5 chữ cái với hea ở giữa năm 2022

Một đoạn thơ lục bát về các từ vựng tiếng Anh sẽ làm bạn nhớ những từ, cụm từ tiếng anh thông dụng và dùng hàng ngày sẽ mang lại cho bạn một trí nhớ tuyệt vời. Đây là đoạn thở giúp bạn ghi nhớ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng một cáchdễ dàng hơn. Cùng Langmaster tham khảo nhé! 

Nội dung chính Show

  • 1. Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - Phần 1
  • 2. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 2
  • 3. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng bằng thơ lục bát - Phần 3
  • 4. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 4
  • 5. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 5
  • 6. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng qua thơ - Phần 6
  • 7. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 7
  • 8. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 8
  • 9. Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - Phần 9
  • 10. Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - Phần 10
  • Những từ nào có eit trong họ?
  • 5 chữ cái nào có một m ở giữa?
  • 5 chữ cái nào có một n ở giữa?
  • 5 chữ cái với bạn ở giữa là gì?
  • Một từ 5 chữ cái có EST ở giữa là gì?
  • Có từ 5 chữ cái nào không?

1. Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - Phần 1

Hello có nghĩa xin chào
Goodbye tạm biệt, thì thào Whisper
Lie nằm, Sleep ngủ, Dream
Thấy cô gái đẹp See girl beautiful

I want tôi muốn, kiss hôn
Lip môi, Eyes mắt ... sướng rồi ... oh yeah!
Long dài, short ngắn, tall cao
Here đây, there đó, which nào, where đâu

Sentence có nghĩa là câu
Lesson bài học, rainbow cầu vồng
Husband là đức ông chồng
Daddy cha bố, please don't xin đừng

Darling tiếng gọi em cưng
Merry vui thích, cái sừng là horn
Rách rồi xài đỡ chữ torn
To sing là hát, a song một bài

Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

Nói sai sự thật to lie
Go đi, come đến, một vài là some
Đứng stand, look ngó, lie nằm
Five năm, four bốn, hold cầm, play chơi

One life là một cuộc đời
Happy sung sướng, laugh cười, cry kêu
Lover tạm dịch ngừơi yêu

Charming duyên dáng, mỹ miều graceful

Mặt trăng là chữ the moon
World là thế giới, sớm soon, lake hồ
Dao knife, spoon muỗng, cuốc hoe
Đêm night, dark tối, khổng lồ giant

Fund vui, die chết, near gần
Sorry xin lỗi, dull đần, wise khôn
Burry có nghĩa là chôn
Our souls tạm dịch linh hồn chúng ta

5 chữ cái với hea ở giữa năm 2022

2. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 2

Xe hơi du lịch là car
Sir ngài, Lord đức, thưa bà Madam
Thousand là đúng...mười trăm
Ngày day, tuần week, year năm, hour giờ

Wait there đứng đó đợi chờ
Nightmare ác mộng, dream mơ, pray cầu
Trừ ra except, deep sâu
Daughter con gái, bridge cầu, pond ao

Enter tạm dịch đi vào
Thêm for tham dự lẽ nào lại sai
Shoulder cứ dịch là vai
Writer văn sĩ, cái đài radio

A bowl là một cái tô
Chữ tear nước mắt, tomb mồ, miss
Máy khâu dùng tạm chữ sew
Kẻ thù dịch đại là foe chẳng lầm

Shelter tạm dịch là hầm
Chữ shout là hét, nói thầm whisper
What time là hỏi mấy giờ
Clear trong, clean sạch, mờ mờ là dim

Gặp ông ta dịch see him
Swim bơi, wade lội, drown chìm chết trôi
Mountain là núi, hill đồi
Valley thung lũng, cây sồi oak tree

Tiền xin đóng học school fee
Yêu tôi dùng chữ love me chẳng lầm
To steal tạm dịch cầm nhầm
Tẩy chay boycott, gia cầm poultry

Cattle gia súc, ong bee
Something to eat chút gì để ăn
Lip môi, tongue lưỡi, teeth răng
Exam thi cử, cái bằng licence...

