Amd a9 chip vs intel i5 so sánh

So với Intel Core i5-4410E và AMD A9-9420e, bạn nên chọn kiểu máy có nhiều lõi và luồng hơn với tần số cơ bản và tần số turbo. Tất cả các tính năng ảnh hưởng đến hiệu suất tốc độ cao của hệ thống.

2 / 4

CPU Cores / Threads

2 / 2

no data

Core architecture

normal

2.90 GHz

Frequency

1.80 GHz

No turbo

Turbo Frequency (1 Core)

2.70 GHz

No turbo

Turbo Frequency (2 Cores)

2.40 GHz

Intel Core i5-4410E vs. AMD A9-9420e

Thế hệ CPU và gia đình

Thông tin tiêu chuẩn, tại đây bạn có thể biết bộ xử lý thuộc họ nào, bao nhiêu lõi hoặc luồng, là bộ xử lý trước hoặc sau cho kiểu máy này.

no data

Name

AMD A9-9420e

no data

CPU group

AMD A9-9000

Intel Core i5-4410E vs. AMD A9-9420e

Đồ họa nội bộ

Một số nhà sản xuất xây dựng một lõi đồ họa trong nhiều CPU là một lợi thế bổ sung. Nếu bạn sử dụng thẻ video được tách khỏi CPU, chúng tôi khuyên bạn nên bỏ qua phần so sánh này vì không cần phải so sánh Intel Core i5-4410E với AMD A9-9420e trên thẻ video tích hợp sẵn.

Intel HD Graphics 4600

GPU name

AMD Radeon R5 (Stoney Ridge)

0.40 GHz

GPU frequency

0.72 GHz

1.00 GHz

GPU (Turbo)

No turbo

no data

Max. GPU Memory

2 GB

Q2/2013

Release date

Q2/2016

Intel Core i5-4410E vs. AMD A9-9420e

Hỗ trợ codec phần cứng

Chú ý đến sự hỗ trợ của các tùy chọn công nghệ khác nhau của CPU. Hiệu suất chung không bị ảnh hưởng. Vì lý do thời gian, bạn có thể bỏ qua phần này.

no data

h265 / HEVC (8 bit)

Decode

no data

h265 / HEVC (10 bit)

Decode

Decode / Encode

h264

Decode

Decode / Encode

AVC

Decode / Encode

Decode

JPEG

Decode / Encode

Intel Core i5-4410E vs. AMD A9-9420e

Bộ nhớ & PCIe

Các CPU hiện đại hỗ trợ bộ nhớ hoạt động theo chế độ đa kênh giúp trao đổi dữ liệu tốc độ cao và cải thiện năng suất. Tần số xung nhịp của ram càng cao, tiêu chuẩn của nó (ví dụ: DDR3, DDR4, DDR5) và dung lượng tối đa trong hệ thống càng tốt, thì nó càng tốt.

DDR3L-1333 SO-DIMM DDR3L-1600 SO-DIMM

Memory type

DDR4-2133

Intel Core i5-4410E vs. AMD A9-9420e

Quản lý nhiệt

Các CPU hiệu năng cao và mạnh mẽ đòi hỏi bản chất của một bộ nguồn tốt. Tại đây, bạn biết được Intel Core i5-4410E và AMD A9-9420e có bao nhiêu TDP. Chúng tôi khuyên bạn nên chú ý đến mô hình có TDP thấp hơn.

100 °C

Tjunction max.

90 °C

Intel Core i5-4410E vs. AMD A9-9420e

Chi tiết kỹ thuật

Đây là thông tin chính có thể xác định CPU tốt nhất so với các thông số kỹ thuật. Do đó, tiền mặt L2 và L3 càng cao thì càng tốt. Quy trình công nghệ sản xuất CPU càng thấp càng tốt. Một yếu tố quan trọng khác là năm sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến các điều khoản hỗ trợ của nhà sản xuất và cơ hội hiện đại hóa hệ thống với chi phí tối thiểu trong tương lai.

no data

Instruction set (ISA)

x86-64 (64 bit)

no data

ISA extensions

SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX, FMA3, FMA4

Haswell

Architecture

Stoney Ridge (Excavator)

VT-x, VT-x EPT, VT-d

Virtualization

AMD-V, AMD-Vi

Q2/2014

Release date

Q2/2017

Intel Core i5-4410E vs. AMD A9-9420e

Các thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Khi hoàn thành phần so sánh giữa Intel Core i5-4410E và AMD A9-9420e, bạn có thể tìm hiểu các mô hình này được sử dụng trong hệ thống máy tính nào.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Điểm chuẩn được thiết kế để xác định hiệu suất và tốc độ của cạc đồ họa, được tích hợp trong bộ xử lý trung tâm của chúng. Nó hoạt động ở chế độ iGPU, Hiệu suất FP32. Tỷ lệ này càng cao thì càng tốt.

Amd a9 chip vs intel i5 so sánh

Amd a9 chip vs intel i5 so sánh

PassMark CPU Mark

Điểm chuẩn xác thực PassMark cho thấy mức độ hiệu quả của bộ xử lý trong xếp hạng hiệu suất tổng thể. Nó tính đến chế độ hoạt động của tất cả các lõi và hỗ trợ siêu phân luồng. Điểm chuẩn dựa trên các kịch bản khác nhau để thực hiện tính toán, lập mô hình 2D và 3D.