Bảng cân đối kế toán ngành bánh kẹo bibica năm 2024

  • Information
  • AI Chat

Was this document helpful?

Was this document helpful?

-BỘ TÀI CHÍNH-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH MARKETING

KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH



LỚP CHIỀU THỨ 2 MHP: 2121101030301

MÔN: PHÂN TÍCH VÀ DỰ BÁO TRONG KINH DOANH

Đề tài: PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG

TY CỔ PHẦN BIBICA GIAI ĐOẠN 2019 – 2021

Giảng viên hướng dẫn: Hồ Thị Thu Hồng

Sinh viên thực hiện: Trương Quốc Hùng

Nguyễn Thị Ngọc Kim

Nguyễn Thị Minh Anh

Trần Ngọc Tuyền

Nguyễn Thị Thùy Trang

Nguyễn Thị Thu Ly

Thành phố Hồ Chí Minh, tháng 3 năm 2022

  • Home
  • My Library
  • Ask AI

TÀI SẢN

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 798,187,971,367 789,394,895,784 740,757,868,146 895,545,888,690

  1. Tiền và các khoản tương đương tiền 207,433,853,169 94,938,424,941 55,907,344,829 153,314,325,843

1. Tiền 96,682,801,939 73,412,058,535 53,124,970,143 59,388,200,154

2. Các khoản tương đương tiền 110,751,051,230 21,526,366,406 2,782,374,686 93,926,125,689

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 221,305,378,765 388,700,465,784 300,016,227,307 390,625,163,337

1. Chứng khoán kinh doanh 5,032,544,826 5,032,544,826 5,032,544,826 5,032,544,826

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -771,561,061 -1,291,885,762 -1,687,082,739 -2,105,720,489

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 217,044,395,000 384,959,806,720 296,670,765,220 387,698,339,000

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201,810,158,091 126,237,006,291 159,968,322,930 179,726,628,786

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 185,839,147,838 107,458,315,693 135,373,585,123 164,323,599,687

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,741,808,488 10,232,474,796 11,425,786,135 12,078,375,824

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

5. Phải thu về cho vay ngắn hạn

6. Phải thu ngắn hạn khác 16,714,813,676 18,031,827,713 22,654,563,583 20,362,074,766

7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,485,611,911 -9,485,611,911 -9,485,611,911 -17,037,421,491

8. Tài sản Thiếu chờ xử lý

IV. Hàng tồn kho 101,280,798,544 112,439,115,160 150,121,893,292 106,507,817,366

1. Hàng tồn kho 109,014,738,944 118,361,705,607 153,303,612,411 112,460,919,518

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,733,940,400 -5,922,590,447 -3,181,719,119 -5,953,102,152

V.Tài sản ngắn hạn khác 66,357,782,798 67,079,883,608 74,744,079,788 65,371,953,358

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,497,089,860 3,111,351,137 4,899,417,635 5,823,767,287

2. Thuế GTGT được khấu trừ 62,742,984,826 63,049,708,087 69,495,884,245 59,469,671,913

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,117,708,112 918,824,384 348,777,908 78,514,158

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

5. Tài sản ngắn hạn khác

  1. TÀI SẢN DÀI HẠN 993,025,311,856 977,471,373,579 1,163,550,552,529 953,474,234,092

  1. Các khoản phải thu dài hạn 23,000,000 23,000,000 23,000,000 23,000,000

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

2. Trả trước cho người bán dài hạn

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

4. Phải thu nội bộ dài hạn

5. Phải thu về cho vay dài hạn

6. Phải thu dài hạn khác 23,000,000 23,000,000 23,000,000 23,000,000

7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

II.Tài sản cố định 549,321,630,683 533,747,453,142 674,137,936,568 658,268,378,794

1. Tài sản cố định hữu hình 546,607,104,119 531,383,766,663 672,125,090,176 656,459,988,385

- Nguyên giá 980,421,903,520 980,032,696,719 1,141,381,983,063 1,144,870,467,938

- Giá trị hao mòn lũy kế -433,814,799,401 -448,648,930,056 -469,256,892,887 -488,410,479,553

2. Tài sản cố định thuê tài chính

- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn lũy kế

3. Tài sản cố định vô hình 2,714,526,564 2,363,686,479 2,012,846,392 1,808,390,409

- Nguyên giá 13,531,312,373 13,531,312,373 13,531,312,373 13,531,312,373

- Giá trị hao mòn lũy kế -10,816,785,809 -11,167,625,894 -11,518,465,981 -11,722,921,964

