Arrive đi với giới từ nào dung trước no năm 2024

1/ ARRIVE IN VÀ ARRIVE AT * Khi muốn nói " Họ tới sân bay lúc 10 giờ " - They arrived in the airport at 10.00 (sai) - They arrived at the airport at 10.00 (đúng) NOTE: → Arrive at dùng cho nơi nhỏ (làng xã, sân bay...) * Khi muốn nói " Họ tới Hà Nội lúc đêm" - They arrived at Ha Noi at night (sai) - They arrived in Ha Noi at night (đúng) NOTE: → Arrive in dùng cho nơi lớn (thành phố, nước...) 2/ "HOUSE" và "HOME" * Trong tiếng Anh khi nói "HOUSE" thì người ta chủ ý nói về một kiến trúc, một toà nhà,công trình xây dựng, một biệt thư... * Nói chung "HOUSE" chỉ đơn giản là một căn nhà mà thôi. * Khi nói về "HOME" là khi người ta muốn nói về "một mái ấm gia đình". Ex: I have (own) 5 houses, but my family and I only live in one house, and that house is my HOME. - Nơi sinh thành hay tổ quốc của một ai đó. Ex: Viet Nam is my HOME. - Nơi săn sóc người ta. Ex: That place is a HOME for the elderly. - Môi trường sống của thú vật. Ex: The jungle is where tigers called HOME. * NOTE* NGƯỜI TA BÁN NHÀ CHỨ KHÔNG AI BÁN GIA ĐÌNH -> People do not sell "HOMES", they sell "HOUSES". 3/ ALONE, LONELY, LONESOME VÀ LONE * Alone: hàm ý là một người hay một vật nào đó đang ở riêng lẻ - không có ai hoặc vật gì khác ở xung quanh. * Lonely (ở Mỹ dùng lonesome) đề cập đến sự bất hạnh do tình trạng đơn độc gây ra. Ex: I like to be alone for short periods. Tôi thích được một mình trong những khoảng thời gian ngắn. -> But after a few days I start getting lonely / lonesome. Nhưng sau vài ngày tôi bắt đầu trở nên cô đơn. *NOTE* Alone có thể được nhấn mạnh bằng All. Ex: After her husband died, she was all alone. Sau khi chồng chết, bà ấy chỉ ở một mình

4. PHÂN BIỆT: SEE vs. LOOK vs. WATCH • 'See' là hành động nhìn không có chủ định, nghĩa là khi bạn vô tình nhìn thấy cái gì đó do nó tự nhiên đập vào mắt bạn. e.g. I saw her leaving the class this morning. (Sáng nay tôi thấy cô ấy rời khỏi lớp.) -> bạn không có ý định theo dõi cô nàng, tự nhiên bạn thấy thôi !. • 'Look' là hành động nhìn có chủ định, bạn cố tình hướng tầm mắt để quan sát cái gì đó. e.g. I look to the blue sky above. (Tôi nhìn lên bầu trời xanh bên trên.) -> bạn chủ động quay đầu nhìn lên trời xD. • 'Watch' có nghĩa là theo dõi, nghĩa là không những bạn chủ động nhìn mà bạn còn dõi theo từng hành động chuyển động của vật thể nữa. e.g. I watch a tv show. (Tôi theo dõi một show truyền hình.), I watched her walk away. (Tôi đừng nhìn cô ấy bước đi.) \=> Note: Xếp theo mức độ 'chăm chú' thì See ít nhất, xong tới Look, rồi cuối cùng Watch là dữ dội nhất.

4. CÁCH PHÂN BIỆT "SOME TIME", "SOMETIME", "SOMETIMES" Với những bạn chăm chỉ luyện làm đề thi TOEIC thì chắc hẳn không khỏi thắc mắc khi nhìn thấy 3 từ "Some time", "sometime" và "Sometimes" phải không? Nhìn thì có vẻ giống nhau nhưng thực ra cách sử dụng và ý nghĩa là hoàn toàn khác đấy nhé!

