5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 

Show

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái

Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây: 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Transfiguration

sự biến hình

transhistorical

xuyên lịch sử

transferability

khả năng chuyển nhượng

transportations

vận chuyển

transpositional

chuyển tiếp

temperateness

ôn hòa

temporariness

tạm thời

therapeutically

trị liệu

telephotography

chụp ảnh từ xa

territorialize

lãnh thổ

trustworthiness

đáng tin cậy

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái

Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

teleconference

hội nghị từ xa

transportation

vận chuyển

transformation

sự biến đổi

transcendental

siêu việt

traditionalism

chủ nghĩa truyền thống

telangiectasia

giãn tĩnh mạch xa

transmissivity

sự truyền

territorialism

chủ nghĩa lãnh thổ

teletypewriter

máy đánh chữ

traditionalize

truyền thống hóa

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái

Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technological

công nghệ

transcription

phiên mã (sinh học)

transnational

xuyên quốc gia

telemarketing

tiếp thị qua điện thoại

transatlantic

xuyên Đại Tây Dương

transgression

sự vi phạm

thermoplastic

nhựa nhiệt dẻo

transgendered

chuyển giới

triangulation

tam giác

thermonuclear

nhiệt hạch

thoroughgoing

kỹ lưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái

Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

transmission

quá trình lây truyền

thanksgiving

tạ ơn

transparency

minh bạch

troubleshoot

khắc phục sự cố

tranquillity

yên bình

thoroughfare

lộ trình

transduction

chuyển nạp

technicality

tính kỹ thuật

thunderstorm

giông

transfection

chuyển giao

thermocouple

cặp nhiệt điện

thermography

nhiệt kế

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái

Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

traditional

truyền thống

transaction

giao dịch

temperature

nhiệt độ

theoretical

lý thuyết

translation

dịch

therapeutic

trị liệu

terminology

thuật ngữ

transparent

trong suốt

termination

chấm dứt

translucent

mờ

transdermal

thẩm thấu qua da

transfusion

truyền máu

transformer

máy biến áp

treacherous

bội bạc

troublesome

khó khăn

transmitter

hệ thống điều khiển

temperament

tính cách

terrestrial

trên cạn

territorial

lãnh thổ

theological

thần học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technology

công nghệ

throughout

khắp

themselves

chúng tôi

tremendous

to lớn

transition

chuyển tiếp

television

TV

threatened

bị đe dọa

tournament

giải đấu

thereafter

sau đó

temptation

sự cám dỗ

thoughtful

chu đáo

Fte Theatrical

thuộc sân khấu

throughput

thông lượng

turnaround

quay lại

transplant

cấy

transcript

bảng điểm

technician

kỹ thuật viên

transistor

bóng bán dẫn

translator

người dịch

turbulence

nhiễu loạn

triumphant

đắc thắng

tomography

chụp cắt lớp

triangular

hình tam giác

topography

địa hình

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

therefore

vì thế

technical

kỹ thuật

treatment

sự đối xử

transport

vận chuyển

tradition

truyền thống

telephone

điện thoại

temporary

tạm thời

technique

kỹ thuật

territory

lãnh thổ

terrorist

khủng bố

trademark

nhãn hiệu

transform

biến đổi

testament

di chúc

treasurer

thủ quỹ

threshold

ngưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

together

cùng nhau

training

đào tạo

thinking

