5 từ có 5 chữ cái sử dụng toàn bộ bảng chữ cái năm 2022

Bắt đầu học tiếng Anh, bạn chưa biết bắt đầu từ đâu? Vậy Anh ngữ Ms Hoa khuyên bạn hãy khởi đầu với bảng chữ cái và cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh. Hãy tham khảo ngay những phương pháp đọc và ứng dụng của bảng chữ cái này nha.

I. NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH

1. Khái niệm

Bảng chữ cái tiếng Anh (English alphabet) hiện đại là một bảng chữ cái Latinh gồm 26 kí tự được sắp xếp theo 1 thứ tự cụ thể như bảng dưới đây. Ngoài cách viết thông thường bảng chưc cái tiếng Anh cũng có bảng chữ cái thường và bảng chữ cái được viết hoa được Anh ngữ Ms Hoa ghi tại 2 bảng dưới đây. 

Bảng chữ cái tiếng anh viết hoa

A

B

C

D

E

F

G

H

I

J

K

L

M

N

O

P

Q

R

S

T

U

V

W

X

Y

Z

Bảng chữ cái tiếng anh viết thường

a

b

c

d

e

f

g

h

i

j

k

l

m

n

o

p

q

r

s

t

u

v

w

x

y

z

Trên đây là hình dạnh của chữ in cơ bản, còn thực tế, hình dạng chính xác của chữ cái trên ấn phẩm tùy thuộc vào bộ chữ in được thiết kế. Hình dạng của chữ cái khi viết tay hết sức đa dạng.

Tiếng Anh viết sử dụng nhiều diagraph như ch, sh, th, wh, qu,...mặc dù ngôn ngữ này không xem chúng là các mẫu tự riêng biệt trong bảng chữ cái. Người dùng tiếng Anh còn sử dụng dạng chữ ghép truyền thống là æ và œ.

Một số dạng bảng chữ cái cách điệu cho trẻ em:

5 từ có 5 chữ cái sử dụng toàn bộ bảng chữ cái năm 2022

5 từ có 5 chữ cái sử dụng toàn bộ bảng chữ cái năm 2022

(Minh họa hình ảnh bảng chữ cái tiếng anh)

➣ Xem thêm: 44 âm cơ bản trong tiếng Anh

2. Mức độ quan trọng và tần suất sử dụng của từng kí tự

Chữ cái thường xuất hiện nhiều nhất trong tiếng Anh là chữ E được sử dụng trong nhiều kí tự khác nhau và chữ cái ít dùng nhất là chữ Z. Danh sách dưới đây cho thấy tần suất tương đối của các chữ cái trong một văn bản tiếng Anh nhìn chung dưới sự nghiên cứu và phân tích của tác giả Robert Edward Lewand dẫn ra:

A

8,17%

N

6,75%

B

1,49%

O

7,51%

C

2,78%

P

1,93%

D

4,25%

Q

0,10%

E

12,70%

R

5,99%

F

2,23%

S

6,33%

G

2,02%

T

9,06%

H

6,09%

U

2,76%

I

6,97%

V

0,98%

J

0,15%

W

2,36%

K

0,77%

X

0,15%

L

4,03%

Y

1,97%

M

2,41%

Z

0,07%

II. BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH VÀ CÁCH ĐỌC

1. Phân loại bảng chữ cái tiếng anh

Trong bảng chữ cái tiếng Anh có:

  • 5 nguyên âm: a, e, o, i, u
  • 21 phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z.

Các nguyên âm và phụ âm đơn có cách đọc khá đơn giản, tuy nhiên khi chúng được ghép với nhau lại có thể tạo nên những cách phát âm khác nhau lên tới 44 cách phát âm khi ghép từ cơ bản.

Video giới thiệu về bảng chữ cái tiếng anh và cách đọc


Với từng trường hợp ghép âm cụ thể bạn lại có thể phát âm khác 1 chút, nên bạn tuyệt đối không được sử dụng cách phát âm đơn này để làm tiêu chuẩn cho cách phát âm các từ khác nhau. Để đọc chính xác được từ, chữ cụ thể bạn phải sử dụng từ điển tin cậy để tra cứu cách đọc và sử dụng phiên âm quốc tế của chúng để đọc chuẩn.
➣  Xem thêm: Sách dạy phát âm Pronunciation in Use

5 từ có 5 chữ cái sử dụng toàn bộ bảng chữ cái năm 2022

2. Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh

Cách phát âm bảng chữ cái trong tiếng Anh được cố định cho từng từ. Tuy nhiên, với mỗi kí tự khác nhau khi được ghép cùng nhau lại có thể có cách phát âm khác nhau. Hãy cùng Anh ngữ Ms Hoa xem 2 bảng phát âm sau:

➣ Bảng chữ cái tiếng anh và phiên âm quốc tế

STT

Chữ thường

Chữ hoa

Tên chữ

Phát âm

1

a

A

A

/eɪ/

2

b

B

Bee

/biː/

3

c

C

Cee

/siː/

4

d

D

Dee

/diː/

5

e

E

E

/iː/

6

f

F

Ef (Eff nếu là động từ)

/ɛf/

7

g

G

Jee

/dʒiː/

8

h

H

Aitch

/eɪtʃ/

Haitch

/heɪtʃ/

9

i

I

I

/aɪ/

10

j

J

Jay

/dʒeɪ/

Jy

/dʒaɪ/

11

k

K

Kay

/keɪ/

12

l

L

El hoặc Ell

/ɛl/

13

m

M

Em

/ɛm/

14

n

N

En

/ɛn/

15

o

O

O

/oʊ/

16

p

P

Pee

/piː/

17

q

Q

Cue

/kjuː/

18

r

R

Ar

/ɑr/

19

s

S

Ess (es-)

/ɛs/

20

t

T

Tee

/tiː/

21

u

U

U

/juː/

22

v

V

Vee

/viː/

23

w

W

Double-U

/ˈdʌbəl.juː/

24

x

X

Ex

/ɛks/

25

y

Y

Wy hoặc Wye

/waɪ/

26

z

Z

Zed

/zɛd/

Zee

/ziː/

Izzard

/ˈɪzərd/

 Bảng chữ cái tiếng anh và cách phát âm theo phiên âm tiếng Việt ( Gần giống)

Nếu đọc bảng chữ cái được phiên âm theo chuẩn quốc tế có thể khiến bạn gặp nhiều vấn đề thì việc tham khảo phiên âm tiếng Việt này sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc cải thiện và làm quen với cách đọc bảng chữ cái.Lưu ý: Cách đọc bảng chữ cái theo phiên âm tiếng Việt này chỉ mang tính chất gợi ý và giống tới 80% cách bạn phát âm thực tế. Bạn chỉ nên sử dụng bảng dưới đây để làm gợi ý giúp bạn dễ nhớ và dễ phát âm hơn, không phải là quy chuẩn phát âm trong tiếng Anh nha.

