Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé!
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ
vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Transfiguration | sự biến hình |
transhistorical | xuyên lịch sử |
transferability | khả năng chuyển nhượng |
transportations | vận chuyển |
transpositional | chuyển tiếp |
temperateness | ôn hòa |
temporariness | tạm thời |
therapeutically | trị liệu |
telephotography | chụp ảnh từ xa |
territorialize | lãnh thổ |
trustworthiness | đáng tin cậy |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
teleconference | hội nghị từ xa |
transportation | vận chuyển |
transformation | sự biến đổi |
transcendental | siêu việt |
traditionalism | chủ nghĩa truyền thống |
telangiectasia | giãn tĩnh mạch xa |
transmissivity | sự truyền |
territorialism | chủ nghĩa lãnh thổ |
teletypewriter | máy đánh chữ |
traditionalize | truyền thống hóa |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technological | công nghệ |
transcription | phiên mã (sinh học) |
transnational | xuyên quốc gia |
telemarketing | tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic | xuyên Đại Tây Dương |
transgression | sự vi phạm |
thermoplastic | nhựa nhiệt dẻo |
transgendered | chuyển giới |
triangulation | tam giác |
thermonuclear | nhiệt hạch |
thoroughgoing | kỹ lưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
transmission | quá trình lây truyền |
thanksgiving | tạ ơn |
transparency | minh bạch |
troubleshoot | khắc phục sự cố |
tranquillity | yên bình |
thoroughfare | lộ trình |
transduction | chuyển nạp |
technicality | tính kỹ thuật |
thunderstorm | giông |
transfection | chuyển giao |
thermocouple | cặp nhiệt điện |
thermography | nhiệt kế |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
traditional | truyền thống |
transaction | giao dịch |
temperature | nhiệt độ |
theoretical | lý thuyết |
translation | dịch |
therapeutic | trị liệu |
terminology | thuật ngữ |
transparent | trong suốt |
termination | chấm dứt |
translucent | mờ |
transdermal | thẩm thấu qua da |
transfusion | truyền máu |
transformer | máy biến áp |
treacherous | bội bạc |
troublesome | khó khăn |
transmitter | hệ thống điều khiển |
temperament | tính cách |
terrestrial | trên cạn |
territorial | lãnh thổ |
theological | thần học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technology | công nghệ |
throughout | khắp |
themselves | chúng tôi |
tremendous | to lớn |
transition | chuyển tiếp |
television | TV |
threatened | bị đe dọa |
tournament | giải đấu |
thereafter | sau đó |
temptation | sự cám dỗ |
thoughtful | chu đáo |
Fte Theatrical | thuộc sân khấu |
throughput | thông lượng |
turnaround | quay lại |
transplant | cấy |
transcript | bảng điểm |
technician | kỹ thuật viên |
transistor | bóng bán dẫn |
translator | người dịch |
turbulence | nhiễu loạn |
triumphant | đắc thắng |
tomography | chụp cắt lớp |
triangular | hình tam giác |
topography | địa hình |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
therefore | vì thế |
technical | kỹ thuật |
treatment | sự đối xử |
transport | vận chuyển |
tradition | truyền thống |
telephone | điện thoại |
temporary | tạm thời |
technique | kỹ thuật |
territory | lãnh thổ |
terrorist | khủng bố |
trademark | nhãn hiệu |
transform | biến đổi |
testament | di chúc |
treasurer | thủ quỹ |
threshold | ngưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
together | cùng nhau |
training | đào tạo |
thinking | suy nghĩ |
transfer | chuyển khoản |
