Broodje Gezond là món sandwich nổi tiếng của người Hà Lan. Trong tiếng Anh, cụm từ "Broodje Gezond" có nghĩa là bánh mì tốt cho sức khoẻ. Món ăn này được chế biến khá đơn giản từ các nguyên liệu như bánh mì jambon, phô mai, cà chua, dưa chuột.

Người Ukraine thường gọi món sandwich ưa thích của họ là "Buterbrod". Món bánh mì này được làm từ bánh mì lúa mạch đen được phết lên một lớp mỡ lợn, kẹp với jambon, trứng luộc, tỏi và vài lát dưa chuột muối chua.

Bánh mì que là "breadstick", bánh sừng bò là "croissant".

White bread: bánh mì trắng (làm từ bột lúa mì mà cám và mầm đã bị xay xát để loại bỏ) Hamburger bun: bánh hamburger Wheat bread: bánh mì trắng (quá trình chế biến vẫn giữ lại cám và mầm lúa mì) Hot dog bun: bánh mì kẹp xúc xích Whole grain bread: bánh mì ngũ cốc nguyên cám Bagels: bánh mì vòng Rye bread: bánh mì làm bằng lúa mạch đen Donut: bánh donut Pretzel: bánh quy xoắn Rolls: ổ bánh mì nhỏ Swiss roll/jelly roll: bánh bông lan cuộn Breadsticks: bánh mì que Croissant: bánh sừng bò French bread/baguette: bánh mì Pháp

Theo 7 ESL

Khám phá thế giới ẩm thực luôn là đề tài hấp dẫn đối với bé. Qua việc học từ mới tiếng Anh về chủ đề ẩm thực, bé sẽ phát triển khả năng ngôn ngữ và tăng cường kiến thức về các loại thức ăn, đồ uống.

Cùng Apollo English khám phá thế giới ẩm thực cùng trọn bộ từ vựng về thức ăn và đồ uống (Food and Drink) cho bé trong bài viết sau nhé!

Từ vựng thức ăn chủ đề Food and Drink

Chủ đề thức ăn luôn là một chủ đề hấp dẫn và quen thuộc đối với bé. Hàng ngày, sẽ được bố mẹ cho ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau như: Cá, thịt, cơm, mì… đặc biệt đối với tiếng Anh 5 tuổi, việc khám phá bộ từ mới tiếng Anh về đồ ăn sẽ giúp bé gọi tên được những thực phẩm mà mình đang ăn.

Apollo English xin giới thiệu đến bố mẹ bài viết về bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn với các nhóm như: Món ăn khai vị, món chính, món tráng miệng, đồ ăn nhanh, đồ ăn truyền thống của Việt Nam.

Món ăn khai vị

Món ăn khai vị là những món được đưa ra trước bữa chính để kích thích vị giác của người thưởng thức. Chúng thường có khẩu phần nhỏ và được phục vụ như một món nhẹ.

Món ăn Châu Á

Món ăn khai vị châu Á thường chứa các thành phần đa dạng và đặc trưng cho từng nền văn hóa ẩm thực trong khu vực như Việt Nam (Vietnam), Trung Quốc (China), Thái Lan (Thailand), Malaysia (Malaysia)…

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaBeef soup/biːf/ /suːp/Súp bòCrab soup/kræb/ /suːp/Súp cuaEel soup/iːl/ /suːp/Súp lươnFresh shellfish soup/freʃ/ /ˈʃel.fɪʃ/ /suːp/Súp sò tươiSeafood soup/ˈsiː.fuːd/ /suːp/Súp hải sảnPeanuts dived in salt/ˈpi·nəts, -ˌnʌts/ /daɪvd/ /ɪn/ /sɑːlt/Lạc rang muối

Món ăn Châu Âu

Chủ đề thức ăn khai vị châu Âu bao gồm các món truyền thống và phổ biến trong văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia như: Pháp (France), Ý (Italy), Anh (England), Tây Ban Nha (Spain)...