suy nghĩ

transfer

chuyển khoản

thousand

nghìn

teaching

giảng bài

terminal

thiết bị đầu cuối

treasury

kho bạc

tomorrow

ngày mai

taxation

thuế

tropical

nhiệt đới

talisman

bùa hộ mệnh

typology

phân loại học

tailored

phù hợp

traveled

đi du lịch

thorough

kỹ lưỡng

thirteen

mười ba

tracking

theo dõi

tendency

khuynh hướng

turnover

doanh số

terrible

kinh khủng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng

Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

through

xuyên qua

thought

nghĩ

towards

hướng tới

traffic

giao thông

trouble

rắc rối

teacher

giáo viên

tonight

tối nay

typical

điển hình

turning

quay

totally

tổng cộng

telling

nói

thereby

bằng cách ấy

telecom

viễn thông

triumph

chiến thắng

tourist

khách du lịch

transit

quá cảnh

tobacco

thuốc lá

tactics

chiến thuật

tribute

cống vật

tourism

du lịch

tragedy

bi kịch

tension

căng thẳng

theatre

rạp hát

therapy

trị liệu

Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T

Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

though

tuy nhiên

timing

thời gian

taking

đang lấy

talent

năng lực

trying

cố gắng

taught

đã dạy

travel

du lịch

tissue

twenty

hai mươi

ticket

target

mục tiêu

tenant

người thuê nhà

theory

học thuyết

tennis

quần vợt

twelve

mười hai

timely

hợp thời

thirty

ba mươi

tender

đấu thầu

toward

về phía

treaty

hiệp ước

threat

mối đe dọa

thanks

cảm ơn

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T

Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

their

của chúng

title

tiêu đề

today

hôm nay

teach

dạy

three

số ba

theme

chủ đề

total

toàn bộ

treat

đãi

taken

lấy

truth

sự thật

trade

buôn bán

tower

tòa tháp

times

lần

trend

khuynh hướng

table

cái bàn

train

xe lửa

trust

lòng tin

track

theo dõi

thing

điều

taste

nếm thử


Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T

Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

they

bọn họ

told

kể lại

time

thời gian

term

kỳ hạn

them

chúng

took

lấy

team

đội

turn

xoay

take

lấy

then

sau đó

than

hơn

type

kiểu

true

sự thật

thus

do đó

test

kiểm tra

tell

nói

talk

nói chuyện

town

thị trấn

text

bản văn

   

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

teach

/ti:tʃ/ (v)

dạy

tend

/tend/(v)

trông nom

test 

/test/ (v)

bài kiểm tra

touch 

/tʌtʃ/ (v)

sờ, mó

transform

/træns’fɔ:m/ (v)

thay đổi

treat 

/tri:t/ (v)

đối xử

tune 

/tun/ (v)

điệu, giai điệu

turn 

/tə:n/ (v)

quay, xoay

translate 

/træns´leit/ (v)

dịch, biên dịch

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

transparent 

/træns´pærənt/ (adj)

trong suốt

tropical 

/´trɔpikəl/ (adj)

nhiệt đới

twin 

/twɪn/ (adj)

sinh đôi

true 

/tru:/ (adj)

đúng, thật

traditional

/trə´diʃənəl/ 

theo truyền thống

tough 

/tʌf/ (adj)

chắc, bền, dai

tiring 

/´taiəriη/ (adj)

sự mệt mỏi

threatening

/´θretəniη/ (adj)

sự đe dọa

thorough 

/’θʌrə/ (adj)

cẩn thận, kỹ lưỡng

thirsty 

/´θə:sti/ (adj)

khát, cảm thấy khát

terrible

/’terəbl/ (adj)

khủng khiếp, ghê sợ

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

temporarily 

/’tempзrзlti/ (adv) 

tạm thời

terribly 

/’terəbli/ (adv)

tồi tệ, không chịu nổi

therefore

/’ðeəfɔ:(r)/ (adv)

bởi vậy

thoroughly

/’θʌrəli/ (adv)

kỹ lưỡng

through

/θru:/ (adv

qua, xuyên qua

tight 

/tait/ (adv) 

kín, chặt, chật

tomorrow 

/tə’mɔrou/ (adv)

vào ngày mai

totally 

/toutli/ (adv)

hoàn toàn

truly 

/’tru:li/ (adv)