Chữ cái tiếng Anh

Cách đọc theo tiếng Việt

Chữ cái tiếng Anh

Cách đọc theo tiếng Việt

A

Ây

N

En

B

Bi

O

Âu

C

Si

P

Pi

D

Di

Q

Kiu

E

I

R

A

F

Ép

S

Ét

G

Dzi

T

Ti

H

Ét’s

U

Diu

I

Ai

V

Vi

J

Dzei

W

Đắp liu

K

Kêy

X

Esk s

L

Eo

Y

Quai

M

Em

Z

Diét

5 từ có 5 chữ cái sử dụng toàn bộ bảng chữ cái năm 2022

FAQ (Một số câu hỏi thường gặp về bảng chữ cái trong tiếng anh)

01. Bảng chữ cái tiếng anh có bao nhiêu chữ?

Trả lời: Bảng chữ cái tiếng anh có 26 chữ nhé các em!

02. Làm sao để nhớ bảng chữ cái trong tiếng anh?

Trả lời: Các em có thể học bảng chữ cái tiếng anh qua bài hát nhé. Rất dễ học và dễ nhớ nữa.

Bài viết liên quan

  • 50 bài hát tiếng anh cực hay giúp luyện nghe hiệu quả
  • English grammar in use sách ngữ pháp cơ bản cho người mới bắt đầu

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Các bộ từ không chồng chéo trên các chữ cái

Có lẽ bạn nhớ lại câu được sử dụng: con cáo Brown nhanh chóng nhảy qua con chó lười biếng. Mỗi trong số 26 chữ cái của bảng chữ cái tiếng Anh được sử dụng trong đó. Tuy nhiên, nó không nhất thiết phải là câu như vậy, vì nó sử dụng 36 chữ cái để làm điều này. Trang web Một tập hợp các từ kỳ lạ và những câu đố thảo luận về những "pangram" này với sự kỹ lưỡng đáng kể.

Do đó, thật tự nhiên để tự hỏi nếu có một câu sử dụng chính xác 26 chữ cái, mỗi chữ cái khác nhau. Ngoài ra, vì bài thơ của một người là vô nghĩa của một người khác, chúng ta hãy quên đi những câu - hai người khó có thể chia sẻ cùng một ý tưởng về câu là gì. Chúng ta hãy đi cho các bộ từ.

Đi thêm một bước nữa, hãy chỉ đơn giản là ngoài vòng pháp luật nhiều lần của các chữ cái trong tập hợp và xem có thể sử dụng bao nhiêu chữ cái riêng biệt trong một tập hợp các từ.

Dưới đây là một số bộ từ.

Trước mỗi tập hợp xuất hiện một số (trong phạm vi 0-26) đại diện cho số lượng các chữ cái riêng biệt xuất hiện trong danh sách từ. Các từ trong danh sách tuân theo ràng buộc rằng không có hai từ nào chia sẻ bất kỳ chữ cái chung nào và không có từ cá nhân nào sử dụng bất kỳ chữ cái nào nhiều hơn một lần. Các chữ cái không được sử dụng trong tập hợp được hiển thị trong ngoặc đơn.

Tiếng Anh: Lưu ý: Một số giải pháp 26 chữ cái có thể được tìm thấy tại một bộ sưu tập những điều kỳ lạ và câu đố trang 9 được cho là của Jeff Miller, người lưu ý những điều sau đây về một giải pháp có trong cuốn sách Guiness of World Records:

: LƯU Ý: Một số giải pháp 26 chữ cái có thể được tìm thấy tại một tập hợp những điều kỳ lạ và câu đố trang 9 được cho là Jeff Miller, người lưu ý những điều sau đây về một giải pháp rõ ràng có trong cuốn sách Guiness of World Records:

Vào những năm 1980, Michael Jones đã đệ trình hai pangrams cho Guinness: "Veldt Jynx Grimps Waqf Zho Buck" và "Qursh Gowf Veldt Jynx Zimb Pack." Guinness đã chọn cái đầu tiên. Michael viết rằng Pangram thứ hai "mô tả một cảnh trong đó một số đồng tiền Ả Rập đang tấn công một nhóm ruồi tập hợp trên con chim gõ kiến ​​đó. (Qursh có thể được sử dụng như số nhiều theo W3; Bởi vì tôi thích sử dụng 'Qursh' hơn 'waqf,' nhưng Guinness đã chọn cái khác. "

24 (VQ) 6 từ

Bọ bạch huyết Jinx Wrack Fez Dot

24 (VQ) 6 từ

Bọ bạch huyết Jinx Wrack Fez Dot

Lynx Craft Jump Whiz Bàn Bog

25 (q) 6 từ

Lynx Vamp Whiz Frock nợ Jugs

24 (qv) 6 từ

Junk hoàn cảnh Combs Dry Wax Fez

23 (kqv) 6 từ

Huyền thoại Flax Kinc Jug Pods Brew

23 (bvg) 5 từ (sử dụng q)

Jinx Jinx Jinx B có vài

24 (qz) 6 từ

Nồi bạch huyết chỉ là Vex Dig trở lại

19 (HKLQVXYZ) - Tốt nhất với ba từ?

Hòa bình phán xét lông mày

17 (fgjkpqvwz) - Tốt nhất với hai từ?

Lynch AmbidExtrous

15 (dfjkmqsvwxz)- Tốt nhất với một từ? Xem để biết thêm chi tiết.

Pháp 21 (BHJKW)

21 (BHJKW)

CoQ (Cock) Temps (Thời gian) Lynx (Lynx) VIF (Alive) DUR (Hard) Gaz (Gas)

26/33 (fx (ts) (shch) (ye) (yu)) tiếng Nga

Knig (Sách)

rvat1 (để xé)

(sh) l (yo) p (crack)

Cậu bé (trận chiến)

m (ya) (ch) (bóng)

u (zh) (rắn cỏ)

S2 (Ye) ZD (Quốc hội)

1 - Dấu hiệu mềm

2 - Dấu hiệu khó


Người đọc được mời đến

  • Làm tốt hơn 23 trong khi sử dụng "Q" và giới hạn bản thân đối với những từ tương đối phổ biến.
  • Làm tốt hơn 19 chỉ với ba từ
  • Làm tốt hơn 17 chỉ với hai từ
  • Làm tốt hơn 14 chỉ với một từ
  • đề xuất một cụm bốn từ đẹp
  • Làm tốt hơn 21 trong tiếng Pháp hoặc 26 bằng tiếng Nga (hoặc vượt qua khó khăn với KNIG, đây là một từ ngữ hơn là một từ).
  • đóng góp danh sách bằng các ngôn ngữ khác

& nbsp; cho tôi biết

5 chữ cái! Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu một danh sách các từ phổ biến có 5 chữ cái bằng tiếng Anh bằng hình ảnh ESL để giúp bạn mở rộng các từ vựng của mình.