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaSalad/ˈsæl.əd/Rau trộnBaguette /baˈɡɛt/Bánh mì PhápCheese biscuits/tʃi:z ‘biskit/Bánh quy phô maiCroissants/ˈkwæs.ɒ̃/Bánh sừng bòBorscht/bɔːʃt/Súp củ cải đỏMacaron/ˌmæk.ərˈɒn/Bánh Macaron

Từ vựng tiếng anh về món ăn chính

Những món ăn này bao gồm các thành phần chứa nhiều protein như thịt, cá, gia cầm hoặc các loại đậu hạt, kết hợp với các nguyên liệu khác như rau, củ, quả và các loại tinh bột như gạo, mì, khoai tây.

Bài viết dưới đây là một số từ vựng về đồ ăn trong bữa chính mà thầy cô và bố mẹ có thể tham khảo:

Món ăn chính ở Châu Á

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaRice/rais/CơmFried Rice/fraid/ /rais/Cơm rangCongee /ˈkɒndʒi/CháoHotpot/ˈhɒt.pɒt/LẩuShrimp cooked with caramel/ʃrimp kuk kærəmel/Tôm kho tàuSweet and sour pork rib /swi:t ‘sauə pɔ:k rib/Sườn xào chua ngọtLotus delight salad/’loutəs di lait‘sæləd/Gỏi ngó sen thịt tôm

Món ăn chính ở Châu Âu

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaNoodles/'nʊ:dl/MỳBread/’sæləd/Bánh mìSausages/’sɔsidʤ/Xúc xíchCurry/’kʌri/Cà riMeat spread/ˈmiːt ˈspredPateRed wine beef stew/red waɪn biːf stjuː/Bò hầm rượu vangBeef ball/biːf bɔːl/Bò viênSteak/steik/Bít tếtSpaghetti/spə’geti/Mỳ ÝHam/hæm/Giăm bông

Món tráng miệng - Chủ đề Food and Drink

Món ăn tráng miệng là loại món nhẹ thường được ăn sau bữa chính. Các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng phổ biến như:

Đồ ăn tráng miệng Châu Á

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaWaffle/ˈwɑː.fəl/Bánh quếBiscuits/bɪskəts]/Bánh quyYogurt/ˈjoʊ.ɡɚt/Sữa chuaPudding/ˈpʊd.ɪŋ/Bánh mềm puddingSmoothies/ˈsmuː.ði/Sinh tốMilk/mɪlk/SữaIce-cream/ˌaɪs ˈkriːm/KemFruits/fruːt/Trái cây Juice/dʒuːs/Nước ép trái cây

Đồ ăn tráng miệng Châu Âu

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaCroissant/kwɑːˈsɑ̃ː/Bánh sừng trâuPancake/ˈpæn.keɪk/Bánh kếpPie/paɪ/Bánh táo nướngCheesecake/ˈtʃiːzkeɪk/Bánh phô maiLemon tart/ˈlem.ən tɑːt/Bánh tart chanhCreme brulee/ˌkrem bruːˈleɪ/Bánh kem trứngTiramisu/ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/Bánh Tiramisu

Từ vựng về đồ ăn nhanh - Chủ đề Food and Drink

Đồ ăn nhanh, còn được gọi là fast food, là món ăn được chế biến và phục vụ nhanh chóng trong các nhà hàng và quầy bán đồ tiện lợi. Một số từ vựng về chủ đề đồ ăn nhanh phổ biến như:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaPizza/’pi: tsə/Bánh pizzaSandwich/ˈsænwɪtʃ/Bánh mì látFrench fries/frentʃ frais/Khoai tây chiênFried chicken/fraid ˈtʃɪkɪn/Gà ránHamburger/’hæmbɝːgə(r)/Bánh mì kẹpHot dog/ˈhɑːt dɔːɡ/Một loại xúc xích ăn kèm với bánh mì dàiToast/toust/Bánh mì nướngPastry/ˈpeɪstri/Bánh ngọt

