Từ: acquire
/ə'kwaiə/
-
động từ
được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
to acquire a good reputation
được tiếng tốt
acquired characteristic
(sinh vật học) tính chất thu được
ví dụ khácan acquired taste
sở thích do quen mà có
Từ gần giống
acquirement ill-acquired unacquired