đúng sự thật

twice

/twaɪs/  (adv) 

hai lần

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa

trip 

/trip/ (n)

cuộc dạo chơi 

translation 

/træns’leiʃn/ (n) 

sự dịch thuật

traffic 

/’træfik/ (n)

sự đi lại

tradition 

/trə´diʃən/  (n)

truyền thống

travel 

/’trævl/ (n)

đi lại, đi du lịch

trouble

/’trʌbl/ (n)

điều lo lắng, điều muộn phiền

tube 

/tju:b/ (n) 

ống, tuýp

tree 

/tri:/ (n)

cây

tiger

/'taigə/ (n)

con hổ

tomato

[tə.ˈmɑː.təʊ] (n)

cà chua

turkey

/ˈtɜːki/ (n)

gà tây

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Tadpole

/’tædpoʊl/ (n)

Nòng nọc

Toad 

/toʊd/ (n)

Con cóc

Trout 

/traʊt/ (n)

Cá hương

Turkey

/ˈtɜːki/ 

Gà tây

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

table 

/'teibl/ (n) 

cái bàn.

taxi 

/’tæksi/ (n) 

xe tắc xi

thread 

/θred/ (n)

chỉ, sợi chỉ, sợi dây

scissors

/ˈsizəz/ (n)

cái kéo

tank

/tæŋk/ (n)

thùng, két, bể

toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

kem đánh răng

tablespoon

/teIblspu:n/ (n)

thìa canh

5 chữ cái với cia ở giữa năm 2022

Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.

Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.

List of Words Formed Using Letters of 'cia'

There are 1 words which can be formed using letters of the word 'cia'

2 letter words

which can be formed using the letters from 'cia':

Other Info & Useful Resources for the Word 'cia'

InfoDetails
Number of Letters in cia 3
More info About cia cia
List of Words Starting with cia Words Starting With cia
List of Words Ending with cia Words Ending With cia
4 Letter Words Starting with cia 4 Letter Words Starting with cia
5 Letter Words Starting with cia 5 Letter Words Starting with cia
6 Letter Words Starting with cia 6 Letter Words Starting with cia
7 Letter Words Starting with cia 7 Letter Words Starting with cia
4 Letter Words Ending with cia 4 Letter Words Ending with cia
5 Letter Words Ending with cia 5 Letter Words Ending with cia
6 Letter Words Ending with cia 6 Letter Words Ending with cia
7 Letter Words Ending with cia 7 Letter Words Ending with cia
List of Words Containing cia Words Containing cia
List of Anagrams of cia Anagrams of cia
List of Words Formed by Letters of cia Words Created From cia
cia Definition at Wiktionary Click Here
cia Definition at Merriam-Webster Click Here
cia Definition at Dictionary Click Here
cia Synonyms At Thesaurus Click Here
cia Info At Wikipedia Click Here
cia Search Results on Google Click Here
cia Search Results on Bing Click Here
Tweets About cia on Twitter Click Here

Tổng số từ có chứa CIA tìm thấy = 650

CIA là một từ 3 chữ cái. Dưới đây là tổng số 650 từ chứa từ này. Danh sách tất cả các từ có chứa CIA được liệt kê dưới đây được phân loại theo số lượng từ. is a 3 letter Word. Below are Total 650 words containing this word. List of all words Containing Cia are listed below categorized upon number of words.

Cũng xem | Từ kết thúc bằng CIA

16 từ chữ có chứa CIA

1). Tâm lý học 2). Hậu duệ 3). Superspecialist 4). Nhân tạo 5). Tái sử dụng 6). Khả năng phân ly 7). Quá chuyên môn hóa 8). Justiciabilities 9). Phát âm 10). Có lợi 11). Hiệp hội 12). Nhà sinh học 13). Photodissociates 14). Photodissiated 15). Nhà sinh học 16). Không có lợi 17). Không liên lạc 18). Đánh giá cao 19). Superspecialized 20). Phát âm sai 21). Người không phải là người không phải là người 22). Không thương mại 23). Đánh giá thấp 24). Giao thoa

