Bài tập bổ sung anh 7 unit 1 my hobbies năm 2024

GRADE 7 - UNIT 1 - MY HOBBIES –BẢN HS

I.VOCABULARY

GETTING STARTED

1. amazing /ə me z ŋ/ˈ ɪ ɪ

(adj): tuyệt vời

It’s amazing.

2. make it yourself /me k t j self/ɪ ɪ ɔːˈ

(v.phr): tự làm lấy

Did you make it yourself?

(Bạn đã tự làm nó đúng không?)

3. building dollhouses / b l.d ŋ d l ha siz/ˈ ɪ ɪ ˈ ɒ ˌ ʊ

(n.phr): xây nhà búp bê

My hobby is building dollhouses.

(Sở thích của tôi là xây nhà búp bê.)

4. cardboard / k db d/ˈ ɑː ɔː

(n): bìa cứng, các-tông

All you need is some cardboard and glue.

(Mọi thứ bạn cần là một ít bìa cứng và hồ dán.)

5. creativity / kri e t vəti/ˌ ː ɪˈ ɪ

(n): sự sáng tạo

Then just use a bit of creativity.

(Sau đó chỉ cần tận dụng một ít sáng tạo nữa.)

creative (a) sáng tạo

6. horse-riding / h s ra d ŋ/ˈ ɔː ɪ ɪ

(n): cưỡi ngựa

I like horse-riding.

(Tôi thích cưỡi ngựa.)

7. common / k mən/ˈ ɒ

(adj): phổ biến, thịnh hành

Actually, it’s more common than you think.

(Sự thật thì chúng phổ biến hơn bạn nghĩ đấy.)

8. collecting teddy bears /kə lekt ŋ ted.i /berz/ˈ ɪ ˈ

(n.phr): sưu tầm gấu bông

He likes collecting teddy bears in his free time.

(Anh ấy thích sưu tầm gấu bông trong khi rảnh rỗi.)

9. make model /me k m dl /ɪ ˈ ɒ

(v.phr): làm mô hình

The children love making models.

(Những đứa trẻ thích thiết kế mô hình.)

10. collecting coins /kə lekt ŋ k nz/ˈ ɪ ɔɪ

(n.phr): sưu tầm đồng xu

My brother likes collecting coins.

(Anh trai tôi thích sưu tầm đồng xu.)

11. gardening / dn ŋ/ˈɡɑː ɪ

(n): việc làm vườn

Gardening is my hobby.

12. learn how to do something /l rn ha tu du s mθ ŋ/ɜ ʊ ˈ ʌ ɪ

(v.phr): học cách làm việc gì

I want to learn how to ride.

(Tôi muốn học cách cưỡi ngựa.)

13. go to the club /go tu ðə kl bʊ ʌ

(v.phr): đi câu lạc bộ

1

Chủ đề