Lovely có nghĩa dễ thương
Pretty xinh đẹp thường thường so so
Lotto là chơi lô tô
Nấu ăn là cook , wash clothes giặt đồ

3. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng bằng thơ lục bát - Phần 3

Push thì có nghĩa đẩy, xô
Marriage đám cưới, single độc thân
Foot thì có nghĩa bàn chân
Far là xa cách còn gần là near

Spoon có nghĩa cái thìa
Toán trừ subtract, toán chia divide
Dream thì có nghĩa giấc mơ
Month thì là tháng , thời giờ là time

Job thì có nghĩa việc làm
Lady phái nữ, phái nam gentleman
Close friend có nghĩa bạn thân
Leaf là chiếc lá, còn sun mặt trời

Fall down có nghĩa là rơi
Welcome chào đón, mời là invite
Short là ngắn, long là dài
Mũ thì là hat, chiếc hài là shoe

Autumn có nghĩa mùa thu
Summer mùa hạ , cái tù là jail
Duck là vịt , pig là heo
Rich là giàu có , còn nghèo là poor

Crab thi` có nghĩa con cua
Church nhà thờ đó , còn chùa temple
Aunt có nghĩa dì , cô
Chair là cái ghế, cái hồ là pool

Late là muộn , sớm là soon
Hospital bệnh viẹn , school là trường
Dew thì có nghĩa là sương
Happy vui vẻ, chán chường weary

Exam có nghĩa kỳ thi
Nervous nhút nhát, mommy mẹ hiền.
Region có nghĩa là miền,
Interupted gián đoạn còn liền next to.

Coins dùng chỉ những đồng xu,
Còn đồng tiền giấy paper money.
Here chỉ dùng để chỉ tại đây,
A moment một lát còn ngay ringht now,

Brothers-in-law đồng hao.
Farm-work đòng áng, đồng bào Fellow- countryman
Narrow- minded chỉ sự nhỏ nhen,
Open-handed hào phóng còn hèn là mean.

Vẫn còn dùng chữ still,
Kỹ năng là chữ skill khó gì!
Gold là vàng, graphite than chì.
Munia tên gọi chim ri
Kestrel chim cắt có gì khó đâu.
Migrant kite là chú diều hâu
Warbler chim chích, hải âu petrel

Stupid có nghĩa là khờ,
Đảo lên đảo xuống, stir nhiều nhiều.
How many có nghĩa bao nhiêu.
Too much nhiều quá , a few một vài

Right là đúng , wrong là sai
Chess là cờ tướng , đánh bài playing card
Flower có nghĩa là hoa
Hair là mái tóc, da là skin
Buổi sáng thì là morning
King là vua chúa, còn Queen nữ hoàng

4. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 4

Wander có nghĩa lang thang
Màu đỏ là red, màu vàng yellow
Yes là đúng, không là no
Fast là nhanh chóng, slow chậm rì

Sleep là ngủ, go là đi
Weakly ốm yếu healthy mạnh lành
White là trắng, green là xanh
Hard là chăm chỉ , học hành study

Ngọt là sweet, kẹo candy
Butterfly là bướm, bee là con ong
River có nghĩa dòng sông
Wait for có nghĩa ngóng trông đợi chờ

Dirty có nghĩa là dơ
Bánh mì bread, còn bơ butter
Bác sĩ thì là doctor
Y tá là nurse, teacher giáo viên

Mad dùng chỉ những kẻ điên,
Everywhere có nghĩa mọi miền gần xa.

A song chỉ một bài ca.
Ngôi sao dùng chữ star, có liền
Firstly có nghĩa trước tiên
Silver là bạc , còn tiền money

Xem thêm: 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

5. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 5

Biscuit thì là bánh quy
Can là có thể, please vui lòng
Winter có nghĩa mùa đông
Iron là sắt còn đồng copper

Kẻ giết người là killer
Cảnh sát police, lawyer luật sư
Emigrate là di cư
Bưu điện post office, thư từ là mail

Follow có nghĩa đi theo
Shopping mua sắm còn sale bán hàng
Space có nghĩa không gian
Hàng trăm hundred, hàng ngàn thousand

Stupid có nghĩa ngu đần
Thông minh smart, equation phương trình
Television là truyền hình
Băng ghi âm là tape, chương trình program

Hear là nghe watch là xem
Electric là điện còn lamp bóng đèn
Praise có nghĩa ngợi khen
Crowd đông đúc, lấn chen hustle


6. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng qua thơ - Phần 6

Capital là thủ đô
City thành phố , local địa phương
Country có nghĩa quê hương
Field là đồng ruộng còn vườn garden

Chốc lát là chữ moment
Fish là con cá , chicken gà tơ
Naive có nghĩa ngây thơ
Poet thi sĩ , great writer văn hào

Tall thì có nghĩa là cao
Short là thấp ngắn, còn chào hello
Uncle là bác, elders cô.
Shy mắc cỡ, coarse là thô.