  • 5 chữ cái
    • 5 chữ cái - một
    • 5 chữ cái - b
    • 5 chữ cái - c
    • 5 chữ cái - D
    • 5 chữ cái - E
    • 5 chữ cái - f
    • 5 chữ cái - g
    • 5 chữ cái - H
    • 5 chữ cái bắt đầu bằng tôi
    • 5 chữ cái - j
    • 5 chữ cái - k
    • 5 chữ cái - l
    • 5 chữ cái - m
    • 5 chữ cái - n
    • 5 chữ cái - o
    • 5 chữ cái - p
    • 5 chữ cái - Q
    • 5 chữ cái - r
    • 5 chữ cái - s
    • 5 chữ cái - T
    • 5 chữ cái - u
    • 5 chữ cái - v
    • 5 chữ cái - W
    • 5 chữ cái - y, z
  • 5 chữ cái infographic

5 chữ cái - một

  • 5 chữ cái - b
  • 5 chữ cái - c
  • 5 chữ cái - D
  • 5 chữ cái - E
  • 5 chữ cái - f
  • 5 chữ cái - g
  • 5 chữ cái - H
  • 5 chữ cái bắt đầu bằng tôi
  • 5 chữ cái - j
  • 5 chữ cái - k
  • 5 chữ cái - l
  • 5 chữ cái - m
  • 5 chữ cái - n
  • 5 chữ cái - o
  • 5 chữ cái - p
  • 5 chữ cái - Q
  • bất ngờ
  • Abase
  • Abate
  • Abaya
  • Tu viện
  • Trụ trì
  • Abets
  • ghê tởm
  • chịu đựng
  • nơi ở
  • Huỷ bỏ
  • Về
  • ở trên
  • lạm dụng
  • abuts
  • vực sâu
  • đau
  • nhức mỏi
  • axit
  • acing
  • Ackee
  • ACORN
  • đất cày cấy
  • Acrid
  • hành động
  • Acrid
  • hành động
  • Actin
  • diễn viên nam
  • nhọn
  • câu ngạn ngữ
  • phỏng theo
  • thêm
  • Tuân thủ
  • ung hư
  • lão luyện
  • Adieu
  • Adios
  • quảng cáo
  • Adman
  • quản trị viên
  • thừa nhận
  • Adobe
  • Adobo
  • nhận nuôi
  • yêu thích
  • tô điểm
  • người lớn
  • Adzes
  • Aegis
  • Aeons
  • Aerie
  • đóng dấu
  • Một đám cháy
  • đang diễn ra
  • ở phía trước
  • sau
  • lại
  • agape
  • Agate
  • Cây thùa
  • đại lý
  • Hung bạo
  • nhanh nhẹn
  • sự lão hóa
  • Aglow
  • đau đớn
  • Agora
  • đồng ý
  • phía trước
  • kiên quyết
  • hỗ trợ
  • Aider
  • trợ lý
  • ailed
  • nhằm vào
  • Aimer
  • phát sóng
  • lối đi
  • báo thức
  • Album
  • Alder
  • Aleph
  • báo động
  • tảo
  • Algal
  • bí danh
  • bằng chứng ngoại phạm
  • người ngoài hành tinh
  • căn chỉnh
  • như nhau
  • còn sống
  • Alkyd
  • alkyl
  • allay
  • hẻm
  • phân bổ
  • cho phép
  • Hợp kim
  • allyl
  • Aloes
  • trên cao
  • Aloha
  • một mình
  • dọc theo
  • đứng cách xa
  • to lớn
  • Alpha
  • bàn thờ
  • thay đổi
  • Altos
  • Alums
  • tích lũy
  • Kinh ngạc
  • màu hổ phách
  • có thể
  • đi thong thả
  • Ambos
  • sửa đổi
  • amide
  • Amine
  • Amino
  • không đúng
  • AMITY
  • Amnio
  • giữa
  • Amour
  • Amped
  • Phong phú
  • đủ
  • giải trí
  • Ancho
  • Thiên thần
  • Sự phẫn nộ
  • góc
  • tức giận
  • sợ
  • Anima
  • anime
  • anion
  • cây hồi
  • mắt cá
  • Annas
  • Phụ lục
  • làm trái ý
  • Annul
  • cực dương
  • Anole
  • Antic
  • antis
  • Ansy
  • đe
  • động mạch chủ
  • Apace
  • riêng biệt
  • rệp
  • Ngưng thở
  • táo
  • ứng dụng
  • tạp dề
  • apses
  • Apter
  • một cách thích hợp
  • Aquas
  • cây thông
  • nhiệt đới
  • khu vực
  • khu vực
  • Areca
  • Đấu trường
  • Argon
  • Argot
  • tranh cãi
  • Argus
  • arias
  • arils
  • nảy sinh
  • vũ trang
  • Áo giáp
  • mùi thơm
  • phát sinh
  • mảng
  • mũi tên
  • lừa
  • đốt phá
  • nghệ thuật
  • asana
  • Ascot
  • Ashen
  • tro cốt
  • qua một bên
  • yêu cầu
  • người hỏi
  • xiên
  • Aspen
  • Aspic
  • Xét nghiệm
  • lừa
  • tài sản
  • ASTER
  • Astir
  • Asura
  • bản đồ
  • Atman
  • đảo san hô
  • nguyên tử
  • chuộc lỗi
  • không có
  • await
  • gác xép
  • âm thanh
  • kiểm toán
  • máy khoan
  • Aught
  • chiêm tinh gia
  • âm thanh
  • hào quang
  • ô tô
  • phụ trợ
  • tận dụng
  • Avers
  • Đua
  • Avian
  • tránh xa

