Arrange up là gì

This table is arranged with the most recent geologic periods at the top, and the most ancient at the bottom.

Instead, promoters erected a 5,000 seat grandstand, and arranged the tribes in re-enactments of battles.

Bạn thường xuyên bắt gặp từ Arrange trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, được dùng khi nào và đi theo sau nó là từ hay giới từ gì. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Arrange trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Arrange up là gì
Cấu trúc Arrange trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Arrange là gì?

Arrange /əˈreɪndʒ/ là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là “sắp xếp, bố trí một công việc hay một điều gì đó“. 

Các dạng thức của động từ arrange:

  • Hiện tại: arrange
  • Quá khứ: arranged
  • Quá khứ phân từ: arranged

Các loại từ:

  • Động từ: arrange
  • Danh từ: arrangement (sự sắp xếp)

Ví dụ:

  • I’m trying to arrange my work so that I can have a couple of days off next week. (Tôi đang cố gắng sắp xếp công việc để tuần sau được nghỉ vài ngày.)
  • The meeting has been arranged for Wednesday. (Cuộc họp đã được sắp xếp vào thứ Tư.)
  • They arranged to have dinner the following month. (Họ hẹn nhau ăn tối vào tháng sau.)
  • I’ve already arranged with him to meet at the cinema. (Tôi đã sắp xếp với anh ấy để gặp nhau ở rạp chiếu phim.)
  • She’s arranged for her son to have swimming lessons. (Cô ấy sắp xếp cho con trai mình đi học bơi.)
  • I’d deliberately arranged that they should arrive at the same time. (Tôi đã cố tình sắp xếp rằng họ sẽ đến cùng một lúc.)
  • We haven’t yet arranged when to meet. (Chúng tôi vẫn chưa sắp xếp thời gian gặp nhau.)
Arrange up là gì
Arrange là gì?

2. Cấu trúc Arrange trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Arrange có các cấu trúc chính sau:


Cấu trúc thứ nhất:

arrange (for) + N 

hoặc

N + be + arranged

(sắp xếp, bố trí việc gì hay điều gì đó)

Trong đó:

  • N là danh từ
  • be là động từ “tobe”

Ví dụ:

  •  I will arrange for you two to meet this week (Tôi sẽ thu xếp để hai bạn gặp nhau vào tuần này)
  • Beethoven’s fifth symphony has been arranged for the piano. (Bản giao hưởng thứ năm của Beethoven đã được sắp xếp cho piano.)
  • They tried to arrange (for) a small wedding ceremony at their house. (Họ đã cố bố trí một lễ kỉ niệm ngày cưới nho nhỏ tại nhà.)
  • The meeting has been arranged for Monday. (Buổi họp đã được sắp xếp vào thứ hai.)

Cấu trúc thứ hai:

arrange + N

hoặc

N + be + arranged + (by someone)

(sắp xếp đồ vật vào một vị trí nào đó)

Trong đó: someone là một người nào đó


Ví dụ:

  • They arranged the chairs in a circle (Họ đã sắp xếp những chiếc ghế thành một vòng tròn)
  • The desks were arranged in rows of ten. (Những chiếc bàn được sắp xếp thành mỗi hàng 10 chiếc.)
  • Books should be arranged alphabetically by author. (Sách nên được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái của tác giả.)
  • Who arranged these cups? (Ai đã sắp xếp những chiếc cốc này vậy?)

Cấu trúc thứ ba:

arrange (+ for sb) + to V 

(bố trí cho ai đó làm việc gì)

Trong đó:

  • sb là một người nào đó
  • V là động từ

Ví dụ:

  • We have arranged to meet you at 8 am (Chúng tôi vừa sắp xếp để gặp bạn vào lúc 8 giờ sáng)
  • She’s arranged for her son to have swimming lessons. (Cô ấy sắp xếp cho con trai mình đi học bơi.)
  • They arranged to have dinner the following month. (Họ hẹn nhau ăn tối vào tháng sau.)
  • My friends arranged to eat with me. (Bạn bè của tôi đã sắp xếp để ăn với tôi.)
Arrange up là gì
Cấu trúc Arrange trong tiếng Anh