  1. Some time: diễn tả 1 khoảng thời gian, nói về bao nhiêu thời gian mà bạn có hoặc muốn có VD: - You should spend some time with your sister. She looks sad. (Bạn nên dành 1 chút thời gian nào đó cùng với em gái của bạn. Cô ấy trông có vẻ buồn.) - She has some time to spend in her garden now that she's quit her job. (Bà ấy đã bỏ việc làm bây giờ thì bà ta có chút ít thời gian cho công việc làm vườn của mình.)
  2. Sometimes: (adv) : Thỉnh thoảng, đôi lúc (không liên tục) Đây là trạng từ chỉ tần suất, với mức độ nằm giữa "often" (thường xuyên) và "never" (không bao giờ) Ví dụ: - I sometimes watch TV./ Sometimes I watch TV./ I watch TV sometimes. (Thỉnh thoảng tôi xem TV) - He sometimes plays tennis instead of going to the gym. (Thỉnh thoảnh anh ấy chơi quần vợt thay vì đi đến phòng tập thể dục.)
  3. Sometime: - Tính từ: trước đây, trước kia. Sử dụng để đề cập tới người nào đó có cấp bậc, chức vị, công việc mà đang được nói tới. Vd: The sometime secretary ..( người thư ký trước đây..) - Phó từ bất định: 1 lúc nào đó ( 1 thời điểm không rõ hoặc không xác định trong quá khứ hoặc tương lai) VD: + They intend to marry sometime soon. (Họ định lấy nhau vào một lúc nào đó sớm thôi.) + We should get together for coffee sometime! (Lâu lâu mình phải cà phê cà pháo với nhau một vài lần chứ!) + The accident occurred sometime before 6pm. (Vụ tai nạn xảy ra vào một lúc nào đó tầm trước 6h chiều)

CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG

OCEAN INTERNATIONAL LANGUAGE

Arrive đi với giới từ gì? Việc sử dụng sai giới từ đi kèm với “arrive” có thể dẫn đến hiểu lầm về ý nghĩa và ảnh hưởng đến chất lượng bài viết, bài nói, điểm số. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích cách sử dụng các giới từ phổ biến đi kèm với “arrive”, giúp bạn tự tin sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả.

Arrive đi với giới từ nào dung trước no năm 2024

Arrive – Động từ mang ý nghĩa “đến”, “tới” trong tiếng Anh

Arrive – Động từ mang ý nghĩa “đến”, “tới” trong tiếng Anh

1. Định nghĩa và ý nghĩa:

  • Arrive: Là một động từ nội động mang ý nghĩa “đến”, “tới” một nơi nào đó hoặc đạt được điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • The train arrived at the station on time. (Chuyến tàu đến ga đúng giờ.)
    • I finally arrived at the solution to the problem. (Tôi cuối cùng đã tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)

2. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Arrive + trạng từ: Diễn tả cách thức đến.
    • Ví dụ:
      • He arrived safely. (Anh ấy đến nơi an toàn.)
      • She arrived tiredly. (Cô ấy đến nơi mệt mỏi.)
  • Arrive + prepositional phrase: Diễn tả nơi đến.
    • Ví dụ:
      • The plane arrived at the airport. (Máy bay đến sân bay.)
      • We arrived at our destination. (Chúng tôi đã đến đích.)
  • Arrive + clause: Diễn tả thời điểm đến.
    • Ví dụ:
      • I arrived after the party had started. (Tôi đến sau khi bữa tiệc đã bắt đầu.)
      • She arrived just as I was leaving. (Cô ấy đến ngay khi tôi chuẩn bị đi.)
  • Arrive + to do something: Diễn tả mục đích đến.
    • Ví dụ:
      • I arrived to help you. (Tôi đến để giúp bạn.)
      • They arrived to attend the meeting. (Họ đến để tham dự cuộc họp.)

3. Arrive đi với giới từ gì?

Arrive đi với giới từ nào dung trước no năm 2024

Arrive đi với giới từ gì?

Vậy thì arrive đi với giới từ gì và ý nghĩa, cách dùng của từng cụm từ ra sao?