5 chữ cái - b

  • 5 chữ cái - c
  • 5 chữ cái - D
  • 5 chữ cái - E
  • 5 chữ cái - f
  • 5 chữ cái - g
  • 5 chữ cái - H
  • 5 chữ cái bắt đầu bằng tôi
  • 5 chữ cái - j
  • 5 chữ cái - k
  • 5 chữ cái - l
  • 5 chữ cái - m
  • 5 chữ cái - n
  • 5 chữ cái - o
  • 5 chữ cái - p
  • 5 chữ cái - Q
  • 5 chữ cái - r
  • 5 chữ cái - s
  • bất ngờ
  • Abase
  • Abate
  • Abaya
  • Tu viện
  • Trụ trì
  • Abets
  • ghê tởm
  • chịu đựng
  • nơi ở
  • Huỷ bỏ
  • Về
  • ở trên
  • lạm dụng
  • abuts
  • vực sâu
  • đau
  • nhức mỏi
  • axit
  • acing
  • Ackee
  • ACORN
  • đất cày cấy
  • Acrid
  • hành động
  • Actin
  • diễn viên nam
  • nhọn
  • Acrid
  • hành động
  • Actin
  • diễn viên nam
  • nhọn
  • câu ngạn ngữ
  • phỏng theo
  • thêm
  • Tuân thủ
  • ung hư
  • lão luyện
  • Adieu
  • Adios
  • quảng cáo
  • Adman
  • quản trị viên
  • thừa nhận
  • Adobe
  • Adobo
  • nhận nuôi
  • yêu thích
  • tô điểm
  • người lớn
  • Adzes
  • Aegis
  • Aeons
  • Aerie
  • đóng dấu
  • Một đám cháy
  • đang diễn ra
  • ở phía trước
  • sau
  • lại
  • agape
  • Agate
  • Cây thùa
  • đại lý
  • Hung bạo
  • nhanh nhẹn
  • sự lão hóa
  • Aglow
  • đau đớn
  • Agora
  • đồng ý
  • phía trước
  • kiên quyết
  • hỗ trợ
  • Aider
  • trợ lý
  • ailed
  • nhằm vào
  • Aimer
  • phát sóng
  • lối đi
  • báo thức
  • Album
  • Alder
  • Aleph
  • báo động
  • tảo
  • Algal
  • bí danh
  • bằng chứng ngoại phạm
  • người ngoài hành tinh
  • căn chỉnh
  • như nhau
  • còn sống
  • Alkyd
  • alkyl
  • allay
  • hẻm
  • phân bổ
  • cho phép
  • Hợp kim
  • allyl
  • Aloes
  • trên cao
  • Aloha
  • một mình
  • dọc theo
  • đứng cách xa
  • to lớn
  • Alpha
  • bàn thờ
  • thay đổi
  • Altos
  • Alums
  • tích lũy
  • Kinh ngạc
  • màu hổ phách
  • có thể
  • đi thong thả
  • Ambos
  • sửa đổi
  • amide
  • Amine
  • Amino
  • không đúng
  • AMITY
  • Amnio
  • giữa
  • Amour
  • Amped
  • Phong phú
  • đủ
  • giải trí
  • Ancho
  • Thiên thần
  • Sự phẫn nộ
  • góc
  • tức giận
  • sợ
  • Anima
  • anime
  • anion
  • cây hồi
  • mắt cá
  • Annas
  • Phụ lục
  • làm trái ý
  • Annul
  • cực dương
  • Anole
  • Antic
  • antis
  • Ansy
  • đe
  • động mạch chủ
  • Apace
  • riêng biệt
  • rệp
  • Ngưng thở
  • táo
  • ứng dụng
  • tạp dề
  • apses
  • Apter
  • một cách thích hợp
  • Aquas
  • cây thông
  • nhiệt đới
  • khu vực
  • khu vực
  • Areca
  • Đấu trường
  • Argon
  • Argot
  • tranh cãi
  • Argus
  • arias
  • arils
  • nảy sinh
  • vũ trang
  • Áo giáp
  • mùi thơm
  • phát sinh
  • mảng
  • mũi tên
  • lừa
  • đốt phá
  • nghệ thuật
  • asana
  • Ascot
  • Ashen
  • tro cốt
  • qua một bên
  • yêu cầu
  • người hỏi
  • xiên
  • Aspen
  • Aspic
  • Xét nghiệm
  • lừa
  • tài sản
  • ASTER
  • Astir
  • Asura
  • bản đồ
  • Atman
  • đảo san hô
  • nguyên tử
  • chuộc lỗi
  • không có
  • gác xép
  • âm thanh
  • kiểm toán
  • máy khoan
  • Aught
  • chiêm tinh gia
  • âm thanh
  • hào quang
  • ô tô
  • phụ trợ
  • tận dụng
  • Avers
  • Đua
  • Avian
  • tránh xa
  • Avows
  • thức tỉnh
  • phần thưởng
  • nhận thức
  • Awash
  • kinh khủng
  • thức dậy
  • Axels
  • trục
  • Axils
  • rìu
  • tiên đề
  • trục
  • trục
  • sợi trục
  • Azide
  • Azole
  • Azure
  • Babel
  • Babes
  • Babka
  • lưng
  • Thịt lợn muối xông khói
  • baddy
  • huy hiệu
  • tệ
  • bagel
  • rộng thùng thình
  • Bails
  • Bairn
  • mồi
  • BAIZE
  • nướng
  • thợ làm bánh
  • nướng
  • hói
  • Ăn vào
  • baler
  • kiện
  • BALKS
  • BALKY
  • những quả bóng
  • son dưỡng
  • gàn
  • Balsa
  • tầm thường
  • ban nhạc
  • không mui
  • cấm
  • tóc mái
  • bread
  • break
  • bream
  • breed
  • brews
  • briar
  • bribe
  • brick
  • bride
  • brief
  • brier
  • brigs
  • brims
  • brine
  • bring
  • brink
  • briny
  • brisk
  • brits
  • broad
  • broch
  • broil
  • broke
  • brome
  • bronc
  • brood
  • brook
  • broom
  • broth
  • brown
  • brows
  • bruin
  • bruit
  • brunt
  • brush
  • brute
  • bubba
  • bucks
  • buddy
  • budge
  • buffs
  • buggy
  • bugle
  • build
  • built
  • bulbs
  • bulge
  • bulks
  • bulky
  • bulla
  • bulls
  • bully
  • bumps
  • bumpy
  • bunch
  • bunds
  • bundt
  • bunks
  • bunny
  • bunts
  • buoys
  • burbs
  • burgs
  • burka
  • burly
  • burns
  • burnt
  • burps
  • burqa
  • burro
  • burrs
  • bursa
  • burst
  • bused
  • buses
  • bushy
  • busts
  • busty
  • butch
  • butte
  • butts
  • buxom
  • buyer
  • buzzy
  • bylaw
  • byres
  • bytes
  • byway