Come on có nghĩa mời vô,
Go away đuổi cút, còn vồ pounce.
Poem có nghĩa là thơ,
Strong khoẻ mạnh, mệt phờ dog- tiered.

Bầu trời thường gọi sky,
Life là sự sống còn die lìa đời
Shed tears có nghĩa lệ rơi
Fully là đủ, nửa vời by halves
Ở lại dùng chữ stay,
Bỏ đi là leave còn nằm là lie.

Xem thêm: 150 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH ĐỦ MỌI NGÀNH NGHỀ

7. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 7

Tomorrow có nghĩa ngày mai
Hoa sen lotus, hoa lài jasmine
Madman có nghĩa người điên
Private có nghĩa là riêng của mình

Cảm giác là chữ feeling
Camera máy ảnh hình là photo
Động vật là animal
Big là to lớn , little nhỏ nhoi

Elephant là con voi
Goby cá bống, cá mòi sardine
Mỏng mảnh thì là chữ thin
Cổ là chữ neck, còn chin cái cằm

Visit có nghĩa viếng thăm
Lie down có nghĩa là nằm nghỉ ngơi
Mouse con chuột , bat con dơi
Separate có nghĩa tách rời , chia ra

Gift thì có nghĩa món quà
Guest thì là khách chủ nhà house owner
Bệnh ung thư là cancer
Lối ra exit , enter đi vào

Up lên còn xuống là down
Beside bên cạnh , about khoảng chừng
Stop có nghĩa là ngừng
Ocean là biển , rừng là jungle

Silly là kẻ dại khờ,
Khôn ngoan smart, đù đờ luggish
Hôn là kiss, kiss thật lâu.
Cửa sổ là chữ windowSpecial đặc biệt normal thường thôi
Lazy... làm biếng quá rồi
Ngồi mà viết tiếp một hồi die soon
Hứng thì cứ việc go on,
Còn không stop ta còn nghỉ ngơi!

8. Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 8

Cằm CHIN có BEARD là râu
RAZOR dao cạo, HEAD đầu, da SKIN
THOUSAND thì gọi là nghìn
BILLION là tỷ, LOOK nhìn , rồi THEN
LOVE MONEY quý đồng tiền
Đầu tư INVEST, có quyền RIGHTFUL
WINDY RAIN STORM bão bùng
MID NIGHT bán dạ, anh hùng HERO

9. Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - Phần 9

COME ON xin cứ nhào vô
NO FEAR hổng sợ, các cô LADIES
Con cò STORKE, FLY bay
Mây CLOUD, AT ở, BLUE SKY xanh trời

OH! MY GOD...! Ối! Trời ơi
MIND YOU. Lưu ý WORD lời nói say
HERE AND THERE, đó cùng đây
TRAVEL du lịch, FULL đầy, SMART khôn

Cô đõn ta dịch ALONE
Anh văn ENGLISH , nổi buồn SORROW
Muốn yêu là WANT TO LOVE
OLDMAN ông lão, bắt đầu BEGIN

EAT ăn, LEARN học, LOOK nhìn
EASY TO FORGET dễ quên
BECAUSE là bỡi ... cho nên , DUMP đần
VIETNAMESE , người nước NamNEED TO KNOW... biết nó cần lắm thay
SINCE từ, BEFORE trước, NOW nay
Đèn LAMP, sách BOOK, đêm NIGHT, SIT ngồi

PLEASE DON"T LAUGH đừng cười, làm ơn
FAR Xa, NEAR gọi là gần
WEDDING lễ cưới, DIAMOND kim cương
SO CUTE là quá dễ thương
SHOPPING mua sắm, có sương FOGGY

SKINNY ốm nhách, FAT: phì
FIGHTING: chiến đấu, quá lỳ STUBBORN
COTTON ta dịch bông gòn
A WELL là giếng, đường mòn là TRAIL
POEM có nghĩa làm thơ,
POET Thi Sĩ nên mơ mộng nhiều.
ONEWAY nghĩa nó một chiều,
THE FIELD đồng ruộng, con diều là KITE.