thousand | nghìn |
teaching | giảng bài |
terminal | thiết bị đầu cuối |
treasury | kho bạc |
tomorrow | ngày mai |
taxation | thuế |
tropical | nhiệt đới |
talisman | bùa hộ mệnh |
typology | phân loại học |
tailored | phù hợp |
traveled | đi du lịch |
thorough | kỹ lưỡng |
thirteen | mười ba |
tracking | theo dõi |
tendency | khuynh hướng |
turnover | doanh số |
terrible | kinh khủng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
through | xuyên qua |
thought | nghĩ |
towards | hướng tới |
traffic | giao thông |
trouble | rắc rối |
teacher | giáo viên |
tonight | tối nay |
typical | điển hình |
turning | quay |
totally | tổng cộng |
telling | nói |
thereby | bằng cách ấy |
telecom | viễn thông |
triumph | chiến thắng |
tourist | khách du lịch |
transit | quá cảnh |
tobacco | thuốc lá |
tactics | chiến thuật |
tribute | cống vật |
tourism | du lịch |
tragedy | bi kịch |
tension | căng thẳng |
theatre | rạp hát |
therapy | trị liệu |
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
though | tuy nhiên | timing | thời gian |
taking | đang lấy | talent | năng lực |
trying | cố gắng | taught | đã dạy |
travel | du lịch | tissue | mô |
twenty | hai mươi | ticket | vé |
target | mục tiêu | tenant | người thuê nhà |
theory | học thuyết | tennis | quần vợt |
twelve | mười hai | timely | hợp thời |
thirty | ba mươi | tender | đấu thầu |
toward | về phía | treaty | hiệp ước |
threat | mối đe dọa | thanks | cảm ơn |
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
their | của chúng | title | tiêu đề |
today | hôm nay | teach | dạy |
three | số ba | theme | chủ đề |
total | toàn bộ | treat | đãi |
taken | lấy | truth | sự thật |
trade | buôn bán | tower | tòa tháp |
times | lần | trend | khuynh hướng |
table | cái bàn | train | xe lửa |
trust | lòng tin | track | theo dõi |
thing | điều | taste | nếm thử |
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
they | bọn họ | told | kể lại |
time | thời gian | term | kỳ hạn |
them | chúng | took | lấy |
team | đội | turn | xoay |
take | lấy | then | sau đó |
than | hơn | type | kiểu |
true | sự thật | thus | do đó |
test | kiểm tra | tell | nói |
talk | nói chuyện | town | thị trấn |
text | bản văn |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
teach | /ti:tʃ/ (v) | dạy |
tend | /tend/(v) | trông nom |
test | /test/ (v) | bài kiểm tra |
touch | /tʌtʃ/ (v) | sờ, mó |
transform | /træns’fɔ:m/ (v) | thay đổi |
treat | /tri:t/ (v) | đối xử |
tune | /tun/ (v) | điệu, giai điệu |
turn | /tə:n/ (v) | quay, xoay |
translate | /træns´leit/ (v) | dịch, biên dịch |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
transparent | /træns´pærənt/ (adj) | trong suốt |
tropical | /´trɔpikəl/ (adj) | nhiệt đới |
twin | /twɪn/ (adj) | sinh đôi |
true | /tru:/ (adj) | đúng, thật |
traditional | /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống |
tough | /tʌf/ (adj) | chắc, bền, dai |
tiring | /´taiəriη/ (adj) | sự mệt mỏi |
threatening | /´θretəniη/ (adj) | sự đe dọa |
thorough | /’θʌrə/ (adj) | cẩn thận, kỹ lưỡng |
thirsty | /´θə:sti/ (adj) | khát, cảm thấy khát |
terrible | /’terəbl/ (adj) | khủng khiếp, ghê sợ |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily | /’tempзrзlti/ (adv) | tạm thời |
terribly | /’terəbli/ (adv) | tồi tệ, không chịu nổi |
therefore | /’ðeəfɔ:(r)/ (adv) | bởi vậy |
thoroughly | /’θʌrəli/ (adv) | kỹ lưỡng |
through | /θru:/ (adv | qua, xuyên qua |
tight | /tait/ (adv) | kín, chặt, chật |
tomorrow | /tə’mɔrou/ (adv) | vào ngày mai |
