Available la gi

Available trong tiếng Anh là gì mà chúng ta thường xuyên bắt gặp nó trong nhà hàng hay là khách sạn và rất nhiều trong cuộc sống. Bài viết dưới đây sẽ phân tích thể nghĩa của từ Available, cùng những cụm từ và thuật ngữ và cấu trúc liên quan đến Available, hãy cùng tụi mình khám phá nhé.

1. Available là gì?

Phiên âm của Available: /ə'veɪləbl/

Available là tính từ, thường được sử dụng với nghĩa là sẵn sàng, sẵn có, có thể dùng ...

Ví dụ:

The phones are available for purchase. - Phiên dịch: Những cái điện thoại thì có sẵn để mua.

The buildings are built using locally available materials. - Phiên dịch: Những tòa nhà được xây dựng bằng vật liệu sẵn có tại địa phương.

He has $10 000 of immediately available funds. - Phiên dịch: Anh ta có 10.000 đô la tiền có sẵn ngay lập tức.

Available la gi

2. Các thuật ngữ liên quan Available

Dưới đây là những cụm từ về Available mà bạn thường gặp trong cuộc sống.

Cụm từ Phiên dịch
Avaiable Room Phòng có sẵn, phòng đã sẵn sàng (trong khách sạn, hay resort)
Avaiable Table Có sẵn bàn ăn, bàn ăn đã sẵn sàng
I am available Tôi chưa có người yêu
Ticket available Giá trị của vé (vd: vé xe có giá trị trong ngày)

3. Cấu trúc và cách dùng Available

Ngoài đi kèm với danh từ, tính từ Available còn có những cấu trúc câu dưới đây, mặc dù nghĩa không thay đổi nhưng bạn hãy nhớ để dùng Available đúng ngữ pháp nhé

Available for something - Phiên dịch: Có sẵn cho một cái gì đó

Available to somebody - Phiên dịch: Có sẵn cho ai đó

Available to do something - Phiên dịch: Sẵn sàng để làm một cái gì đó

4. Những từ liên quan Available

Từ đồng nghĩa Available:

Từ Nghĩa của từ
Accessible Có thể truy cập
Achievable Có thể truy cập
Applicable có thể ứng dụng
At hand Trong tầm tay

Từ trái nghĩa Available:

Từ Nghĩa của từ
Unavailable Không có sẵn
Unhandy Bất di bất dịch
Unobtainable Không thể đòi hỏi

Kết Bài

Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình, đến đây cũng phần kết của bài viết "Available là gì? và những thuật ngữ Available mà bạn thường gặp". Mong là bài viết này giúp ích được cho bạn. Hẹn gặp bạn trong những bài viết sắp tới.

Available la gi

available
Available la gi

available /ə'veiləbl/

  • tính từ
    • sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
      • by all available means: bằng mọi phương tiện sẵn có
      • available finds: vốn sẵn có để dùng
    • có thể kiếm được, có thể mua được
      • this book is not available: quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
    • có hiệu lực, có giá trị
      • ticket available for one day only: chỉ có giá trị trong một ngày


Available la gi
 có được
Available la gi
 có giá trị
  • available application: ứng dụng có giá trị
  • available discharge: lưu lượng có giá trị
  • Available la gi
     có ích
  • available head: cột áp có ích
  • available head: cột nước có ích
  • available power: lực có ích
  • Available la gi
     có thể kiếm được
    Available la gi
     đạt được
    Available la gi
     dư
  • available device table (ADT): bàn thiết bị dư
  • Available la gi
     dùng được
  • available data: số liệu dùng được
  • available output: công suất dùng được
  • available output: điện lượng dùng được
  • Available la gi
     khả dụng
  • available capacity: dung lượng khả dụng
  • available choice: sự lựa chọn khả dụng
  • available file space: không gian tập tin khả dụng
  • available frame count: sự đếm khung khả dụng
  • available light: độ sáng khả dụng
  • available machine time: thời gian máy khả dụng
  • available memory: bộ nhớ khả dụng
  • available page queue: hàng trang khả dụng
  • available page queue: hàng đợi trang khả dụng
  • available point: điểm khả dụng
  • available power: công suất khả dụng
  • available state: tình trạng khả dụng
  • available state: trạng thái khả dụng
  • available unit queue: hàng đợi đơn vị khả dụng
  • landing distance available: khoảng cách hạ cánh khả dụng
  • machine available time: thời gian khả dụng máy
  • takeoff distance available: khoảng cất cánh khả dụng
  • Available la gi
     sẵn có
  • available area: khu vực sẵn có
  • available bit rate (ABR): tốc độ bít sẵn có
  • available time: thời gian sẵn có
  • available ton: năng suất lạnh sẵn có
  • Available la gi
     có thể sử dụng
    Available la gi
     sẵn sàng để dùng
    Available la gi
     hàng có sẵn


    Available la gi
     sẵn dùng
    Available la gi
     độ chính xác có sẵn
    Available la gi
     tốc độ truyền hiện có
    Available la gi
     dung lượng sẵn sàng
    Available la gi
     năng lực có sẵn
    Available la gi
     dòng tin cậy
    Available la gi
     cột nước làm việc
    Available la gi
     cột nước thực


    Available la gi
     có hiệu lực
  • be available on day of ...: có hiệu lực trong ngày ...
  • Available la gi
     có sẵn
  • available seat mile: số dặm chỗ ngồi có sẵn
  • be available from stock: có sẵn hàng giao ngay
  • cost of goods available for sale: phí tổn hàng có sẵn để bán
  • goods available for sale: hàng có sẵn để bán
  • shipment by first available vessel: chở bằng chiếc (tàu) đầu tiên có sẵn
  • subject to shipping space available: tùy thuộc vào khoang trống có sẵn
  • Available la gi
     có thể có được
    Available la gi
     có thể cung cấp
    Available la gi
     hữu hiệu
  • available power: công suất hữu hiệu
  • Available la gi
     khả cung
    Available la gi
     khả dụng
  • available asset: tài sản khả dụng
  • available balance: số dư khả dụng
  • available earnings: lợi nhuận khả dụng
  • available earnings: lợi nhuận khả dụng (lợi nhuận sau khi trừ mọi chi phí)
  • available funds: vốn khả dụng
  • available income: thu nhập khả dụng
  • available labour time: thời gian lao động khả dụng
  • available money-capital: vốn tiền tệ khả dụng
  • available profit: lợi nhuận khả dụng
  • available quantity: lượng khả dụng
  • available reserves of foreign exchange: dự trữ ngoại hối khả dụng
  • available resources: tài nguyên khả dụng

  • Available la gi
     tồn quỹ sẵn có
    Available la gi
     khoản vay sẵn có
    Available la gi
     vốn sẵn có
    Available la gi
     hàng trữ kho có thể phân phối
    Available la gi
     các phương tiện sẵn có
    Available la gi
     lượng hiện có
    Available la gi
     tốt nhất có thể được
    Available la gi
     có được thời gian quảng cáo tốt nhất
    Available la gi
     có thể mua được trên thị trường

    commodities available for export

    Available la gi
     hàng hóa để xuất khẩu
    Available la gi
     không có số liệu (thống kê)
    Available la gi
     không có hàng


    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): availability, available, unavailable


    Xem thêm: uncommitted, usable, useable