Xem thêm: 3 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

10. Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - Phần 10

Của tôi có nghĩa là MINE,
TO BITE là cắn, TO FIND kiếm tìm
TO CARVE xắt mỏng, HEART tim,
DRIER máy sấy, đắm chìm TO SINK.

FEELING cảm giác, nghĩ THINK
PRINT có nghĩa là in, DARK mờ
LETTER có nghĩa lá thơ,
TO LIVE là sống, đơn sơ SIMPLE.

CLOCK là cái đồng hồ,
CROWN vương niệm, mã mồ GRAVE.
KING vua, nói nhảm TO RAVE,
BRAVE can đảm, TO PAVE lát đường.

SCHOOL nghĩa nó là trường,
LOLLY là kẹo, còn đường SUGAR.
Station trạm GARE nhà ga
FISH SAUCE nước mắm, TOMATO là cá chua

EVEN huề, WIN thắng, LOSE thua
TURTLE là một con rùa
SHARK là cá mập, CRAB cua, CLAW càng
COMPLETE là được hoàn toàn

FISHING câu cá, DRILL khoan, PUNCTURE dùi
LEPER là một người cùi
CLINIC phòng mạch, sần sùi LUMPY

IN DANGER bị lâm nguy
Giải phầu nhỏ là SUGERY đúng rồi
NO MORE ta dịch là thôi
AGAIN làm nữa, bồi hồi FRETTY
Phô mai ta dịch là CHEESE
CAKE là bánh ngọt, còn mì NOODLE
ORANGE cam, táo APPLE
JACK-FRUIT trái mít, VEGETABLE là rau
CUSTARD-APPLE mãng cầu
PRUNE là trái táo tàu, SOUND âm

LOVELY có nghĩa dễ thương
PRETTY xinh đẹp, thường thường SO SO
LOTTO là chơi lô tô
Nấu ăn là COOK , WASH CLOTHES giặt đồ
PUSH thì có nghĩa đẩy, xô
MARRIAGE đám cưới, SINGLE độc thân

FOOT thì có nghĩa bàn chân
FAR là xa cách, còn gần là NEAR
SPOON có nghĩa cái thìa
Toán trừ SUBTRACT, toán chia DIVIDE
PLOUGH tức là đi cày
WEEK tuần MONTH tháng, WHAT TIME mấy giờ

Trên đây là các 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng và những phần thơ khá đơn giản, dễ nhớ để bạn dễ dàng tham khảo và học tập. Bạn học được bao nhiêu không quan trọng, nhưng bắt buộc phải trau dồi liên tục, học hỏi mỗi ngày, “quỹ” từ vựng của bạn mới có thể nâng cao nhanh chóng. Và đừng quên tự kiểm tra các từ vựng cũ để tránh chúng bị quên lãng bạn nhé!

5 Từ chữ với EIT thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu bằng EIT. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words starting with EIT.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.

contemporaneity28deceitfulnesses25conceitednesses24inhomogeneities24heterogeneities20instantaneities1828deceitfulnesses25conceitednesses24inhomogeneities24heterogeneities20instantaneities18

extemporaneity30gemutlichkeits30nonforfeitable26counterfeiting25nonforfeitures23synchroneities23counterfeiters22incorporeities21simultaneities2030gemutlichkeits30nonforfeitable26counterfeiting25nonforfeitures23synchroneities23counterfeiters22incorporeities21simultaneities20

gemutlichkeit29veitchberries25inhomogeneity24zeitgeistiest24deceitfulness23conceitedness22counterfeited22geitonogamous22nonforfeiture22counterfeiter21homogeneities21diaphaneities20heterogeneity20reiteratively20indigeneities18instantaneity18spontaneities1829veitchberries25inhomogeneity24zeitgeistiest24deceitfulness23conceitedness22counterfeited22geitonogamous22nonforfeiture22counterfeiter21homogeneities21diaphaneities20heterogeneity20reiteratively20indigeneities18instantaneity18spontaneities18

synchroneity23zeitgeistier23diachroneity21incorporeity21counterfeits20simultaneity20corporeities18tracheitides18tracheitises17reiterations1323zeitgeistier23diachroneity21incorporeity21counterfeits20simultaneity20corporeities18tracheitides18tracheitises17reiterations13

