Hình minh họa, cụm từ định lượng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt được thể hiện qua bảng sau: Minh họa Cụm từ định lượng tiếng Anh Tạm dịch A bottle of milk Một chai sữa A glass of water Một cốc nước A jug of water Một bình nước A cup of tea Một cốc trà A packet of tea Một túi trà A jar of honey Một hũ mật ong A loaf of bread Một ổ bánh mỳ A slice of bread Một lát bánh mỳ A carton of milk Một hộp sữa (hộp bìa) A can of coke Một lon coke A bottle of coke Một chai coke A bowl of sugar Một tô đường A kilo of meat Một cân thịt A bar of soap Một bánh xà bông A bar of chocolate Một thanh sô-cô-la A piece of chocolate Một miếng sô-cô-la A piece of cheese Một miếng phô-mai A piece of furniture Một đồ nội thất (bàn, tủ, giường...) Huyền Trang |