5 Letter Words – C

  • cabal
  • cabby
  • caber
  • cabin
  • cable
  • cacao
  • cache
  • cacti
  • caddy
  • cadet
  • cadre
  • cafes
  • caged
  • cages
  • cagey
  • cairn
  • caked
  • cakes
  • cakey
  • calfs
  • calif
  • calla
  • calls
  • calms
  • calve
  • calyx
  • camel
  • cameo
  • campo
  • camps
  • campy
  • canal
  • candy
  • caned
  • canes
  • canid
  • canna
  • canny
  • canoe
  • canon
  • canto
  • caped
  • caper
  • capes
  • capon
  • capos
  • caput
  • carat
  • carbo
  • carbs
  • cards
  • cared
  • carer
  • cares
  • cargo
  • carob
  • carol
  • carom
  • carps
  • carry
  • carte
  • carts
  • carve
  • cased
  • cases
  • casks
  • caste
  • casts
  • catch
  • cater
  • catty
  • caulk
  • cause
  • caved
  • caver
  • caves
  • cavil
  • cease
  • cecal
  • cecum
  • cedar
  • ceded
  • cedes
  • ceili
  • celeb
  • cello
  • cells
  • celts
  • cents
  • chads
  • chafe
  • chaff
  • chain
  • chair
  • chalk
  • champ
  • chana
  • chant
  • chaos
  • chaps
  • chard
  • charm
  • chars
  • chart
  • chase
  • chasm
  • chats
  • cheap
  • cheat
  • check
  • cheek
  • cheep
  • cheer
  • chefs
  • chemo
  • chert
  • chess
  • chest
  • chews
  • chewy
  • chica
  • chick
  • chico
  • chide
  • chief
  • child
  • chile
  • chili
  • chill
  • chime
  • chimp
  • china
  • chine
  • ching
  • chino
  • chins
  • chips
  • chirp
  • chits
  • chive
  • chock
  • choir
  • choke
  • chomp
  • chops
  • chord
  • chore
  • chose
  • chows
  • chubs
  • chuck
  • chuff
  • chugs
  • chump
  • chums
  • chunk
  • churn
  • chute
  • cider
  • cigar
  • cinch
  • circa
  • cisco
  • cited
  • cites
  • civet
  • civic
  • civil
  • civvy
  • clack
  • clade
  • claim
  • clamp
  • clams
  • clang
  • clank
  • clans
  • claps
  • clash
  • clasp
  • class
  • clave
  • claws
  • clays
  • clean
  • clear
  • cleat
  • clefs
  • cleft
  • clerk
  • click
  • cliff
  • climb
  • clime
  • cline
  • cling
  • clink
  • clips
  • cloak
  • clock
  • clods
  • clogs
  • clomp
  • clone
  • close
  • cloth
  • clots
  • cloud
  • clout
  • clove
  • clown
  • clubs
  • cluck
  • clued
  • clues
  • clump
  • clung
  • clunk
  • coach
  • coals
  • coast
  • coati
  • coats
  • cobia
  • cobra
  • cocci
  • cocks
  • cocky
  • cocoa
  • codas
  • codec
  • coded
  • coder
  • codes
  • codex
  • codon
  • coeds
  • cohos
  • coifs
  • coils
  • coins
  • cokes
  • colas
  • colds
  • coles
  • colic
  • colin
  • colon
  • color
  • colts
  • comas
  • combo
  • combs
  • comer
  • comes
  • comet
  • comfy
  • comic
  • comma
  • commo
  • compo
  • comps
  • comte
  • conch
  • condo
  • coned
  • cones
  • conga
  • congo
  • conic
  • conks
  • cooed
  • cooks
  • cools
  • coops
  • coopt
  • coped
  • copes
  • copra
  • copse
  • coral
  • cords
  • cored
  • corer
  • cores
  • corgi
  • corks
  • corky
  • corms
  • corns
  • cornu
  • corny
  • corps
  • costs
  • cotta
  • couch
  • cough
  • could
  • count
  • coupe
  • coups
  • court
  • coven
  • cover
  • coves
  • covet
  • covey
  • cowed
  • cower
  • cowls
  • coyly
  • crabs
  • crack
  • craft
  • crags
  • cramp
  • crams
  • crane
  • crank
  • crape
  • craps
  • crash
  • crass
  • crate
  • crave
  • crawl
  • craws
  • craze
  • crazy
  • creak
  • cream
  • credo
  • creed
  • creek
  • creel
  • creep
  • creme
  • crepe
  • crept
  • cress
  • crest
  • crews
  • cribs
  • crick
  • cried
  • crier
  • cries
  • crime
  • crimp
  • crisp
  • crits
  • croak
  • crock
  • crocs
  • croft
  • crone
  • crony
  • crook
  • croon
  • crops
  • cross
  • croup
  • crowd
  • crown
  • crows
  • crude
  • cruel
  • cruet
  • crumb
  • cruse
  • crush
  • crust
  • crypt
  • cubby
  • cubed
  • cubes
  • cubic
  • cubit
  • cuddy
  • cuffs
  • culls
  • culpa
  • cults
  • cumin
  • cupid
  • cuppa
  • curbs
  • curds
  • cured
  • cures
  • curia
  • curio
  • curls
  • curly
  • curry
  • curse
  • curve
  • curvy
  • cushy
  • cusps
  • cuter
  • cutie
  • cutis
  • cutup
  • cycad
  • cycle
  • cyclo
  • cynic
  • cysts
  • czars

5 Letter Words – D

  • dacha
  • daddy
  • dados
  • daffy
  • daily
  • dairy
  • daisy
  • dales
  • dames
  • damns
  • damps
  • dance
  • dandy
  • dared
  • dares
  • darks
  • darns
  • darts
  • dashi
  • dated
  • dater
  • dates
  • datum
  • daubs
  • daunt
  • davit
  • dawns
  • dazed
  • deals
  • dealt
  • deans
  • dears
  • deary
  • death
  • debit
  • debts
  • debug
  • debut
  • decaf
  • decal
  • decay
  • decks
  • decor
  • decoy
  • decry
  • deeds
  • deems
  • deeps
  • deers
  • defer
  • deify
  • deign
  • deism
  • deist
  • deity
  • dekes
  • delay
  • delft
  • delis
  • dells
  • delta
  • delve
  • demon
  • demos
  • demur
  • denim
  • dense
  • dents
  • depot
  • depth
  • derby
  • desks
  • deter
  • detox
  • deuce
  • devil
  • dewar
  • dhikr
  • dhows
  • dials
  • diary
  • diced
  • dices
  • dicey
  • dicky
  • dicta
  • diets
  • digit
  • diked
  • dikes
  • dills
  • dilly
  • dimer
  • dimes
  • dimly
  • dinar
  • dined
  • diner
  • dines
  • dingo
  • dings
  • dingy
  • dinks
  • dinky
  • dinos
  • diode
  • dippy
  • direr
  • dirge
  • dirty
  • disco
  • discs
  • dishy
  • disks
  • ditch
  • ditsy
  • ditto
  • ditty
  • ditzy
  • divan
  • divas
  • dived
  • diver
  • dives
  • divot
  • divvy
  • dizzy
  • docks
  • dodge
  • dodgy
  • dodos
  • doers
  • doffs
  • doges
  • doggy
  • dogma
  • doing
  • doled
  • doles
  • dolls
  • dolly
  • dolor
  • dolts
  • domed
  • domes
  • donee
  • dongs
  • donna
  • donor
  • donut
  • dooms
  • doomy
  • doors
  • doozy
  • doped
  • dopes
  • dopey
  • dorks
  • dorky
  • dorms
  • dosas
  • dosed
  • doses
  • doted
  • dotes
  • dotty
  • doubt
  • dough
  • doula
  • douse
  • doves
  • dowdy
  • dowel
  • dower
  • downs
  • downy
  • dowry
  • dowse
  • doyen
  • dozed
  • dozen
  • dozer
  • dozes
  • drabs
  • draft
  • drags
  • drain
  • drake
  • drama
  • drams
  • drank
  • drape
  • drawl
  • drawn
  • draws
  • drays
  • dread
  • dream
  • dreck
  • dregs
  • dress
  • dribs
  • dried
  • drier
  • dries
  • drift
  • drill
  • drily
  • drink
  • drips
  • drive
  • droid
  • droll
  • drone
  • drool
  • droop
  • drops
  • dross
  • drove
  • drown
  • drugs
  • druid
  • drums
  • drunk
  • drupe
  • dryad
  • dryer
  • dryly
  • duals
  • ducal
  • ducat
  • duchy
  • ducks
  • ducky
  • ducts
  • dudes
  • duels
  • duets
  • duffs
  • dukes
  • dulls
  • dully
  • dulse
  • dumbo
  • dummy
  • dumps
  • dumpy
  • dunce
  • dunes
  • dunks
  • duomo
  • duped
  • dupes
  • dural
  • durum
  • dusks
  • dusky
  • dusts
  • dusty
  • dutch
  • duvet
  • dwarf
  • dweeb
  • dwell
  • dwelt
  • dyads
  • dyers
  • dying
  • dykes

