Đóng tất cả Kết quả từ 4 từ điển bag [bæg] | danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả danh từ bao, túi, bị, xắc mẻ săn to get a good bag săn được nhiều (động vật học) túi, bọng, bọc honey bag bọng ong vú (bò) chỗ húp lên (dưới mắt) ( số nhiều) của cải, tiền bạc ( số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...) bag of bones người gầy giơ xương, người toàn xương bag of wind kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên to give somebody the bag to hold chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn in the bag (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn in the bottom of one's bag cùng kế to let the cat out of the bag (xem) let to pack up bag and baggage cuốn gói trốn đi to put somebody in a bag thắng ai whole bag of tricks đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế tất cả không để lại cái gì ngoại động từ bỏ vào túi, bỏ vào bao (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được thu nhặt (thông tục) lấy, ăn cắp nội động từ phồng lên, nở ra, phùng ra these trousers bag at the knees cái quần này phùng ra ở đầu gối (hàng hải) thõng xuống (buồm) đi chệch hướng (thuyền) I bag ; bags I ; bags ! (tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ! bag [bæg] | Hoá học bao, túi Kỹ thuật bao, túi Sinh học túi Xây dựng, Kiến trúc túi, bao bag | bag bag (băg) noun Abbr. bg. 1. a. A container of flexible material, such as paper, plastic, or leather, that is used for carrying or storing items. b. A handbag; a purse. c. A piece of hand luggage, such as a suitcase or a satchel. d. An organic sac or pouch, such as the udder of a cow. 2. An object that resembles a pouch. 3. Nautical. The bulging part of a sail. 4. The amount that a bag can hold. 5. An amount of game taken or legally permitted to be taken. 6. Baseball. A base. 7. Slang. An area of interest or skill: Cooking is not my bag. 8. Slang. A woman considered ugly or unkempt. verb bagged, bagging, bags verb, transitive 1. To put into or as if into a bag. 2. To cause to bulge like a pouch. 3. To capture or kill as game: bagged six grouse. 4. Informal. To gain possession of; capture. verb, intransitive 1. To hang loosely. 2. To swell out; bulge. idiom. bag it Slang 1. To be a truant. 2. To cease discussion of an issue: Finally in disgust I told my debating opponent to bag it. in the bag Assured of a successful outcome; virtually accomplished or won. [Middle English bagge, from Old Norse baggi.] bagʹful noun bagʹger noun bag | bag
bag
(n)
bag
(types of)
basket,
shopping bag, carrier, carrier bag, container, paper bag, piece of luggage,
plastic bag, sack
|