totally | /toutli/ (adv) | hoàn toàn |
truly | /’tru:li/ (adv) | đúng sự thật |
twice | /twaɪs/ (adv) | hai lần |
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
trip | /trip/ (n) | cuộc dạo chơi |
translation | /træns’leiʃn/ (n) | sự dịch thuật |
traffic | /’træfik/ (n) | sự đi lại |
tradition | /trə´diʃən/ (n) | truyền thống |
travel | /’trævl/ (n) | đi lại, đi du lịch |
trouble | /’trʌbl/ (n) | điều lo lắng, điều muộn phiền |
tube | /tju:b/ (n) | ống, tuýp |
tree | /tri:/ (n) | cây |
tiger | /'taigə/ (n) | con hổ |
tomato | [tə.ˈmɑː.təʊ] (n) | cà chua |
turkey | /ˈtɜːki/ (n) | gà tây |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Tadpole | /’tædpoʊl/ (n) | Nòng nọc |
Toad | /toʊd/ (n) | Con cóc |
Trout | /traʊt/ (n) | Cá hương |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
table | /'teibl/ (n) | cái bàn. |
taxi | /’tæksi/ (n) | xe tắc xi |
thread | /θred/ (n) | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
scissors | /ˈsizəz/ (n) | cái kéo |
tank | /tæŋk/ (n) | thùng, két, bể |
toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
tablespoon | /teIblspu:n/ (n) | thìa canh |
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
There are 1 words which can be formed using letters of the word 'cia' 2 letter words which can be formed using the letters from 'cia': List of Words Formed Using Letters of 'cia'
Other Info & Useful Resources for the Word 'cia'
InfoDetails Number of Letters in cia
3 More info About cia
cia
List of Words Starting with cia
Words Starting With cia
List of Words Ending with cia
Words Ending With cia
4 Letter Words Starting with cia
4 Letter Words Starting with cia
5 Letter Words Starting with cia
5 Letter Words Starting with cia
6 Letter Words Starting with cia
6 Letter Words Starting with cia
7 Letter Words Starting with cia
7 Letter Words Starting with cia
4 Letter Words Ending with cia
4 Letter Words Ending with cia
5 Letter Words Ending with cia
5 Letter Words Ending with cia
6 Letter Words Ending with cia
6 Letter Words Ending with cia
7 Letter Words Ending with cia
7 Letter Words Ending with cia
List of Words Containing cia
Words Containing cia
List of Anagrams of cia
Anagrams of cia
List of Words Formed by Letters of cia
Words Created From cia
cia Definition at Wiktionary
Click Here
cia Definition at Merriam-Webster
Click Here
cia Definition at Dictionary
Click Here
cia Synonyms At Thesaurus
Click Here
cia Info At Wikipedia
Click Here
cia Search Results on Google
Click Here
cia Search Results on Bing
Click Here
Tweets About cia on Twitter
Click Here
Tổng số từ có chứa CIA tìm thấy = 650
CIA là một từ 3 chữ cái. Dưới đây là tổng số 650 từ chứa từ này. Danh sách tất cả các từ có chứa CIA được liệt kê dưới đây được phân loại theo số lượng từ. is a 3 letter Word. Below are Total 650 words containing this word. List of all words Containing Cia are listed below categorized upon number of words.
Cũng xem | Từ kết thúc bằng CIA
16 từ chữ có chứa CIA
1). Tâm lý học 2). Hậu duệ 3). Superspecialist 4). Nhân tạo 5). Tái sử dụng 6). Khả năng phân ly 7). Quá chuyên môn hóa 8). Justiciabilities 9). Phát âm 10). Có lợi 11). Hiệp hội 12). Nhà sinh học 13). Photodissociates 14). Photodissiated 15). Nhà sinh học 16). Không có lợi 17). Không liên lạc 18). Đánh giá cao 19). Superspecialized 20). Phát âm sai 21). Người không phải là người không phải là người 22). Không thương mại 23). Đánh giá thấp 24). Giao thoa
15 letter Words Containing cia