3. Cách dùng Arrange trong tiếng Anh

Cấu trúc Arrange được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:


Được dùng với ý diễn tả hành động sắp xếp, bố trí việc gì hay điều gì đó

Ví dụ:

  • Of course! Our company will arrange (for) equipment to you can work. (Tất nhiên rồi! Công ty chúng tôi sẽ bố trí trang thiết bị để bạn có thể làm việc.)
  • We arranged (for) a meeting at a restaurant. (Chúng tôi đã bố trí một buổi gặp gỡ tại nhà hàng.)
  • The shipment has been arranged for your cargo. (Chuyến đi đã được sắp xếp cho hàng hóa của bạn.)

Được dùng để diễn đạt hành động sắp xếp đồ vật vào một vị trí nào đó

Ví dụ:

  • Can you arrange those contracts for me? (Bạn có thể sắp xếp những hợp đồng đó cho tôi chứ?)
  • The chairs were arranged for the meeting. (Những chiếc ghế đã được sắp xếp dành cho buổi họp.
  • Books were arranged along the shelf. (Những quyển sách đã được sắp xếp trên giá sách.)

Được dùng để diễn đạt hành động bố trí cho ai đó làm việc gì

Ví dụ:


  • We arranged to meet them tonight. (Chúng tôi đã sắp xếp để gặp gỡ họ tối nay.)
  • John has arranged for his staff to do that task. (John đã bố trí cho nhân viên của anh ta làm nhiệm vụ đó.)
  • I’ve already arranged with Adam to meet at the restaurant. (Tôi đã hẹn gặp Adam ở nhà hàng.)
Arrange up là gì
Cách dùng cấu trúc Arrange trong tiếng Anh

4. Một số cụm từ thường gặp với Arrange

Ngoài nắm rõ cấu trúc và cách dùng Arrange ở trên thì bạn cần phải biết các cụm từ thường gặp với Arrange bên dưới để có thể linh động sử dụng trong nhiều trường hợp nhé!

  • Arrange a meeting: Sắp xếp một cuộc họp
  • Arrange a marriage: thu xếp việc cưới xin
  • Arrange a piece of music: cải biên một bản nhạc
  • Arrange a play for broadcasting:soạn một vở kịch để phát thanh
  • Arrange one’s hair: chải tóc cho gọn gàng, chỉnh tề

Ví dụ:

  • They arranged a meeting with the company next week (Họ đã sắp xếp một cuộc họp cùng với công ty vào tuần tới)
  • In cultures where arranged marriage is practiced, this approach is very common. (Trong các nền văn hóa nơi hôn nhân sắp đặt được thực hiện, cách tiếp cận này rất phổ biến.)
  • How can I arrange a piece of music for classical guitar? (Làm thế nào tôi có thể cải biên một bản nhạc cho guitar cổ điển?)

5. Phân biệt cấu trúc Arrange và Organize trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Arrange mang nghĩa là sắp xếp, bố trí (gần giống lên kế hoạch) còn Organize được dịch là tổ chức.


Trên thực tế thì hai cấu trúc này có thể dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp khi ta muốn nói đến sự chuẩn bị cho một công việc, sự kiện nào đó.  

Ví dụ:

  • Let’s arrange/ organize the meeting. (Hãy chuẩn bị cho buổi họp thôi nào.)
  • They’ve arranged/ organized a surprising gift for his birthday. (Họ đã chuẩn bị một món quà bất ngờ cho sinh nhật của anh ấy.)
  • We’ve arranged/organized a surprising party for my grandma’s sixtieth birthday. (Chúng tôi đã bố trí/tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lần thứ 60 bất ngờ cho bà tôi.)
Arrange up là gì
Phân biệt cấu trúc Arrange và Organize trong tiếng Anh

6. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Arrange

Để tránh các sai lầm khi sử dụng cấu trúc Arrange, bạn cần phải lưu ý một vài điều sau:

  • Cấu trúc arrange for thường được dùng trong những trường hợp lịch sự như ở những nơi làm việc, công ty, văn phòng. Cấu trúc này không được dùng trong trường hợp muốn diễn tả ý sắp xếp đồ vật
  • Khi dùng arrange for, điều được thực hiện có thể không phải do bạn làm, mà có thể bạn sẽ nhờ ai đó như thư ký/cấp dưới thực hiện. 
  • arrange = do something
  • arrange for = have something done (by anyone)
  • Không dùng Arrange for + N với nghĩa sắp xếp đồ đạc
  • Không dùng Organize với nghĩa sắp xếp đồ đạc
  • Khi đi với thời gian, sắp xếp điều gì vào ngày/dịp nào, ta dùng giới từ FOR

Ví dụ:


  • I will arrange contact with him. (Tôi sẽ trực tiếp sắp xếp liên lạc với anh ta.)
  • I will arrange for contact with him. (Tôi sẽ lo việc sắp xếp liên lạc với anh ta.)
  • I’ve arranged meeting for Sunday (Tôi đã sắp xếp cuộc họp vào Chủ nhật)
Arrange up là gì
Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Arrange

7. Bài tập cấu trúc Arrage

Cấu trúc Arrage trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

Arrange up là gì
Bài tập cấu trúc Arrage

a) Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

  1. Adam has ….. for his team to do that task.
    A. arrange
    B. arranges
    C. arranged
  2. Can you ….. those contracts for me?
    A. arrange
    B. arranges
    C. arranged
  3. Do you ….. your books in your room?
    A. arrange
    B. organize
    C. plan
  4. The chairs ….. for the meeting.
    A. arrange
    B. was arranged
    C. were arranged
  5. I will ….. for contact with him.
    A. arrange
    B. arranges
    C. arranged
  6. They’ve __ a welcome party.
    A. arrange
    B. arranges
    C. arranged
  7. We haven’t yet arranged for them __.
    A. meet
    B. to meet
    C. for meet
  8. Do you __ your books in your room?
    A. arrange
    B. organize
    C. plan
  9. The conference has been arranged __ Wednesday.
    A. in
    B. at
    C. for
  10. I’ve specially arranged __ my presentation.
    A. for
    B. to
    C. in

Đáp án bài 1:


  1. C
  2. A
  3. A
  4. C
  5. A
  6. C
  7. B
  8. A
  9. C
  10. A

b) Bài 2: Viết lại những câu sau dùng cấu trúc Appreciate

  1. Thư ký của tôi sẽ gọi cho bạn để sắp xếp một cuộc họp.
  2. Công ty sẽ bố trí phương tiện đưa đón từ sân bay.
  3. Tôi đã đặc biệt sắp xếp chuyến đi của mình để tôi sẽ về nhà vào tối thứ Sáu.
  4. Chúng tôi đã sắp xếp để ở lại nhà chị gái tôi qua đêm.
  5. Họ cố gắng sắp xếp một buổi lễ với ít ồn ào nhất có thể.
  6. Cô ấy sắp xếp những tấm thiệp sinh nhật của mình dọc theo kệ.
  7. Ai đã sắp xếp những bông hoa này thật đẹp?
  8. Sách của anh ấy được sắp xếp ngăn nắp theo thứ tự bảng chữ cái.

Đáp án bài 2:

  1. My secretary will phone you to arrange a meeting.
  2. The company will arrange transport from the airport.
  3. I’ve specially arranged my trip so that I’ll be home on Friday evening.
  4. We’ve arranged to stay overnight at my sister’s house.
  5. They tried to arrange a ceremony with as little fuss as possible.
  6. She arranged her birthday cards along the shelf.
  7. Who arranged these flowers so beautifully?
  8. His books are neatly arranged in alphabetical order.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Arrange trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Arrange thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Arrange đi với giới từ gì?

arrange (+ for sb) + to V Ví dụ: We arranged to meet them tonight.

Arrange Work là gì?

Arrange là một động từ trong tiếng Anh, có thể dịch nghĩa sắp xếp, bố trí một công việc hay một điều đó. Ví dụ: I'm trying to arrange my work so that I can go on a short holiday next week. Tôi đang cố sắp xếp công việc của mình để tôi có thể đi nghỉ ngắn ngày vào tuần sau.

Arrange danh từ là gì?

Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn. Thu xếp; chuẩn bị. Dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau... ). Cải biên, soạn lại.

Arrange quá khứ là gì?

arranged – Wiktionary tiếng Việt.