Bất kể bạn đi du học, đi làm hay du lịch Nhật Bản thì việc giới thiệu bản thân là không thể tránh khỏi. Hãy ghi nhớ các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật sau đây để gây ấn tượng với người bản xứ ngay trong lần gặp đầu tiên nhé!
Người Nhật rất chú trọng việc chào hỏi. Vì vậy, trước khi bắt đầu giới thiệu bản thân, các bạn đừng quên chào hỏi người đối diện nhé. Ngoài ra, người Nhật sẽ có những cách chào khác nhau tùy vào từng thời điểm trong ngày.
1. Chào ban ngày
Đây là câu chào chung chung, phổ biến nhất khi gặp ai đó trong ngày. Ngoài ra cũng có thể sử dụng trong thư từ hoặc mail.
こんにちは – Konnichiwa = Xin chào
2. Chào buổi sáng
おはようございます – Ohayougozaimasu = Chào buổi sáng, buổi sáng tốt lành
Đây là cách chào buổi sáng lịch sự và trang trọng. Với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể dùng cách chào ngắn gọn hơn: おはよう – Ohayo.
3. Chào buổi chiều
こんにちは – Konnichiwa = Chào buổi chiều
4. Chào buổi tối
こんばんは – Konbanwa = Chào buổi tối
5. Chào qua điện thoại
もしもし – Moshimoshi = Alo
6. Chào khi gặp ai đó lần đầu
はじめまして – Hajimemashite = Lần đầu gặp mặt/ Rất vui được gặp bạn
Khi đưa ra lời chào hỏi với người Nhật, các bạn nên lưu ý các cách cúi chào để thể hiện sự tôn trọng và lòng thành. Tùy vào trường hợp, vị trí và tuổi tác mà sẽ có những cấp độ khác nhau.
Mời bạn tham khảo 5 cách cúi chào của người Nhật trong văn hóa chào hỏi Ojigi.
II. GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG NHẬT
Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Nhật để đi du học, hay chỉ đơn giản là muốn học một vài câu giới thiệu cơ bản bằng tiếng Nhật, hãy tham khảo các mẫu câu dưới đây nhé.
1. Giới thiệu tên
- 私は ___です (Dạng lịch sự) – Watashi wa … desu = Tên tôi là …
- 私は ___と申します (Dạng khiêm nhường): Tên tôi là…
Ví dụ:
私はヒエンです = Tên tôi là Hiền
2. Giới thiệu tuổi
- 今年は ___ 歳です – Kotoshi wa … sai desu = Năm nay tôi … tuổi
- ___ 歳です – … sai desu = Tôi … tuổi
Ví dụ:
今年は 二十五 歳です \= Năm nay tôi 25 tuổi
二十五 歳です = Tôi 25 tuổi
* Từ vựng tiếng Nhật về tuổi
Tuổi
Tiếng Nhật/Hiragana
Romaji
1 tuổi
いっさい
issai
2 tuổi
にさい
nisai
3 tuổi
さんさい
sansai
4 tuổi
よんさい
yonsai
5 tuổi
ごさい
gosai
6 tuổi
ろくさい
rokusai
7 tuổi
ななさい
nanasai
8 tuổi
はっさい
hassai
9 tuổi
きゅうさい
kyuusai
10 tuổi
じゅっさい
jussai
11 tuổi
じゅういっさい
juu issai
12 tuổi
じゅうにさい
juu nisai
13 tuổi
じゅうさんさい
juu sansai
14 tuổi
じゅうよんさい
juu yonsai
15 tuổi
じゅうごさい
juu gosai
16 tuổi
じゅうろくさい
juu rokusai
17 tuổi
じゅうななさい
juu nanasai
18 tuổi
じゅうはっさい
juu hassai
19 tuổi
じゅうきゅうさい
juu kyuusai
20 tuổi
はたち
hatachi
21 tuổi
にじゅういっさい
nijuu issai
30 tuổi
さんじゅっさい
san jussai
40 tuổi
よんじゅっさい
yon jussai
50 tuổi
ごじゅっさい
go jussai
60 tuổi
ろくじゅっさい
roku jussai
70 tuổi
ななじゅっさい
nana jussai
80 tuổi
はちじゅっさい
hachi jussai
90 tuổi
きゅじゅっさい
kyu jussai
100 tuổi
ひゃくさい
hyakusai
3. Giới thiệu quê quán
- _____ からきました – Kara kimashita = Tôi đến từ …
- _____ に住んでいます – Ni sundeimasu = Tôi đang sống ở …
Ví dụ:
ハノイからきました = Tôi đến từ Hà Nội
ハノイに住んでいます = Tôi đang sống ở Hà Nội
4. Giới thiệu trình độ học vấn
- 私は学生です = Tôi là sinh viên
- 大学を卒業しました = Tôi đã tốt nghiệp Đại học
* Từ vựng về trình độ học vấn
Trình độ
Kanji
Hiragana/Katakana
Phiên âm
Đại học
大学
だいがく
Daigaku
Trường cấp 3
高校
こうこう
Koukou
Trường cấp 3 (Cao trung)
高等学校
こうとうがっこう
Koutou gakkou
Trường Trung học
中学校
ちゅうがっこう
Chuu gakkou
Trường Tiểu học
小学校
しょうがっこう
Shou gakkou
Trường Mầm non
幼稚園
ようちえん
Youchien
5. Giới thiệu về nghề nghiệp
- 専門は ____ です – Senmon wa …. desu = Chuyên môn của tôi là …
- 私は ____ – Watashi wa = Tôi là …
Ví dụ:
専門は 医者 です = Chuyên môn của tôi là bác sĩ
私はエンジニアです = Tôi là kỹ sư
Tìm hiểu thêm: Từ vựng và mẫu câu về nghề nghiệp tiếng Nhật
6. Giới thiệu sở thích
- 私の趣味は ____ です – Watashi no shumi wa … desu = Sở thích của tôi là …
Ví dụ:
私の趣味は読書です = Sở thích của tôi là đọc sách
Trên đây là cách chào hỏi và các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật đơn giản, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn. Tiếng Nhật là một ngôn ngữ khó, bạn hãy luyện tập thường xuyên để có thể tự tin giao tiếp nhé!