1). Pronunciamentos 2). Specialisations 3). Provincialities 4). Commercializing 5). Econometricians 6). Subspecializing 7). Socialistically 8). Associativities 9). Ultracommercial 10). Extrajudicially 11). Multiracialisms 12). Overspecialized 13). Commercialising 14). Pronunciational 15). Commercialistic 16). Prejudicialness 17). Biostatistician 18). Specializations 19). Commercialities 20). Overspecializes 21). Unsociabilities 22). Associationists 23). Superspecialist 24). Sabermetricians 25). Photodissociate 26). Insociabilities 27). Resocialization 28). Disassociations 29). Interprovincial 30). Unappreciations 31). Provincializing 32). Artificialities 33). Associationisms 34). Psychometrician
14 letter Words Containing cia
1). Econometrician 2). Multiracialism 3). Semicommercial 4). Commercialisms 5). Commercialists 6). Dissociability 7). Disassociating 8). Commercialises 9). Commercialised 10). Pronunciamento 11). Disassociation 12). Diagnosticians 13). Cliometricians 14). Semiofficially 15). Depreciatingly 16). Sociablenesses 17). Provincialized 18). Socializations 19). Noncommercials 20). Psychosocially 21). Provincialists 22). Consociational 23). Provincialisms 24). Excruciatingly 25). Specialisation 26). Nonjusticiable 27). Provincializes 28). Commercializes 29). Commercialized 30). Unsociableness 31). Pronunciations 32). Sabermetrician 33). Cyberneticians 34). Associationism 35). Subspecialists 36). Beneficiations 37). Artificialness 38). Mathematicians 39). Anticommercial 40). Subspecialties 41). Subspecialized 42). Subspecializes 43). Antisocialists 44). Associationist 45). Associateships 46). Superficiality 47). Inappreciative 48). Nonspecialists 49). Unappreciation 50). Arithmeticians 51). Beneficialness 52). Appreciatively 53). Specialization 54). Geopoliticians 55). Linguisticians 56). Onchocerciases 57). Justiciability 58). Onchocerciasis 59). Unappreciative 60). Nonpoliticians 61). Overspecialize 62). Metaphysicians 63). Paediatricians
13 từ chữ có chứa CIA
1). Ngôn ngữ học 2). Từ bỏ 3). Tách rời 4). Tỉnh 5). Resocializing 6). Phân ly 7). Interglacials 8). Tách 9). Không thể chấp nhận được 10). Onomasticians 11). Hy sinh 12). Khả năng truyền 13). Osteomalacias 14). Không thể tách rời 15). Những người theo chủ nghĩa xã hội 16). Chủ nghĩa tỉnh 17). Chuyên gia siêu hình 18). Các nhà không sinh vật học 19). Nonpolitician 20). Bác sĩ nhi khoa 21). Lão khoa 22). Nhà địa sinh học 23). Các bác sĩ hình học 24). Bác sĩ nhi khoa 25). Maxillofacial 26). Khử nhiệm 27). Nhạc sĩ 28). Bác sĩ sản khoa 29). Tỉnh 30). Không thể chấp nhận được 31). Phi thương mại 32). Không liên kết 33). Phát âm 34). Không thể chấp nhận được 35). Chủ nghĩa không chuyên môn 36). Nhà toán học 37). Tỉnh 38). Định kiến 39). Phân biệt chuyên ngành 40). Thương mại 41). Nhà thương mại 42). Thương mại 43). Thương mại hóa 44). Orithmetici 45). Niềm 46). Đánh giá cao 47). Xã hội hóa 48). Người thụ hưởng 49). Superspecials 50). DeGlaciations 51). Các nhà lý luận 52). Không được đánh giá cao 53). Thương mại hóa 54). Nhân tạo 55). Biometrici 56). Subspecialize 57). Lợi ích 58). Lợi ích 59). Sự đặc biệt 60). Ảm đạm 61). Sự kết hợp 62). Hợp tác 63). Associateship 64). Bề ngoài 65). Thống kê 66). Hiệp hội 67). Cliometrician 68). Antiscialist 69). Đơn 70). Không có khả năng 71). Xã hội 72). Thẩm mỹ 73). Acciaccaturas 74). Không liên kết 75). Bác sĩ chẩn đoán 76). Các chủng tộc 77). Truyền tin 78). Cyber từ 79). Không chuyên biệt 80). Khấu hao 81). Chuyên gia biện chứng
12 từ chữ có chứa CIA