15 letter Words Containing cia

1). Pronunciamentos 2). Specialisations 3). Provincialities 4). Commercializing 5). Econometricians 6). Subspecializing 7). Socialistically 8). Associativities 9). Ultracommercial 10). Extrajudicially 11). Multiracialisms 12). Overspecialized 13). Commercialising 14). Pronunciational 15). Commercialistic 16). Prejudicialness 17). Biostatistician 18). Specializations 19). Commercialities 20). Overspecializes 21). Unsociabilities 22). Associationists 23). Superspecialist 24). Sabermetricians 25). Photodissociate 26). Insociabilities 27). Resocialization 28). Disassociations 29). Interprovincial 30). Unappreciations 31). Provincializing 32). Artificialities 33). Associationisms 34). Psychometrician

14 letter Words Containing cia

1). Econometrician 2). Multiracialism 3). Semicommercial 4). Commercialisms 5). Commercialists 6). Dissociability 7). Disassociating 8). Commercialises 9). Commercialised 10). Pronunciamento 11). Disassociation 12). Diagnosticians 13). Cliometricians 14). Semiofficially 15). Depreciatingly 16). Sociablenesses 17). Provincialized 18). Socializations 19). Noncommercials 20). Psychosocially 21). Provincialists 22). Consociational 23). Provincialisms 24). Excruciatingly 25). Specialisation 26). Nonjusticiable 27). Provincializes 28). Commercializes 29). Commercialized 30). Unsociableness 31). Pronunciations 32). Sabermetrician 33). Cyberneticians 34). Associationism 35). Subspecialists 36). Beneficiations 37). Artificialness 38). Mathematicians 39). Anticommercial 40). Subspecialties 41). Subspecialized 42). Subspecializes 43). Antisocialists 44). Associationist 45). Associateships 46). Superficiality 47). Inappreciative 48). Nonspecialists 49). Unappreciation 50). Arithmeticians 51). Beneficialness 52). Appreciatively 53). Specialization 54). Geopoliticians 55). Linguisticians 56). Onchocerciases 57). Justiciability 58). Onchocerciasis 59). Unappreciative 60). Nonpoliticians 61). Overspecialize 62). Metaphysicians 63). Paediatricians

13 từ chữ có chứa CIA

1). Ngôn ngữ học 2). Từ bỏ 3). Tách rời 4). Tỉnh 5). Resocializing 6). Phân ly 7). Interglacials 8). Tách 9). Không thể chấp nhận được 10). Onomasticians 11). Hy sinh 12). Khả năng truyền 13). Osteomalacias 14). Không thể tách rời 15). Những người theo chủ nghĩa xã hội 16). Chủ nghĩa tỉnh 17). Chuyên gia siêu hình 18). Các nhà không sinh vật học 19). Nonpolitician 20). Bác sĩ nhi khoa 21). Lão khoa 22). Nhà địa sinh học 23). Các bác sĩ hình học 24). Bác sĩ nhi khoa 25). Maxillofacial 26). Khử nhiệm 27). Nhạc sĩ 28). Bác sĩ sản khoa 29). Tỉnh 30). Không thể chấp nhận được 31). Phi thương mại 32). Không liên kết 33). Phát âm 34). Không thể chấp nhận được 35). Chủ nghĩa không chuyên môn 36). Nhà toán học 37). Tỉnh 38). Định kiến ​​39). Phân biệt chuyên ngành 40). Thương mại 41). Nhà thương mại 42). Thương mại 43). Thương mại hóa 44). Orithmetici 45). Niềm 46). Đánh giá cao 47). Xã hội hóa 48). Người thụ hưởng 49). Superspecials 50). DeGlaciations 51). Các nhà lý luận 52). Không được đánh giá cao 53). Thương mại hóa 54). Nhân tạo 55). Biometrici 56). Subspecialize 57). Lợi ích 58). Lợi ích 59). Sự đặc biệt 60). Ảm đạm 61). Sự kết hợp 62). Hợp tác 63). Associateship 64). Bề ngoài 65). Thống kê 66). Hiệp hội 67). Cliometrician 68). Antiscialist 69). Đơn 70). Không có khả năng 71). Xã hội 72). Thẩm mỹ 73). Acciaccaturas 74). Không liên kết 75). Bác sĩ chẩn đoán 76). Các chủng tộc 77). Truyền tin 78). Cyber ​​từ 79). Không chuyên biệt 80). Khấu hao 81). Chuyên gia biện chứng