  • At: Diễn tả nơi đến cụ thể, chính xác.
    • Ví dụ:
      • The bus arrived at the bus stop. (Xe buýt đến bến xe buýt.)
      • We arrived at the hotel late at night. (Chúng tôi đến khách sạn vào đêm khuya.)
  • In: Diễn tả nơi đến rộng rãi, bao quát.
    • Ví dụ:
      • I arrived in Hanoi last week. (Tôi đến Hà Nội vào tuần trước.)
      • She arrived in the country for the first time. (Cô ấy đến đất nước này lần đầu tiên.)
  • On: Diễn tả thời điểm đến, cụ thể là ngày tháng hoặc ngày trong tuần.
    • Ví dụ:
      • The train will arrive on Monday. (Tàu sẽ đến vào thứ Hai.)
      • I expect to arrive on the 15th of May. (Tôi dự kiến ​​sẽ đến vào ngày 15 tháng 5.)

Arrive đi với giới từ nào dung trước no năm 2024

Vậy thì arrive đi với giới từ gì và ý nghĩa, cách dùng của từng cụm từ ra sao?

4. Lưu ý:

  • “Arrive home” là một cấu trúc đặc biệt, không cần giới từ.
    • Ví dụ:
      • I arrived home at 7 pm. (Tôi về nhà lúc 7 giờ tối.)
  • “Arrive” không đi cùng với giới từ “to”.
    • Câu sai: I arrived to the airport.
    • Câu đúng: I arrived at the airport.

5. Ví dụ minh họa:

Arrive đi với giới từ nào dung trước no năm 2024

Bài tập thực hành với động từ “arrive”

Mục tiêu: Luyện tập sử dụng động từ “arrive” một cách chính xác và hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau và tránh nhầm lẫn vì không biết arrive đi với giới từ gì.

Bài tập luyện tập arrive đi với giới từ gì

  1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
  2. The train _______ at the station on time.
  3. I _______ in Hanoi last week.
  4. She _______ home tired after a long day.
  5. The flight will _______ on the 20th of August.
  6. We _______ at the restaurant at 8 pm.
  7. The package _______ from France.
  8. I _______ before the deadline.
  9. She _______ to give me a present.
  10. The guests _______ happily.
  11. Viết câu hoàn chỉnh sử dụng động từ “arrive” và các giới từ phù hợp:
  12. Bạn đã đến dự sinh nhật tôi chưa?
  13. Khi nào chuyến bay của bạn sẽ đến?
  14. Gói hàng của tôi đã được gửi từ đâu?
  15. Chúng tôi đã đến nhà hàng đúng giờ không?
  16. Cô ấy đến sớm hay muộn?
  17. Bạn cảm thấy thế nào khi đến nơi?
  18. Mục đích của bạn khi đến đây là gì?

Đáp án luyện tập arrive đi với giới từ gì

1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  • The train arrived at the station on time.
  • I arrived in Hanoi last week.
  • She arrived home tired after a long day.
  • The flight will arrive on the 20th of August.
  • We arrived at the restaurant at 8 pm.
  • The package arrived from France.
  • I arrived before the deadline.
  • She arrived to give me a present.
  • The guests arrived happily.

2. Viết câu hoàn chỉnh sử dụng động từ “arrive” và các giới từ phù hợp:

  • Bạn đã đến dự sinh nhật tôi chưa? (Have you arrived at my birthday party yet?)
  • Khi nào chuyến bay của bạn sẽ đến? (When will your flight arrive?)
  • Gói hàng của tôi đã được gửi từ đâu? (Where did my package arrive from?)
  • Chúng tôi đã đến nhà hàng đúng giờ không? (Did we arrive at the restaurant on time?)
  • Cô ấy đến sớm hay muộn? (Did she arrive early or late?)
  • Bạn cảm thấy thế nào khi đến nơi? (How did you feel when you arrived?)
  • Mục đích của bạn khi đến đây là gì? (What is your purpose for arriving here?)

Hiểu rõ cách sử dụng arrive đi với giới từ gì là điều vô cùng quan trọng để bạn có thể sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và giúp bạn tự tin sử dụng “arrive” mà không lo mắc lỗi về ngữ pháp.