III. Bất động sản đầu tư 22,098,836,834 21,683,739,728 21,268,642,622 20,853,545,516

- Nguyên giá 25,794,861,482 25,794,861,482 25,794,861,482 25,794,861,482

- Giá trị hao mòn lũy kế -3,696,024,648 -4,111,121,754 -4,526,218,860 -4,941,315,966

IV. Tài sản dở dang dài hạn 217,677,793,257 222,669,271,711 62,177,441,229 66,815,053,763

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 217,677,793,257 222,669,271,711 62,177,441,229 66,815,053,763

  1. Đầu tư tài chính dài hạn 200,000,000,000

1. Đầu tư vào công ty con

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000,000

4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

VI. Tài sản dài hạn khác 203,904,051,082 199,347,908,998 205,943,532,110 207,514,256,019

1. Chi phí trả trước dài hạn 203,904,051,082 199,347,908,998 205,943,532,110 207,514,256,019

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

4. Tài sản dài hạn khác

5. Lợi thế thương mại

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,791,213,283,223 1,766,866,269,363 1,904,308,420,675 1,849,020,122,782

NGUỒN VỐN

  1. NỢ PHẢI TRẢ 449,690,819,448 456,837,792,838 589,586,978,268 496,534,483,364

  1. Nợ ngắn hạn 434,602,382,904 198,010,359,809 574,911,280,240 481,942,933,031

1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,157,778,296 95,032,080,881 126,559,531,893 160,910,013,640

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,736,312,664 9,679,856,980 20,475,980,619 16,852,612,238

3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66,804,251,992 18,863,819,155 25,998,203,959 20,969,580,161

4. Phải trả người lao động 2,857,043,634 2,790,540,275 5,886,676,255 8,379,222,633

5. Chi phí phải trả ngắn hạn 73,864,554,543 44,225,876,072 85,436,762,342 141,000,884,607

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn

7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

9. Phải trả ngắn hạn khác 165,562,750,162 17,678,480,702 2,694,231,775 2,352,644,914

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 300,000,000,000 123,618,081,441

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn

12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,619,691,613 9,739,705,744 7,859,893,397 7,859,893,397

13. Quỹ bình ổn giá

14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

II. Nợ dài hạn 15,088,436,544 258,827,433,029 14,675,698,028 14,591,550,333

1. Phải trả người bán dài hạn

2. Người mua trả tiền trước dài hạn

3. Chi phí phải trả dài hạn

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

5. Phải trả nội bộ dài hạn

6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

7. Phải trả dài hạn khác 3,292,577,272 3,292,577,272 2,942,577,272 2,942,577,272

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 243,820,380,097

9. Trái phiếu chuyển đổi

10. Cổ phiếu ưu đãi

11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

12. Dự phòng phải trả dài hạn 11,795,859,272 11,714,475,660 11,733,120,756 11,648,973,061

13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,341,522,463,775 1,310,028,476,525 1,314,721,442,407 1,352,485,639,418

  1. Vốn chủ sở hữu 1,341,522,463,775 1,310,028,476,525 1,314,721,442,407 1,352,485,639,418

1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,526,870,000 187,526,870,000 187,526,870,000 187,526,870,000

- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 187,526,870,000 187,526,870,000 187,526,870,000 187,526,870,000

- Cổ phiếu ưu đãi

2. Thặng dư vốn cổ phần 469,247,533,350 469,247,533,350 469,247,533,350 469,247,533,351

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

4. Vốn khác của chủ sở hữu -76,162,437,739 -76,162,437,739 -76,162,437,739 -76,162,437,739

5. Cổ phiếu quỹ

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

8. Quỹ đầu tư phát triển 579,101,429,954 581,629,011,445 581,629,011,445 581,629,011,445

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 181,809,068,210 147,787,499,469 152,480,465,351 190,244,662,361

- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 131,431,591,020 -2,857,380,832 22,006,772,677 152,632,171,949

- LNST chưa phân phối kỳ này 50,377,477,190 150,644,880,301 130,473,692,674 37,612,490,412

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB

13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

1. Nguồn kinh phí

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,791,213,283,223 1,766,866,269,363 1,904,308,420,675 1,849,020,122,782

Chủ đề