A glass of milk nghĩa là gì

Hình minh họa, cụm từ định lượng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt được thể hiện qua bảng sau:

Minh họa

Cụm từ định lượng tiếng Anh

Tạm dịch

A glass of milk nghĩa là gì

A bottle of milk

Một chai sữa

A glass of milk nghĩa là gì

A glass of water

Một cốc nước

A glass of milk nghĩa là gì

A jug of water

Một bình nước

A glass of milk nghĩa là gì

A cup of tea

Một cốc trà

A glass of milk nghĩa là gì

A packet of tea

Một túi trà

A glass of milk nghĩa là gì

A jar of honey

Một hũ mật ong

A glass of milk nghĩa là gì

A loaf of bread

Một ổ bánh mỳ

A glass of milk nghĩa là gì

A slice of bread

Một lát bánh mỳ

A glass of milk nghĩa là gì

A carton of milk

Một hộp sữa (hộp bìa)

A glass of milk nghĩa là gì

A can of coke

Một lon coke

A glass of milk nghĩa là gì

A bottle of coke

Một chai coke

A glass of milk nghĩa là gì

A bowl of sugar

Một tô đường

A glass of milk nghĩa là gì

A kilo of meat

Một cân thịt

A glass of milk nghĩa là gì

A bar of soap

Một bánh xà bông

A glass of milk nghĩa là gì

A bar of chocolate

Một thanh sô-cô-la

A glass of milk nghĩa là gì

A piece of chocolate

Một miếng sô-cô-la

A glass of milk nghĩa là gì

A piece of cheese

Một miếng phô-mai

A glass of milk nghĩa là gì

A piece of furniture

Một đồ nội thất (bàn, tủ, giường...)

Huyền Trang