Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
1 | 0,87615 | 0,99700 | 79,52570 | 1,33234 | 1,48984 | 0,96100 | 19,93850 |
1,14136 | 1 | 1,13795 | 90,76860 | 1,52070 | 1,70046 | 1,09684 | 22,75730 |
1,00300 | 0,87877 | 1 | 79,76500 | 1,33635 | 1,49432 | 0,96390 | 19,99850 |
0,01257 | 0,01102 | 0,01254 | 1 | 0,01675 | 0,01873 | 0,01208 | 0,25072 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
1 GBP | 1,13795 USD |
5 GBP | 5,68975 USD |
10 GBP | 11,37950 USD |
20 GBP | 22,75900 USD |
50 GBP | 56,89750 USD |
100 GBP | 113,79500 USD |
250 GBP | 284,48750 USD |
500 GBP | 568,97500 USD |
1000 GBP | 1137,95000 USD |
2000 GBP | 2275,90000 USD |
5000 GBP | 5689,75000 USD |
10000 GBP | 11379,50000 USD |
1 USD | 0,87877 GBP |
5 USD | 4,39386 GBP |
10 USD | 8,78773 GBP |
20 USD | 17,57546 GBP |
50 USD | 43,93865 GBP |
100 USD | 87,87730 GBP |
250 USD | 219,69325 GBP |
500 USD | 439,38650 GBP |
1000 USD | 878,77300 GBP |
2000 USD | 1757,54600 GBP |
5000 USD | 4393,86500 GBP |
10000 USD | 8787,73000 GBP |
Chuyển đổi Sang Kết quả 1 TWD VND 754,74 VND 100 TWD VND 75.473,80 VND 10.000 TWD VND 7.547.379,52 VND 1.000.000 TWD VND 754.737.951,67 VND
390 EUR bằng 9206964,12 VND
Giải thích:
- 1 EUR bằng 23607,600301 VND
- 390 EUR = 390 x 23607,600301 = 9206964,12 VND
390 EUR sang VND, Tháng mười hai 2021
390 EUR sang VND, Tháng mười một 2021
390 EUR sang VND, Tháng Mười 2021
390 EUR sang VND, Tháng Chín 2021
390 EUR sang VND, tháng Tám 2021
390 EUR sang VND, Tháng Bảy 2021
390 EUR sang VND, Tháng Sáu 2021
390 EUR sang VND, Tháng Năm 2021
390 EUR sang VND, Tháng Tư 2021
390 EUR sang VND, Tháng Ba 2021
390 EUR sang VND, Tháng Hai 2021
390 EUR sang VND, Tháng Giêng 2021
Số tiền khác EUR thành VND
EUR€ 390 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng VND₫ 9206964,12 , tăng khoảng 37326,68 (0,40707%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá EUR€ 390 ở VND được cập nhật lần cuối vào 20 September 2022 21:32 UTC.
€ 390 Euro trên September 20, 2021 bằng ₫ 10416883,79 Việt Nam đồng.