1). Nhân tạo 2). InfoMials 3). ACOUSTICIANS 4). Superspecial 5). Acciaccatura 6). Nhạc sĩ 7). Bác sĩ không phải là bác sĩ 8). Chuyên 9). Hiệp hội 10). Biometrican 11). Không xã hội hóa 12). Lợi ích 13). Grecianizing 14). Có lợi 15). Internuncial 16). Nonmusicians 17). Có lợi 18). Subspecialty 19). Phi tài chính 20). Học giả 21). Osteomalacia 22). Chuyên gia thẩm mỹ 23). Bác sĩ biện chứng 24). Bác sĩ lão khoa 25). Chủ nghĩa quan chức 26). Các quan chức 27). Truyền tin 28). Chính thức 29). Nhà lý thuyết 30). Thợ cơ khí 31). Bác sĩ sản khoa 32). Logistici 33). Người đăng ký 34). Chống đối xã hội 35). Đánh giá cao 36). Thông báo 37). Không liên kết 38). Người đánh giá cao 39). Không chính thức 40). Người không xã hội 41). Onomastician 42). Đánh giá cao 43). Insouciances 44). Insoucianty 45). Đánh giá cao 46). Không thương mại 47). Các chức vụ 48). Liên bang 49). Đánh giá cao 50). Annunciatory 51). Subglacely 52). Tâm lý xã hội 53). Đơn giản 54). Người thẩm mỹ 55). Sọ mặt 56). Lạc 57). Lối tâm 58). TUYỆT VỜI 59). Conciating 60). Discruciation 61). Người thẩm mỹ 62). Những người hùng biện 63). Resocialization 64). Tách rời 65). Phổ biến 66). Từ bỏ 67). Từ bỏ 68). Deglaciation 69). Từ bỏ 70). Đơn 71). Tỉnh 72). Từ chối 73). Thợ điện 74). Tái xã hội 75). Thương mại 76). Phân ly 77). Bán sinh học 78). Các nhà ngữ âm 79). Xã hội 80). Khấu hao 81). Bác sĩ nhi khoa 82). Bác sĩ hình học 83). Khấu hao 84). TUYỆT VỜI 85). Bán chính thức 86). Biracialism 87). Thống kê 88). Chuyên 89). Đặc sản 90). Khấu hao 91). Brecciations 92). Phân ly 93). Phân ly 94). Chuyên môn 95). Khấu hao 96). Khấu hao
11 từ chữ có chứa CIA
1). Từ bỏ 2). Không chính thức 3). Điều hành 4). Không chính xác 5). Nhà hùng biện 6). Resocialize 7). Bán sinh bán 8). Hy sinh 9). Chủng tộc 10). Quincuncial 11). Nunciatures 12). Chuyên 13). Chuyên môn 14). Định kiến 15). Postglacial 16). Các chính trị gia 17). Chuyên gia 18). Hậu thế 19). Chuyên ngành 20). Chuyên về 21). Perithecial 22). Đặc biệt 23). Đặc sản 24). Đặc biệt 25). Chuyên ngành 26). Xã hội hóa 27). Xã hội hóa 28). Kỹ thuật viên 29). Chính thức 30). Chính thức 31). Tỉnh 32). Chủ nghĩa chính thức 33). Nhà ngữ âm 34). Cán bộ 35). Xã hội hóa 36). Tính xã hội 37). Chính phủ 38). Xã hội 39). Xã hội 40). Patriciates 41). Người không phải là bác sĩ 42). Chuyên gia âm học 43). Đáng kể 44). Sông băng 45). Grecianized 46). Grecianize 47). Chuyên gia thẩm mỹ 48). Chủ nghĩa lưỡng tính 49). Hốc hác 50). Về mặt sinh học 51). Nhiệm vụ 52). Lợi ích 53). Thợ điện 54). Insouciance 55). Người đăng ký 56). Interacial 57). Conciates 58). Phát âm 59). Đề xuất 60). Quảng cáo 61). Cicatricial 62). Đáng giá 63). TUYỆT VỜI 64). Niềm đam mê 65). Excrib thành 66). Người thẩm mỹ 67). Brecciation 68). Học viện 69). Consociated 70). Brecciating 71). Thần tính 72). Về tài chính 73). Thuốc nổ 74). Chủng tộc 75). Người thụ hưởng 76). Đập 77). Hợp lý 78). Đánh giá cao 79). Hiệp hội 80). Có thể phân tách 81). Đánh giá cao 82). Người đánh giá cao 83). Liên kết 84). Thợ cơ khí 85). Liên kết 86). Thông báo 87). Mất giá 88). Logistician 89). Phản đối 90). Deglaciated 91). Khấu hao 92). Người đẹp 93). Khấu hao 94). Phân tách 95). Phân tách 96). Multiracial 97). Tư pháp 98). Không hợp pháp
10 chữ cái có chứa CIA