5 Letter Words – E

  • eager
  • eagle
  • eared
  • earls
  • early
  • earns
  • earth
  • eased
  • easel
  • easer
  • eases
  • eaten
  • eater
  • eaves
  • ebbed
  • ebony
  • ebook
  • echos
  • eclat
  • edema
  • edged
  • edger
  • edges
  • edict
  • edify
  • edits
  • eejit
  • eerie
  • egged
  • egret
  • eider
  • eidos
  • eight
  • eject
  • ejido
  • eland
  • elbow
  • elder
  • elect
  • elegy
  • elide
  • elite
  • elope
  • elude
  • elute
  • elven
  • elves
  • email
  • embed
  • ember
  • emcee
  • emery
  • emirs
  • emits
  • emote
  • empty
  • enact
  • ended
  • endow
  • enema
  • enemy
  • enjoy
  • ennui
  • enoki
  • enrol
  • ensue
  • enter
  • entry
  • envoy
  • eosin
  • epics
  • epoch
  • epoxy
  • equal
  • equip
  • erase
  • erect
  • ergot
  • erode
  • erred
  • error
  • erupt
  • essay
  • ether
  • ethic
  • ethos
  • ethyl
  • etude
  • euros
  • evade
  • evens
  • event
  • every
  • evict
  • evils
  • evoke
  • ewers
  • exact
  • exalt
  • exams
  • excel
  • execs
  • exert
  • exile
  • exist
  • exits
  • expat
  • expel
  • expos
  • extol
  • extra
  • exude
  • exult
  • exurb
  • eying
  • eyrie

5 Letter Words – F

  • fable
  • faced
  • facer
  • faces
  • facet
  • facia
  • facts
  • faded
  • fader
  • fades
  • faery
  • fails
  • faint
  • fairs
  • fairy
  • faith
  • faked
  • faker
  • fakes
  • fakie
  • fakir
  • falls
  • famed
  • fancy
  • fangs
  • fanny
  • farce
  • fared
  • fares
  • farms
  • farts
  • fasts
  • fatal
  • fated
  • fates
  • fatso
  • fatty
  • fatwa
  • fault
  • fauna
  • fauns
  • favas
  • faves
  • favor
  • fawns
  • faxed
  • faxes
  • fazed
  • fazes
  • fears
  • feast
  • feats
  • fecal
  • feces
  • feeds
  • feels
  • feign
  • feint
  • fella
  • fells
  • felon
  • felts
  • femme
  • femur
  • fence
  • fends
  • feral
  • feria
  • ferns
  • ferny
  • ferry
  • fests
  • fetal
  • fetch
  • feted
  • fetes
  • fetid
  • fetus
  • feuds
  • fever
  • fewer
  • fiats
  • fiber
  • fibre
  • fiche
  • ficus
  • fiefs
  • field
  • fiend
  • fiery
  • fifes
  • fifth
  • fifty
  • fight
  • filch
  • filed
  • filer
  • files
  • filet
  • fills
  • filly
  • films
  • filmy
  • filth
  • final
  • finca
  • finch
  • finds
  • fined
  • finer
  • fines
  • finis
  • finks
  • fiord
  • fired
  • fires
  • firms
  • first
  • fishy
  • fists
  • fitly
  • fiver
  • fives
  • fixed
  • fixer
  • fixes
  • fizzy
  • fjord
  • flack
  • flags
  • flail
  • flair
  • flake
  • flaky
  • flame
  • flank
  • flans
  • flaps
  • flare
  • flash
  • flask
  • flats
  • flaws
  • flays
  • fleas
  • fleck
  • flees
  • fleet
  • flesh
  • flick
  • flier
  • flies
  • fling
  • float
  • flood
  • floor
  • flour
  • flown
  • flows
  • fluid
  • flyer
  • focal
  • focus
  • folks
  • fonts
  • foods
  • force
  • forms
  • forth
  • forty
  • forum
  • found
  • frame
  • fraud
  • fresh
  • fried
  • fries
  • front
  • frost
  • fruit
  • fuels
  • fully
  • funds
  • funny

5 Letter Words – G

  • gains
  • games
  • gamma
  • gases
  • gates
  • gauge
  • gears
  • genes
  • genre
  • ghost
  • giant
  • gifts
  • girls
  • given
  • gives
  • gland
  • glass
  • globe
  • glory
  • gloss
  • glove
  • glued
  • goals
  • goats
  • going
  • goods
  • grace
  • grade
  • grain
  • grams
  • grand
  • grant
  • grape
  • graph
  • grasp
  • grass
  • grave
  • great
  • greek
  • green
  • greet
  • grief
  • grill
  • grind
  • grips
  • gross
  • group
  • grove
  • grown
  • grows
  • guard
  • guess
  • guest
  • guide
  • guild
  • guilt

5 Letter Words – H

  • habit
  • hairs
  • halls
  • hands
  • handy
  • hangs
  • happy
  • harsh
  • hated
  • hates
  • haven
  • hawks
  • heads
  • heard
  • heart
  • heavy
  • hedge
  • heels
  • hello
  • helps
  • hence
  • herbs
  • highs
  • hills
  • hints
  • hired
  • hobby
  • holds
  • holes
  • holly
  • homes
  • honey
  • honor
  • hooks
  • hoped
  • hopes
  • horns
  • horse
  • hosts
  • hotel
  • hours
  • house
  • hover
  • human
  • humor
  • hurts

5 Letter Words Starting with I

  • icons
  • ideal
  • ideas
  • idiot
  • image
  • imply
  • inbox
  • incur
  • index
  • indie
  • inner
  • input
  • intro
  • issue
  • items

5 Letter Words – J

  • jeans
  • jelly
  • jewel
  • joins
  • joint
  • jokes
  • judge
  • juice
  • juicy
  • jumps

Learn more with words that start with J in English.