Món ăn truyền thống

Món ăn truyền thống là những món có nguồn gốc lâu đời, phổ biến trong văn hóa và ẩm thực của một quốc gia. Chúng thường được chế biến theo cách truyền thống và thể hiện những đặc trưng riêng biệt về hương vị, phương pháp nấu ăn và nguyên liệu của quốc gia đó.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaSteamed rice roll/stiːm raɪs rəʊl/Bánh cuốnYoung rice cake/jʌŋ raɪs keɪk/Bánh cốmRound sticky rice cake/raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh dầyGirdle-cake/gɜrdəl keɪk/Bánh trángShrimp in batter/ʃrɪmp ɪn ˈbætər]/Bánh tômSoya cake/ˈsɔɪə keɪk]/Bánh đậuStuffed sticky rice balls/stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/Bánh trôiSteam pork bun/stim pɔrk bʌn/Bánh baoPrawn crackers/prɔn ˈkrækərz/Bánh phồng tômPancake/ˈpænˌkeɪks/Bánh xèoMini shrimp pancakes/mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks/Bánh khọtTet sticky rice cakes/Tet ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh chưngPickled shrimp/ˈpɪkəld ʃrɪmp/Tôm chuaCrispy Vietnamese spring rolls/ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/Chả giòVietnamese baguette sandwich/ˌviːetnəˈmiːz bæˈɡet ˈsænwɪdʒ/Bánh mìSticky rice/ˌstɪk.i ˈraɪs/XôiMooncake/muːnkeɪk/Bánh trung thuKebab rice noodles/Kebab raɪs ˈnudəlz/Bún chảVietnamese noodle soup/ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/PhởHue style beef noodles/Hue staɪl bif ˈnudəlz/Bún bò HuếSweet and sour fish broth/swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/Canh chuaBoiled fertilized duck egg/bɔɪld ˈfɜrtəˌlaɪzd dʌk ɛg/Hột vịt lộnSweet and sour pork ribs/swit ænd ˈsaʊər pɔrk rɪbz/Sườn xào chua ngọt

Các từ vựng về món ăn đặc trưng trong ngày Tết được liệt kê trong bài viết trên như: Bánh chưng (Tet sticky rice cakes), chả giò (Crispy Vietnamese spring rolls), tôm chua (Pickled shrimp)... là những thức ăn đặc trưng của người Việt Nam trong những ngày Tết truyền thống.

Không chỉ là ngày Tết, mà các món truyền thống ở trên cũng gắn liền với các lễ hội khác trong năm. Ví dụ, trong lễ hội Trung Thu, món bánh trung thu (Mooncake) dẻo mềm và thơm ngon trở thành một biểu tượng không thể thiếu.

Nguyên liệu nấu ăn

Khi dạy bé các từ mới về loại nguyên liệu nấu ăn, bố mẹ hãy tận dụng cơ hội này để giới thiệu cho bé về các từ mới tiếng Anh liên quan đến các loại động vật. Ví dụ, khi bố mẹ nói về thịt bò, hãy dạy bé từ "beef" và cũng giới thiệu cho bé từ "cow" là con bò.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaSalmon/’sæmən/Cá hồi nước mặnTrout/traut/Cá hồi nước ngọtSole/soul/Cá bơnSardines/sɑ:’din/Cá mòiMackerel/’mækrəl/Cá thuCod/kɔd/Cá tuyếtHerring/’heriɳ/Cá tríchAnchovy cá trống/’æntʃəvi/Cá cơmTuna /’tjunə/Cá ngừBeef/bi:f/Thịt bòLamb/læm/Thịt cừuPork/pɔ:k/Thịt lợnChicken/’tʃikin/Thịt gàLiver/ˈlɪvə(r)/GanChops/ʧɑps/SườnBacon/’beikən/Thịt muốiEgg/eg/TrứngDuck/dʌk/Thịt vịtTurkey/’tə:ki/Gà tâyVeal/vi:l/Thịt bêSeafood/’si:fud/Hải sản