12 từ chữ có chứa CIA

1). Nhân tạo 2). InfoMials 3). ACOUSTICIANS 4). Superspecial 5). Acciaccatura 6). Nhạc sĩ 7). Bác sĩ không phải là bác sĩ 8). Chuyên 9). Hiệp hội 10). Biometrican 11). Không xã hội hóa 12). Lợi ích 13). Grecianizing 14). Có lợi 15). Internuncial 16). Nonmusicians 17). Có lợi 18). Subspecialty 19). Phi tài chính 20). Học giả 21). Osteomalacia 22). Chuyên gia thẩm mỹ 23). Bác sĩ biện chứng 24). Bác sĩ lão khoa 25). Chủ nghĩa quan chức 26). Các quan chức 27). Truyền tin 28). Chính thức 29). Nhà lý thuyết 30). Thợ cơ khí 31). Bác sĩ sản khoa 32). Logistici 33). Người đăng ký 34). Chống đối xã hội 35). Đánh giá cao 36). Thông báo 37). Không liên kết 38). Người đánh giá cao 39). Không chính thức 40). Người không xã hội 41). Onomastician 42). Đánh giá cao 43). Insouciances 44). Insoucianty 45). Đánh giá cao 46). Không thương mại 47). Các chức vụ 48). Liên bang 49). Đánh giá cao 50). Annunciatory 51). Subglacely 52). Tâm lý xã hội 53). Đơn giản 54). Người thẩm mỹ 55). Sọ mặt 56). Lạc 57). Lối tâm 58). TUYỆT VỜI 59). Conciating 60). Discruciation 61). Người thẩm mỹ 62). Những người hùng biện 63). Resocialization 64). Tách rời 65). Phổ biến 66). Từ bỏ 67). Từ bỏ 68). Deglaciation 69). Từ bỏ 70). Đơn 71). Tỉnh 72). Từ chối 73). Thợ điện 74). Tái xã hội 75). Thương mại 76). Phân ly 77). Bán sinh học 78). Các nhà ngữ âm 79). Xã hội 80). Khấu hao 81). Bác sĩ nhi khoa 82). Bác sĩ hình học 83). Khấu hao 84). TUYỆT VỜI 85). Bán chính thức 86). Biracialism 87). Thống kê 88). Chuyên 89). Đặc sản 90). Khấu hao 91). Brecciations 92). Phân ly 93). Phân ly 94). Chuyên môn 95). Khấu hao 96). Khấu hao