5 Letter Words – K

  • keeps
  • kicks
  • kills
  • kinda
  • kinds
  • kings
  • knees
  • knife
  • knock
  • knots
  • known
  • knows

5 Letter Words – L

  • label
  • labor
  • lacks
  • lakes
  • lamps
  • lands
  • lanes
  • large
  • laser
  • lasts
  • later
  • laugh
  • layer
  • leads
  • leaks
  • learn
  • lease
  • least
  • leave
  • legal
  • lemon
  • level
  • lever
  • light
  • liked
  • likes
  • limbs
  • limit
  • lined
  • linen
  • liner
  • lines
  • links
  • lions
  • lists
  • lived
  • liver
  • lives
  • loads
  • loans
  • lobby
  • local
  • locks
  • lodge
  • logic
  • logos
  • looks
  • loops
  • loose
  • lords
  • loses
  • loved
  • lover
  • loves
  • lower
  • loyal
  • lucky
  • lunar
  • lunch
  • lungs
  • lying

5 Letter Words – M

  • macro
  • magic
  • major
  • maker
  • makes
  • males
  • maple
  • march
  • marks
  • marry
  • masks
  • match
  • mates
  • maths
  • matte
  • maybe
  • mayor
  • meals
  • means
  • meant
  • meats
  • medal
  • media
  • meets
  • melee
  • menus
  • mercy
  • merge
  • merit
  • merry
  • messy
  • metal
  • meter
  • metro
  • micro
  • midst
  • might
  • miles
  • minds
  • mines
  • minor
  • minus
  • mixed
  • mixer
  • mixes
  • model
  • modem
  • modes
  • moist
  • money
  • month
  • moral
  • motor
  • mount
  • mouse
  • mouth
  • moved
  • moves
  • movie
  • music
  • myths

5 Letter Words – N

  • nails
  • naked
  • named
  • names
  • nasal
  • nasty
  • naval
  • needs
  • nerve
  • never
  • newer
  • newly
  • nexus
  • nicer
  • niche
  • night
  • ninja
  • ninth
  • noble
  • nodes
  • noise
  • noisy
  • norms
  • north
  • notch
  • noted
  • notes
  • novel
  • nurse
  • nylon

5 Letter Words – O

  • oasis
  • occur
  • ocean
  • offer
  • often
  • older
  • olive
  • omega
  • onion
  • onset
  • opens
  • opera
  • opted
  • optic
  • orbit
  • order
  • organ
  • other
  • ought
  • ounce
  • outer
  • owned
  • owner
  • oxide

5 Letter Words – P

  • packs
  • pages
  • pains
  • paint
  • pairs
  • panel
  • panic
  • pants
  • paper
  • parks
  • parts
  • party
  • pasta
  • paste
  • patch
  • paths
  • patio
  • pause
  • peace
  • peach
  • peaks
  • pearl
  • pedal
  • peers
  • penis
  • penny
  • perks
  • pests
  • petty
  • phase
  • phone
  • photo
  • piano
  • picks
  • piece
  • piles
  • pills
  • pilot
  • pinch
  • pipes
  • pitch
  • pixel
  • pizza
  • place
  • plain
  • plane
  • plans
  • plant
  • plate
  • plays
  • plaza
  • plots
  • plugs
  • Bài thơ
  • điểm
  • bài xì phé
  • cực
  • cực
  • bỏ phiếu
  • hồ bơi
  • hiên nhà
  • lỗ chân lông
  • Cổng
  • đặt ra
  • tư thế
  • Bài viết
  • túi
  • pao
  • sức mạnh
  • nhấn
  • giá bán
  • lòng tự trọng
  • nguyên tố
  • in
  • trước
  • phần thưởng
  • thăm dò
  • quảng cáo
  • dễ bị
  • bằng chứng
  • đạo cụ
  • hãnh diện
  • chứng tỏ
  • Ủy quyền
  • Thi thiên
  • kéo
  • xung
  • bơm
  • đấm
  • Học sinh
  • cún yêu
  • cái ví

5 chữ cái - Q

  • nữ hoàng
  • truy vấn
  • nhiệm vụ
  • xếp hàng
  • nhanh
  • im lặng
  • may chăn
  • hoàn toàn
  • Trích dẫn

5 chữ cái - r

  • chủng tộc
  • Giá đỡ
  • radar
  • Đài
  • đường ray
  • nhiều mưa
  • nuôi
  • tập hợp
  • trang trại
  • phạm vi
  • thứ hạng
  • nhanh
  • được đánh giá
  • giá
  • tỉ lệ
  • dao cạo
  • với tới
  • phản ứng
  • đọc
  • Sẵn sàng
  • vương quốc
  • Rebel
  • tham khảo
  • Triều đại
  • thư giãn
  • tiếp sức
  • thận
  • thay mới
  • Đáp lại
  • cài lại
  • nhựa
  • retro
  • người lái
  • cưỡi
  • cây rơm
  • Súng trường
  • bên phải
  • cứng rắn
  • Nhẫn
  • rửa sạch
  • tăng lên
  • mọc
  • rủi ro
  • rủi ro
  • đối thủ
  • con sông
  • đường
  • Robot
  • Đá
  • đá
  • giả mạo
  • Vai trò
  • Bánh cuốn
  • Roman
  • phòng
  • rễ
  • dây thừng
  • Hoa hồng
  • gồ ghề
  • vòng
  • tuyến đường
  • Hoàng Gia
  • bóng bầu dục
  • tàn tích
  • cai trị
  • người cai trị
  • quy tắc
  • nông thôn

5 chữ cái - s

  • thật đáng buồn
  • an toàn hơn
  • rau xà lách
  • bán hàng
  • Salon
  • cát
  • Satin
  • Nước xốt
  • đã lưu
  • tiết kiệm
  • tỉ lệ
  • Da đầu
  • quét
  • sự sợ hãi
  • khăn quàng cổ
  • đáng sợ
  • sân khấu
  • hương thơm
  • muỗng, xúc
  • phạm vi
  • ghi bàn
  • Hướng đạo sinh
  • sắt vụn
  • Đinh ốc
  • con dấu
  • đường may
  • chỗ ngồi
  • hạt giống
  • tìm kiếm
  • Có vẻ như
  • bán
  • Gửi
  • ý nghĩa
  • huyết thanh
  • phục vụ
  • thành lập
  • Bảy
  • cống
  • bóng râm
  • trục
  • rung chuyển
  • nên
  • xấu hổ
  • hình dạng
  • đăng lại
  • cá mập
  • nhọn
  • con cừu
  • tuyệt đối
  • tờ giấy
  • cái kệ
  • vỏ bọc
  • sự thay đổi
  • chiếu sáng
  • sáng bóng
  • tàu thuyền
  • áo sơ mi
  • sốc
  • đôi giày
  • rung chuyển
  • bắn
  • Cửa hàng
  • bờ biển
  • short
  • ảnh
  • cho xem
  • trình diễn
  • hai bên
  • bao vây
  • thị giác
  • Sigma
  • dấu hiệu
  • ngốc nghếch
  • từ
  • trang web
  • thứ sáu
  • có kích thước
  • kích thước
  • bầu trời
  • kỹ năng
  • da
  • váy
  • đầu lâu
  • Đá phiến
  • nô lệ
  • trơn
  • ngủ
  • đã ngủ
  • lát cắt
  • trượt
  • dốc
  • khe cắm
  • nhỏ bé
  • thông minh
  • đánh hơi
  • nụ cười
  • Khói
  • bữa ăn nhẹ
  • con rắn
  • Lén lút
  • vớ
  • Đất
  • hệ mặt trời
  • chất rắn
  • giải quyết
  • Bài hát
  • Sonic
  • lấy làm tiếc
  • loại
  • linh hồn
  • âm thanh
  • miền Nam
  • không gian
  • bổ sung
  • tia lửa
  • nói
  • thông số kỹ thuật
  • tốc độ, vận tốc
  • Đánh vần
  • dùng
  • bỏ ra
  • tinh trùng
  • gia vị
  • cay
  • mũi nhọn
  • xương sống
  • Spite
  • tách ra
  • đã nói
  • thìa
  • thể thao
  • điểm
  • Xịt nước
  • Spurs
  • Đội hình
  • cây rơm
  • Nhân Viên
  • sân khấu
  • vết bẩn
  • cổ phần
  • con tem
  • đứng
  • ngay đơ
  • sao
  • bắt đầu
  • tiểu bang
  • số liệu thống kê
  • ở lại
  • miếng bò hầm
  • ăn cắp
  • hơi nước
  • Thép
  • dốc
  • chỉ đạo
  • Thân cây
  • Các bước
  • dính vào
  • cứng
  • còn
  • cổ phần
  • lấy trộm
  • sỏi
  • đứng
  • ghế đẩu
  • dừng lại
  • cửa hàng
  • bão táp
  • câu chuyện
  • bếp
  • dây đeo
  • Rơm rạ
  • dải
  • mắc kẹt
  • nghiên cứu
  • đồ đạc
  • Phong cách
  • hút
  • Đường
  • Thượng hạng
  • phù hợp
  • nhiều nắng
  • super
  • dâng trào
  • sushi
  • thề
  • mồ hôi
  • ngọt
  • quét
  • nhanh
  • lung lay
  • Thụy Sĩ
  • thanh kiếm
  • xi -rô

