2040 dm khối bằng bao nhiêu Mét khối

Một đơn vị thể tích theo hệ mét thường được sử dụng để thể hiện khối lượng của 1 chất hóa học nào đó có trong 1 thể tích không khí nhất định. Ví dụ 1 mét khối sẽ bằng 1,3 thước khối hoặc 35,3 feet khối, vậy thì 1 lít sẽ bằng bao nhiêu m3 ?

Chúng ta sẽ dùng nước cất không lẫn tạp chất để dễ dàng tính nhé, ta có khối lượng riêng của nước là :

  • 1 cm3 = 0,001 lít nước
  • 1 dm3 = 1 lít nước
  • 1 m3 = 1000 dm3 = 1.000.000 cm3 = 1.000.000.000 mm3

==> 1m3 nước sẽ bằng 1000 lít nước.

1m3 = 1000 lít

Giải thích 

Khi quy đổi  đơn vị lít sang đơn vị khối lượng thì ta dùng công thức như sau:

      P = V/d , V = P x d

  • d = tỷ trọng
  • P = trọng lượng
  • V = thể tích

Vì d lại hoàn toàn phụ thuộc vào áp suất và nhiệt độ, do đó câu hỏi 1 lít nước bằng bao nhiêu m3 là không đầy đủ thông tin.

Tại sao phải tính 1 lít bằng bao nhiêu m3 ?

Đây chính là bản chất của khoa học, nó được ứng dụng trong những ngành đặc thù và trong vài trường hợp của cuộc sống hàng ngày.

Ngoài ra, nếu không quy đổi thì có thể sẽ gây ra những thiệt hại, ví dụ như một xe chở xăng nhận xăng vào buổi sáng, lúc này nhiệt độ thấp. Khi xe giao xăng cho cửa hàng vào lúc trưa, nhiệt độ tăng cao thì thể tích của xăng sẽ thay đổi, từ đó số lượng lít cũng sẽ thay đổi. Chính vì vậy mà chúng ta cần phải quy đổi ra các giá trị khác nhau.

Để chuyển đổi Mét khối - Décimét khối

Mét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Décimét khối sang Mét khối Dễ dàng chuyển đổi Mét khối (m3) sang (dm3) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Mét khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (dm3)

Kết quả chuyển đổi giữa Mét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét khối*1000

Để chuyển đổi Mét khối sang ...

  • ...Lít [m3 > l]
  • ...Décimét khối [m3 > dm3]
  • ...Centimét khối [m3 > cm3]
  • ...Milimét khối [m3 > mm3]
  • ...Décamét khối [m3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [m3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [m3 > km3]
  • ...Décilit [m3 > dl]
  • ...Centilít [m3 > cl]
  • ...Mililit khối [m3 > l]0
  • ...Hectolít [m3 > l]1
  • ...Kilô lít [m3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [m3 > l]3
  • ...Gallon Anh [m3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [m3 > l]5
  • ...Pint Anh [m3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [m3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [m3 > l]8
  • ...Feet khối [m3 > l]9
  • ...Inch khối [m3 > dm3]0
  • ...Yard khối [m3 > dm3]1

Công cụ chuyển đổi 0.00 Mét khối sang Décimét khối?

0,00 Mét khối bằng 2 Décimét khối [m3 > dm3]2

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?

0,01 Mét khối bằng 5 Décimét khối [m3 > dm3]3

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?

0,01 Mét khối bằng 10 Décimét khối [m3 > dm3]4

Công cụ chuyển đổi 0.02 Mét khối sang Décimét khối?

0,02 Mét khối bằng 20 Décimét khối [m3 > dm3]5

Công cụ chuyển đổi 0.10 Mét khối sang Décimét khối?

0,10 Mét khối bằng 100 Décimét khối [m3 > dm3]6

Chủ đề