veitchberry25deceitfully23conceitedly22forfeitable21geitonogamy21homogeneity21diaphaneity20counterfeit19haecceities19forfeitures18indigeneity18spontaneity18reiterative15reiterating14reiteration1225deceitfully23conceitedly22forfeitable21geitonogamy21homogeneity21diaphaneity20counterfeit19haecceities19forfeitures18indigeneity18spontaneity18reiterative15reiterating14reiteration12

zeitgebers24zeitgeisty23escoveitch22zeitgeists21conceiting20forfeiting19corporeity18leitmotivs18meitnerium18forfeiture17gesundheit17leitmotifs17surfeiting17forfeiters16velleities16tracheites15tracheitis15surfeiters14idoneities12osteitides1124zeitgeisty23escoveitch22zeitgeists21conceiting20forfeiting19corporeity18leitmotivs18meitnerium18forfeiture17gesundheit17leitmotifs17surfeiting17forfeiters16velleities16tracheites15tracheitis15surfeiters14idoneities12osteitides11

zeitgeber23yahrzeits22zeitgeist20haecceity19deceitful18femineity18cleveites17conceited17leitmotiv17forfeited16leitmotif16forfeiter15monteiths15surfeited14uveitises14landsleit13surfeiter13ileitides11reiterate923yahrzeits22zeitgeist20haecceity19deceitful18femineity18cleveites17conceited17leitmotiv17forfeited16leitmotif16forfeiter15monteiths15surfeited14uveitises14landsleit13surfeiter13ileitides11reiterate9

yahrzeit21jadeites18cleveite16velleity16conceits15reitboks15forfeits14monteith24keitloas13idoneity12spreiten12surfeits12osteitic11sheitans11sheitels11spreites11osteitis821jadeites18cleveite16velleity16conceits15reitboks15forfeits14monteith14keitloas13idoneity12spreiten12surfeits12osteitic11sheitans11sheitels11spreites11osteitis8

jadeite17howbeit15uveitic15conceit14reitbok14forfeit13keitloa12uveitis12deceits11keitais11surfeit11neither10sheitan10sheitel10spreite10deities8ileitis817howbeit15uveitic15conceit14reitbok14forfeit13keitloa12uveitis12deceits11keitais11surfeit11neither10sheitan10sheitel10spreite10deities8ileitis8

albeit10deceit10keitai10sobeit9either8seitan710deceit10keitai10sobeit9either8seitan7

Những từ nào có eit trong họ?

Chúc may mắn với trò chơi của bạn!..

meith..

deity..

freit..

seity..

geits..

5 chữ cái nào có một m ở giữa?

lemma..

lemme..

lemon..

lemur..

liman..

limas..

limax..

limba..

5 chữ cái nào có một n ở giữa?

Trò chơi Wordle giúp: từ 5 chữ cái với 'n' ở giữa..

annex..

annul..

annoy..

apnea..

aunty..

banjo..

banal..

bench..

5 chữ cái với bạn ở giữa là gì?

Năm chữ cái bạn là chữ cái giữa..

abuse..

acute..

adult..

amuse..

azure..

bluer..

bluff..

blunt..

Một từ 5 chữ cái có EST ở giữa là gì?

5 chữ cái với EST ở giữa.

Có từ 5 chữ cái nào không?

Có bao nhiêu từ năm chữ cái?Có 8.996 từ năm chữ cái trong Từ điển của người chơi văn phòng, Tập 6.8,996 five-letter words in the Office Scrabble Player's Dictionary, Volume 6.

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với HEA cùng với tiếng xáo trộn trùng hợp và các từ với các điểm bạn bè. Chúc may mắn với trò chơi của bạn!