Từ vựng về đồ uống

Ngay từ khi còn nhỏ, bé nên được dạy về cách phân biệt các loại thức uống và biết được món thức uống nào mà mình được phép sử dụng. Về đồ uống sẽ được phân loại thành đồ uống có cồn, trà, cà phê, đồ uống từ hoa quả. Dưới đây là các từ vựng về đồ uống bằng tiếng Anh phổ biến cho bé:

Các loại thức uống về trà (Tea)

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaTea/tiː/TràBlack tea/blæk tiː/Trà đenGreen tea/ɡriːn tiː/Trà xanhHerbal tea/ˈhɜːbl tiː/Trà thảo mộcFruit tea/fruːt tiː/Trà hoa quảIced tea/aist ti:/Trà đá

Chủ đề Food and Drink - Cà phê (Coffee)

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaCoffee /ˈkɒfi/Cà phêBlack coffee/blæk ˈkɑːfi/Cà phê đenFilter coffee/ˈfɪltər ˈkɑːfi/Cà phê phinInstant coffee/ˈɪnstənt ˈkɑːfi/Cà phê hòa tanWhite coffee/waɪt ˈkɑːfi/Cà phê sữaEgg coffee/eɡ ˈkɒfi/Cà phê trứngWeasel coffee /ˈwiːzl ˈkɒfi/Cà phê chồnEspresso/eˈspresəʊ/Cà phê đậm đặcCold Brew /ˈkoʊldˌbruː/Cà phê ủ lạnh

Về thức uống làm từ hoa quả (Fruit drinks)

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaLemonade/,lemə’neid/Nước chanhFruit juice/fru:t ʤu:s/Nước trái câyCoconut juice/ˈkəʊkənʌt dʒuːs/Nước dừaSugar-cane juice/ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/Nước míaApple squash/ˈap(ə)l skwɔʃ/Nước ép táoOrange juice/'ɒrindʒ/ /dʒu:s/Nước camPineapple juice/ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/ Nước ép dứaHot chocolate /hɒt ‘tʃɔkəlit/ Ca cao nóng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề chế biến thức ăn, đồ uống

Hàng ngày, bé có thể cùng bố mẹ vào bếp và làm những việc nhỏ như: Dọn dẹp bàn ăn, xếp chén đũa ra bàn, bưng các dĩa thức ăn…

Những lúc này, bố mẹ hãy dạy cho bé những từ vựng tiếng Anh về Food and Drink, cụ thể là từ vựng về thức ăn và đồ uống, giúp bé mở rộng vốn từ ngữ của mình.

Chế biến thức ăn

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaRoast/ˈrəʊst/QuayGrill /ɡrɪl/NướngStew/stjuː/Hầm, canhMix/mɪks/TrộnBoil/bɔɪl/LuộcSmoke/sməʊk/Hun khóiBake/ˈbeɪk/Nướng, đút lòMash/maʃ/NghiềnMince/mɪns/XayFry/fraɪ/ChiênStir-fry/stɜː fraɪ/Xàosteam/stiːm/Hấp

Cách làm đồ uống

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaPour/pɔ:/Đổ, rótBeat/bi:t/Đánh (trứng), trộn nhanh, liên tụcCombine/’kɔmbain/Kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhauGrate/greit/Bào nguyên liệu (phô mai, đá…)Mix/miks/Trộn lẫn các nguyên liệu lại với nhau

Đồ dùng nhà bếp

Các đồ dùng nhà bếp là những vật dụng quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong các hoạt động sống của bé. Trong những bữa ăn hàng ngày, bố mẹ hãy chỉ vào những đồ dùng trong nhà bếp và hỏi “What is this?” để bé trả lời.

