Cách đổi Kilomet sang Mét
1 km = 1000 m
Khoảng cáchd tính bằng mét (m) bằng khoảng cách d tính bằng kilomet (km) nhân 1000
Công thức:
d(m)=d(km) x 1000
Hoặc d(m)=d(km) x 103
Ví dụ:
+ Chuyển đổi 30 km sang m:
d(m) = 30 x 1000 = 30 000 m
+ 5km4m bằng bao nhiêu mét?
d(m) = 5 x 1000 + 4 = 5004 m
Bảng chuyển đổi từ Kilomét sang Mét
0,01 km | 10 m |
0,1 km | 100 m |
1 km | 1000 m |
2 km | 2000 m |
3 km | 3000 m |
4 km | 4000 m |
5 km | 5000 m |
6 km | 6000 m |
7 km | 7000 m |
8 km | 8000 m |
9 km | 9000 m |
10 km | 10000 m |
Xem thêm:
- Quy đổi từ Km sang Dặm
- Quy đổi từ Mm sang M