11 từ chữ có chứa CIA

1). Từ bỏ 2). Không chính thức 3). Điều hành 4). Không chính xác 5). Nhà hùng biện 6). Resocialize 7). Bán sinh bán 8). Hy sinh 9). Chủng tộc 10). Quincuncial 11). Nunciatures 12). Chuyên 13). Chuyên môn 14). Định kiến ​​15). Postglacial 16). Các chính trị gia 17). Chuyên gia 18). Hậu thế 19). Chuyên ngành 20). Chuyên về 21). Perithecial 22). Đặc biệt 23). Đặc sản 24). Đặc biệt 25). Chuyên ngành 26). Xã hội hóa 27). Xã hội hóa 28). Kỹ thuật viên 29). Chính thức 30). Chính thức 31). Tỉnh 32). Chủ nghĩa chính thức 33). Nhà ngữ âm 34). Cán bộ 35). Xã hội hóa 36). Tính xã hội 37). Chính phủ 38). Xã hội 39). Xã hội 40). Patriciates 41). Người không phải là bác sĩ 42). Chuyên gia âm học 43). Đáng kể 44). Sông băng 45). Grecianized 46). Grecianize 47). Chuyên gia thẩm mỹ 48). Chủ nghĩa lưỡng tính 49). Hốc hác 50). Về mặt sinh học 51). Nhiệm vụ 52). Lợi ích 53). Thợ điện 54). Insouciance 55). Người đăng ký 56). Interacial 57). Conciates 58). Phát âm 59). Đề xuất 60). Quảng cáo 61). Cicatricial 62). Đáng giá 63). TUYỆT VỜI 64). Niềm đam mê 65). Excrib thành 66). Người thẩm mỹ 67). Brecciation 68). Học viện 69). Consociated 70). Brecciating 71). Thần tính 72). Về tài chính 73). Thuốc nổ 74). Chủng tộc 75). Người thụ hưởng 76). Đập 77). Hợp lý 78). Đánh giá cao 79). Hiệp hội 80). Có thể phân tách 81). Đánh giá cao 82). Người đánh giá cao 83). Liên kết 84). Thợ cơ khí 85). Liên kết 86). Thông báo 87). Mất giá 88). Logistician 89). Phản đối 90). Deglaciated 91). Khấu hao 92). Người đẹp 93). Khấu hao 94). Phân tách 95). Phân tách 96). Multiracial 97). Tư pháp 98). Không hợp pháp

10 chữ cái có chứa CIA

1). Bác sĩ lâm sàng 2). Thương mại 3). Đặc biệt là 4). Đặc biệt 5). Không chính thức 6). Đơn giản 7). Tỉnh 8). Xã hội hóa 9). Đầu tư 10). Chuyên về 11). Khấu hao 12). Apothecial 13). Có thể chấp nhận được 14). Xã hội 15). Chủ nghĩa xã hội 16). Truyền tin 17). Hốc hác 18). Giải phóng 19). Xã hội hóa 20). Xã hội 21). Xã hội hóa 22). Xã hội 23). Có thể gây ra 24). Từ bỏ 25). Thuốc nổ 26). Chuyên gia dinh dưỡng 27). Enunciates 28). Phát âm 29). Chống đối xã hội 30). Chủng tộc 31). Xã hội hóa 32). Chủng tộc 33). Đặc biệt 34). Phân tách 35). Chính thức 36). Hai chiều 37). Nunciature 38). Kỹ thuật viên 39). Đánh giá cao 40). Grecianize 41). Sông băng 42). Glaciating 43). Đặc tả 44). Đặc biệt 45). Nhân tạo 46). Không thể phân biệt 47). Liên kết 48). Không thể sử dụng 49). Người đẹp 50). Các quan chức 51). Về mặt pháp lý 52). Có lợi 53). Endothecia 54). Hành chính 55). Điều hành 56). Justiciars 57). Cộng sự 58). Insouciant 59). Subglacial 60). TUYỆT VỜI 61). Chuyên về 62). Không xã hội 63). Bác sĩ 64). Cacciatore 65). Poincianas 66). Chính trị gia 67). Niềm đam mê 68). Chuyên gia 69). Không có thể sử dụng 70). Không thể có được 71). Một cách đáng tin 72). Chuyên môn 73). Chiến thuật 74). Patricians 75). Nhạc sĩ 76). Perithecia 77). Brecciated 78). Người chết 79). Brecciates 80). Patric