1). Bác sĩ lâm sàng 2). Thương mại 3). Đặc biệt là 4). Đặc biệt 5). Không chính thức 6). Đơn giản 7). Tỉnh 8). Xã hội hóa 9). Đầu tư 10). Chuyên về 11). Khấu hao 12). Apothecial 13). Có thể chấp nhận được 14). Xã hội 15). Chủ nghĩa xã hội 16). Truyền tin 17). Hốc hác 18). Giải phóng 19). Xã hội hóa 20). Xã hội 21). Xã hội hóa 22). Xã hội 23). Có thể gây ra 24). Từ bỏ 25). Thuốc nổ 26). Chuyên gia dinh dưỡng 27). Enunciates 28). Phát âm 29). Chống đối xã hội 30). Chủng tộc 31). Xã hội hóa 32). Chủng tộc 33). Đặc biệt 34). Phân tách 35). Chính thức 36). Hai chiều 37). Nunciature 38). Kỹ thuật viên 39). Đánh giá cao 40). Grecianize 41). Sông băng 42). Glaciating 43). Đặc tả 44). Đặc biệt 45). Nhân tạo 46). Không thể phân biệt 47). Liên kết 48). Không thể sử dụng 49). Người đẹp 50). Các quan chức 51). Về mặt pháp lý 52). Có lợi 53). Endothecia 54). Hành chính 55). Điều hành 56). Justiciars 57). Cộng sự 58). Insouciant 59). Subglacial 60). TUYỆT VỜI 61). Chuyên về 62). Không xã hội 63). Bác sĩ 64). Cacciatore 65). Poincianas 66). Chính trị gia 67). Niềm đam mê 68). Chuyên gia 69). Không có thể sử dụng 70). Không thể có được 71). Một cách đáng tin 72). Chuyên môn 73). Chiến thuật 74). Patricians 75). Nhạc sĩ 76). Perithecia 77). Brecciated 78). Người chết 79). Brecciates 80). Patric
9 chữ cái có chứa CIA
1). Chủ nghĩa xã hội 2). Xã hội 3). Surficial 4). Xã hội hóa 5). Liên kết 6). Chiến thuật 7). Xã hội 8). Đặc biệt 9). Đặc biệt 10). Brecciate 11). Đặc biệt 12). Apothecia 13). Đặc điểm 14). Đã chỉ định 15). Công ty xã hội 16). Xã hội sinh học 17). Xã hội hóa 18). Điều quan trọng là 19). Xã hội 20). Xã hội 21). Bác sĩ lâm sàng 22). Phi thuật ngữ 23). Paramecia 24). Patrician 25). Focaccias 26). Tài chính 27). Ủy thác 28). Bác sĩ 29). Poinciana 30). Tiền xã hội 31). Hấp dẫn 32). Alopecias 33). Tiền vị 34). Các nhà đạo đức 35). Đặc biệt là 36). Băng 37). Glaciates 38). Người thế chấp 39). Không xã hội 40). Các pháp sư 41). Logici 42). Tư pháp 43). Các quan chức 44). Do hành chính 45). Hành chính 46). Bác sĩ nhãn khoa 47). Chuyên môn 48). Nhạc sĩ 49). Valencias 50). Estancias 51). Sciaenids 52). Justiciar 53). Tâm thần kinh 54). Hốc hác 55). Chuyên gia dinh dưỡng 56). Emaciates 57). Simplicia 58). Phát biểu 59). Chủng tộc 60). Dystocias 61). Điều hành 62). Discial 63). Androecia 64). Chủ nghĩa chủng tộc 65). Dulcianas
8 chữ cái có chứa CIA
1). Gynoecia 2). Đau thần 3). Breccial 4). Bifacial 5). Biracial 6). Đóng vòng 7). Chỉ số 8). Chuyên gia nhãn khoa 9). Tư pháp 10). Xã hội 11). Không đặc biệt 12). Monecian 13). Ảo thuật gia 14). Hòa đồng 15). Logician 16). Chính thức 17). Crucians 18). Dụng cụ tọa 19). Nhạc sĩ 20). Gynaecia 21). Phong cách 22). Mê hoặc 23). Không xã hội 24). Alopecia 25). Về mặt xã hội 26). Về mặt 27). Ethician 28). Episcias 29). Estancia 30). Đặc biệt 31). Chủng tộc 32). Sông băng 33). Dulciana 34). ĐẶC BIỆT 35). Dystocia 36). Sciaenid 37). Valencia 38). Đặc biệt 39). Breccias 40). Focaccia 41). Hốc hác 42). Sự thích hợp
7 chữ cái có chứa CIA
1). Acacias 2). UNCIALS 3). Zooecia 4). Breccia 5). Xã hội 6). Episcia 7). Mặt 8). Fasciae 9). Fascial 10). Fascias 11). Vòi 12). Fecials 13). Băng hà 14). Gynecia 15). Đau thần 16). Chỉ số 17). Quan trọng 18). Crucian 19). Xã hội 20). Không gian 21). Deciare 22). Đặc biệt 23). Boccias
6 chữ cái có chứa CIA
1). FECIAL 2). Boccia 3). Zoecia 4). Fascia 5). Aecial 6). UNCIAL 7). Xã hội 8). Acacia 9). UNCIAE 10). Chủng tộc 11). Mặt 12). Facias
5 chữ cái có chứa CIA
1). Facia 2). Aecia 3). UNCIA
4 chữ cái có chứa CIA
1). Ciao
Các câu hỏi thường gặp:
- Những từ nào trong tiếng Anh chứa CIA?
- Những từ có CIA ở giữa là gì?
- Danh sách tất cả những từ trong tiếng Anh có CIA ở bất cứ đâu ở giữa hoặc kết thúc.