Bằng cách này, bạn có thể giúp bé biết được thêm nhiều từ vựng chủ đề thức ăn và đồ dùng nhà bếp.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaToaster/toustə/Máy nướng bánh mỳJuicer/’dʤu:sə/Máy ép hoa quảMicrowave/’maikrəweiv/Lò vi sóngOven/’ʌvn/Lò nướngKettle/’ketl/Ấm đun nướcStove/stouv/Bếp nấuBlender/blend/Máy xay sinh tốRice cooker/rais ‘kukə/Nồi cơm điệnDishwasher/ˈdɪʃwɒʃə(r)/Máy rửa bátCoffee maker/’kɔfi ‘meikə/Máy pha cafeGrill/gril/Vỉ nướngPan/pæn/Chảo ránPot/pɔt/Nồi toSteamer/’sti:mə/Nồi hấpPressure/’preʃə/Nồi áp suấtApron/’eiprən/Tạp dềSpatula/’spætjulɔ/Dụng cụ trộn bộtGarlic press/’gɑ:lik pres/Máy xay tỏiSink/siɳk/Bồn rửaChopping block/ˈtʃɒpɪŋ blɒk/Thớt

Bài tập cho bé chủ đề Food and Drink

Nhìn ảnh và trả lời về chủ đề Food and Drink

Một cách giúp bé nhanh chóng ghi nhớ được các từ vựng về Food and Drink mà giáo viên Apollo English khuyên bố mẹ nên áp dụng là cho bé làm các bài tập qua hình ảnh. Tại Apollo English, giáo viên sẽ sử dụng những hình ảnh nhiều màu sắc liên quan đến Food and Drink để bé xem. Sau đó, thầy cô sẽ hỏi bé các câu như:

  • What is your favorite food?
  • How many apples can you see?
  • What do you like to eat?
  • What color is this cake?

Bé sẽ có nhiệm vụ sử dụng những từ ngữ mà mình được học về Food and Drink để trả lời giáo viên. Thông qua bài tập này, bé sẽ có cơ hội ôn tập lại từ vựng về Food and Drink.

Và khi bé trả lời, thầy cô Apollo English cũng có thể sửa phát âm cho bé, giúp bé phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ.

Học tiếng Anh qua bài hát Food and Drink

Theo nghiên cứu của các chuyên gia giáo dục đến từ Đại học Cambridge: - Learn English through songs “Hát theo lời bài hát là cách tuyệt vời để bé cải thiện khả năng phát âm của mình”. -

Để giúp bé tiếp thu nhanh các từ vựng về Food and Drink mà không bị nhàm chán, Apollo English khuyến khích bố mẹ hãy cho bé nghe các bài hát tiếng Anh từ vựng về đồ ăn và nước uống, ví dụ như: “Learn 15 food and drinks”.

Bài hát sẽ giúp bé học từ vựng tiếng Anh về Food and Drink thông qua những câu giao tiếp đơn giản như:

  • “Can I take your order?”: Câu này sẽ giúp bé học cách để gọi thức ăn
  • “What would you like to eat?”: Câu này giúp bé học được cách hỏi đồ ăn yêu thích.

Đi kèm với những câu hỏi là từ vựng tiếng Anh về Food and Drink và hình ảnh minh họa vui nhộn để bé xem. Đồng thời, việc trả lời theo những câu hỏi được đưa ra trong bài viết cũng giúp bé nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

Bé học tiếng Anh hiệu quả tại Apollo English

Tại Apollo English, bé sẽ được thầy cô thường xuyên cho nghe những bài hát tiếng Anh để con cải thiện khả năng phát âm của mình. Giáo viên tại Apollo English sẽ hỗ trợ chỉnh sửa phát âm cho bé, để bé có thể rèn luyện kỹ năng giao tiếp của mình.

Bé Trâm Anh - học viên tại Apollo English Huế hào hứng chia sẻ: “Khi mới bắt đầu, con toàn hát sai lời tiếng Anh, các bạn còn cười con nữa. Nhưng bố mẹ và thầy Andi đã cổ vũ con ”cố lên, cố lên", thế là con đã chăm chỉ tập hát. Giờ đây, con đã có thể hát được bài hát tiếng Anh trên sân khấu luôn được nhé!"

Xem thêm: Các mẫu câu và phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ

Kết luận

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề về Food and Drink mà các bạn nhỏ nên biết. Apollo English hy vọng bài viết này trở thành tài liệu học tập hữu ích để bé nhanh chóng làm chủ kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Chủ đề