9 chữ cái có chứa CIA

1). Chủ nghĩa xã hội 2). Xã hội 3). Surficial 4). Xã hội hóa 5). Liên kết 6). Chiến thuật 7). Xã hội 8). Đặc biệt 9). Đặc biệt 10). Brecciate 11). Đặc biệt 12). Apothecia 13). Đặc điểm 14). Đã chỉ định 15). Công ty xã hội 16). Xã hội sinh học 17). Xã hội hóa 18). Điều quan trọng là 19). Xã hội 20). Xã hội 21). Bác sĩ lâm sàng 22). Phi thuật ngữ 23). Paramecia 24). Patrician 25). Focaccias 26). Tài chính 27). Ủy thác 28). Bác sĩ 29). Poinciana 30). Tiền xã hội 31). Hấp dẫn 32). Alopecias 33). Tiền vị 34). Các nhà đạo đức 35). Đặc biệt là 36). Băng 37). Glaciates 38). Người thế chấp 39). Không xã hội 40). Các pháp sư 41). Logici 42). Tư pháp 43). Các quan chức 44). Do hành chính 45). Hành chính 46). Bác sĩ nhãn khoa 47). Chuyên môn 48). Nhạc sĩ 49). Valencias 50). Estancias 51). Sciaenids 52). Justiciar 53). Tâm thần kinh 54). Hốc hác 55). Chuyên gia dinh dưỡng 56). Emaciates 57). Simplicia 58). Phát biểu 59). Chủng tộc 60). Dystocias 61). Điều hành 62). Discial 63). Androecia 64). Chủ nghĩa chủng tộc 65). Dulcianas

8 chữ cái có chứa CIA

1). Gynoecia 2). Đau thần 3). Breccial 4). Bifacial 5). Biracial 6). Đóng vòng 7). Chỉ số 8). Chuyên gia nhãn khoa 9). Tư pháp 10). Xã hội 11). Không đặc biệt 12). Monecian 13). Ảo thuật gia 14). Hòa đồng 15). Logician 16). Chính thức 17). Crucians 18). Dụng cụ tọa 19). Nhạc sĩ 20). Gynaecia 21). Phong cách 22). Mê hoặc 23). Không xã hội 24). Alopecia 25). Về mặt xã hội 26). Về mặt 27). Ethician 28). Episcias 29). Estancia 30). Đặc biệt 31). Chủng tộc 32). Sông băng 33). Dulciana 34). ĐẶC BIỆT 35). Dystocia 36). Sciaenid 37). Valencia 38). Đặc biệt 39). Breccias 40). Focaccia 41). Hốc hác 42). Sự thích hợp

7 chữ cái có chứa CIA

1). Acacias 2). UNCIALS 3). Zooecia 4). Breccia 5). Xã hội 6). Episcia 7). Mặt 8). Fasciae 9). Fascial 10). Fascias 11). Vòi 12). Fecials 13). Băng hà 14). Gynecia 15). Đau thần 16). Chỉ số 17). Quan trọng 18). Crucian 19). Xã hội 20). Không gian 21). Deciare 22). Đặc biệt 23). Boccias

6 chữ cái có chứa CIA

1). FECIAL 2). Boccia 3). Zoecia 4). Fascia 5). Aecial 6). UNCIAL 7). Xã hội 8). Acacia 9). UNCIAE 10). Chủng tộc 11). Mặt 12). Facias

5 chữ cái có chứa CIA

1). Facia 2). Aecia 3). UNCIA

4 chữ cái có chứa CIA

1). Ciao

Các câu hỏi thường gặp:

  • Những từ nào trong tiếng Anh chứa CIA?
  • Những từ có CIA ở giữa là gì?
  • Danh sách tất cả những từ trong tiếng Anh có CIA ở bất cứ đâu ở giữa hoặc kết thúc.

CIA có từ nào trong đó?

12 chữ cái có chứa CIA..
appreciation..
depreciation..
appreciative..
pediatrician..
psychosocial..
excruciating..
dissociation..
denunciation..

Những từ nào có một trong 5 chữ cái giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..

Có từ 5 chữ cái với IA không?

5 chữ cái với IA..
umiaq..
zamia..
diazo..
kiack..
wuxia..
kaiak..
axial..
ixias..

Một từ 5 chữ cái với ATS là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng ATS.