5 chữ cái

nặngvy

Áopy

rẻheap

xông lêndy

cây thạch thảoth

nặng nềve

Sheafheaf

whealheal

Whearhear

lúa mìheat

một đốngheap

Boheahea

lừa đảoheat

heameme

đốngps

phía trướchead

đầuds

HEALLDld

ngherd

chữa lànhls

Hearere

nghers

trái timrt

Heastst

nóngts

RHEASheas

Shealheal

cắthear

CHIA SẺheas

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Người tìm từ

Có 974 từ có chứa 'HEA'hea'

4 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

Chứa 'HEA':

5 chữ cái

6 chữ cái7 chữ cái
8 chữ cái3
9 chữ cái10 chữ cái
11 từ chữ12 chữ cái
13 từ chữ14 chữ cái
15 chữ cái15 chữ cái
16 chữ cái16 chữ cái
17 chữ cái17 chữ cái
18 chữ cái18 chữ cái
19 chữ cái19 chữ cái
Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'HEA'Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'HEA'
Thông tinThông tin
Thông tin chi tiếtThông tin chi tiết
Số lượng chữ cái trong HEAThông tin thêm về HEA
HEADanh sách các từ bắt đầu bằng HEA
Các từ bắt đầu bằng HEADanh sách các từ kết thúc bằng HEA
Những từ kết thúc bằng HEABấm vào đây
4 chữ cái bắt đầu bằng HEABấm vào đây
5 chữ cái bắt đầu bằng HEABấm vào đây
6 chữ cái bắt đầu bằng HEABấm vào đây
Thông tin HEA tại WikipediaBấm vào đây
Kết quả tìm kiếm nặng trên googleBấm vào đây
Kết quả tìm kiếm nặng trên BingBấm vào đây
Tweets về HEA trên TwitterBấm vào đây

5 chữ cái với hea ở giữa năm 2022

Ảnh chụp màn hình của hướng dẫn trò chơi chuyên nghiệp

Câu đố từ phổ biến càn quét đất nước, wordle, có thể thực sự khó khăn để tìm ra một số ngày. Điều đó đặc biệt đúng khi bạn bị mắc kẹt trên một vài chữ cái giữa mà không biết nên đoán xem điều gì tiếp theo. Nếu bạn đã gặp khó khăn ngày hôm nay (hoặc bất kỳ ngày nào khác) với suy nghĩ về những dự đoán sẽ thử trong Wordle, thì chúng tôi đã có danh sách cho bạn!

Các chữ cái hôm nay cho giữa từ wordde với là HEA. Hãy thử bất kỳ từ năm chữ cái nào trong danh sách của chúng tôi để hỗ trợ bạn có được điểm số tốt nhất có thể. Chỉ cần xem lại danh sách này cho đến khi bạn tìm thấy một từ bạn muốn sử dụng để đoán, nhập nó vào các hộp thư wordle và nhấn Enter.HEA. Try out any of the five-letter words on our list to aid you in getting the best possible Wordle Score. Simply review this list until you find a word you want to use for a guess, enter it into the Wordle letterboxes, and hit ENTER.

  • Phía trước
  • Một đống
  • Rẻ
  • Lừa đảo

Liên quan: Worldle là gì?- Một trò chơi địa lý Wordle What is Worldle? – A Wordle Geography Game

  • Sheal
  • Cắt
  • CHIA SẺ
  • Wheal
  • Lúa mì

Tất cả những từ này đã được thử nghiệm trong trò chơi để đảm bảo rằng Wordle chấp nhận chúng.Nếu chúng tôi bỏ lỡ một từ hoặc bạn nhận thấy rằng một từ không phù hợp với bạn, hãy cho chúng tôi biết trong các bình luận.Ngoài ra, hãy thoải mái chia sẻ điểm số của bạn dưới đây!

Bạn vẫn bị mắc kẹt sau khi sử dụng danh sách này?Nếu vậy, chúng tôi có câu trả lời cho bạn!Truy cập tất cả các câu trả lời của Wordle vào năm 2022 (cập nhật hàng ngày) trên các hướng dẫn trò chơi chuyên nghiệp.

Theo dõi chúng tôi trên Twitter và Facebook để cập nhật các trò chơi yêu thích của bạn!

Những từ nào có HEA ở giữa?

11 chữ cái có chứa HEA..
heavyweight..
heartbroken..
headhunting..
headquarter..
unhealthful..
halfhearted..
kindhearted..
unrehearsed..

Một từ 5 chữ cái với HEA là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng HEA.

5 chữ cái có một chữ H ở giữa?

Năm chữ cái H là chữ cái giữa..
abhor..
aphid..
ashen..
ether..
ethic..
ethos..
other..
rehab..

Một số từ 5 chữ cái là gì?

Danh sách 5 từ chữ..
Abuse..
Adult..
Agent..
Anger..
Apple..
Award..
Basis..
Beach..