32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa GiáoThe Pope/ðə poʊp/: Đức Giáo Hoàng church /tʃɜːrtʃ/: nhà thờ Bishop /ˈbɪʃəp/: Giám mục Cardinal /ˈkɑːrdɪnl/: Đức Hồng Y Carol /ˈkærəl/: Thánh ca Christian costumes/ˈkrɪstʃən ˈkɑːstuːm/: đạo phục đạo Chúa Christianity /ˌkrɪstiˈænəti/: Ki tô giáo Christmas /ˈkrɪsməs/: Lễ Giáng Sinh church choir/tʃɜːrtʃ ˈkwaɪər/: hội Thánh ca cleanse someone from his sin/klenz ˈsʌmwʌn frəm hɪz sɪn/: rửa tội cho ai đó confession /kənˈfeʃn/: sự xin tội Easter /ˈiːstər/: Lễ Phục Sinh faith = creed = religion /feɪθ/ = /kriːd/ = /rɪˈlɪdʒən/: tín ngưỡng God /ɡɑːd/: Đức Chúa Trời heaven /ˈhevn/: thiên đàng Jesus Christ/ˈdʒiːzəs kraɪst/: Chúa Giê-Su monk /mʌŋk/: tu sĩ Mother Mary/ˈmʌðər ˈmɛːri/: Đức Mẹ Mary parish /ˈpærɪʃ/: giáo xứ Pastor /ˈpæstər/: Mục sư Priest /priːst/: Linh mục Roman Catholicism/ˈroʊmən kəˈθɑːləsɪzəm/: Công giáo salvation /sælˈveɪʃn/: sự cứu rỗi Sister /ˈsɪstər/: bà sơ The Bible/ðə ˈbaɪbl/: Kinh Thánh The Church/ðə tʃɜːrtʃ/: Giáo Hội the Creator/ðə kriˈeɪtər/: đấng tạo hóa the great hall /ðə ɡreɪt hɔːl/: thánh đường the holy cross/ðə ˈhoʊli krɔːs/: thập tự giá, thánh giá Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho TiengAnhOnline.Com. |