5 chữ cái - T

  • bàn
  • Lấy
  • nhận
  • những câu chuyện
  • nói chuyện
  • xe tăng
  • băng
  • Nhiệm vụ
  • nếm thử
  • ngon
  • thuế
  • dạy
  • đội
  • những giọt nước mắt
  • Thanh thiếu niên
  • răng
  • nói
  • nhịp độ
  • xu hướng
  • thứ mười
  • lều
  • điều kiện
  • xét nghiệm
  • văn bản
  • cảm tạ
  • trộm cắp
  • của chúng
  • Chủ đề
  • ở đó
  • này
  • đặc
  • kẻ trộm
  • đùi
  • Điều
  • nghĩ
  • ngày thứ ba
  • những thứ kia
  • số ba
  • ném
  • throw
  • ngón tay cái
  • con hổ
  • chặt
  • gạch
  • hẹn giờ
  • lần
  • mệt mỏi
  • lốp xe
  • Tiêu đề
  • nướng
  • hôm nay
  • mã thông báo
  • âm
  • công cụ
  • răng
  • chủ đề
  • đuốc
  • toàn bộ
  • chạm
  • khó
  • tour du lịch
  • cái khăn lau
  • tòa tháp
  • thị trấn
  • chất độc hại
  • dấu vết
  • theo dõi
  • đường
  • buôn bán
  • Đường mòn
  • xe lửa
  • đặc điểm
  • Dịch
  • bẫy
  • rác
  • điều trị
  • cây
  • xu hướng
  • thử nghiệm
  • Bộ lạc
  • bí quyết, Thuật, mẹo
  • đã thử
  • cố gắng
  • chuyến đi
  • Cá hồi
  • xe tải
  • Quả thật
  • kèn
  • Thân cây
  • Lòng tin
  • sự thật
  • ống
  • khối u
  • điều chỉnh
  • giai điệu
  • bộ tăng áp
  • quay
  • người giám hộ
  • tiếng riu ríu
  • hai lần
  • Cặp song sinh
  • xoắn
  • loại
  • lốp xe

5 chữ cái - u

  • cực kỳ
  • Chú
  • Dưới
  • liên hiệp
  • Đoàn kết
  • các đơn vị
  • đoàn kết
  • cho đến khi
  • phía trên
  • khó chịu
  • đô thị
  • thúc giục
  • nước tiểu
  • cách sử dụng
  • Người dùng
  • sử dụng
  • bình thường

5 chữ cái - v

  • mơ hồ
  • có giá trị
  • giá trị
  • van nước
  • hơi
  • hầm
  • thuần chay
  • tĩnh mạch
  • lỗ thông hơi
  • địa điểm
  • thơ
  • video
  • lượt xem
  • Biệt thự
  • vinyl
  • Lan tỏa
  • vi-rút
  • Thị thực
  • chuyến thăm
  • thiết yếu
  • sống động
  • giọng hát
  • rượu vodka
  • tiếng nói
  • vôn
  • đã bình chọn
  • cử tri
  • phiếu bầu

5 chữ cái - W

  • tiền lương
  • toa xe
  • thắt lưng
  • đi bộ
  • tường
  • muốn
  • cảnh báo
  • chất thải
  • đồng hồ
  • nước
  • Watts
  • sóng
  • mặc
  • cỏ dại
  • tuần
  • cân
  • kỳ dị
  • giếng
  • người xứ Wales
  • cá voi
  • lúa mì
  • bánh xe
  • ở đâu
  • cái mà
  • while
  • trắng
  • trọn
  • của ai
  • rộng hơn
  • Góa phụ
  • bề rộng
  • gió
  • Rượu vang
  • cánh
  • bị xóa sổ
  • có dây
  • Dây điện
  • Phù thủy
  • Vợ
  • người đàn bà
  • những người phụ nữ
  • gỗ
  • từ ngữ
  • làm
  • thế giới
  • giun
  • lo
  • tệ hơn
  • tồi tệ nhất
  • đáng giá
  • sẽ
  • vết thương
  • cơn thịnh nộ
  • cổ tay
  • viết
  • Sai lầm
  • đã viết

5 chữ cái - y, z

  • thuyền buồm
  • sân
  • năm
  • men
  • yield
  • trẻ tuổi
  • của bạn
  • thiếu niên
  • ngon
  • Khu vực

5 chữ cái infographic

5 từ có 5 chữ cái sử dụng toàn bộ bảng chữ cái năm 2022
Ghim

5 từ có 5 chữ cái sử dụng toàn bộ bảng chữ cái năm 2022
Ghim

Có 5 5

Đối với danh sách này:..
brick..
feast..
glent..
jumpy..
vozhd..
waqfs..

5 từ nào được sử dụng trong wordle để có được tất cả các chữ cái?

"Derby, sườn, ma, tời, nhảy." Sau khi gõ vào các từ ma thuật, Myles có một cơ hội để giải câu đố.Derby, flank, ghost, winch, jumps." After typing in the magic words, Myles had one chance to solve the puzzle.

Có bao nhiêu 5

Theo nguồn này, có 171.476. Theo nguồn khác này, 5,2% trong số họ, hoặc 8,917, có năm chữ cái. Điều đó trả lời câu hỏi đầu tiên.5.2% of them, or 8,917, have five letters. That answers the first question.

Có 5

Thật không may, không có từ nào bằng tiếng Anh được tạo thành hoàn toàn bằng các nguyên âm, vì vậy chúng ta sẽ phải giải quyết cho điều tốt nhất tiếp theo: một từ năm chữ cái chứa bốn trong số chúng.there are no words in English that are made up entirely of vowels, so we will have to settle for the next best thing: a five-letter word containing four of them.