Giải thích các bước giải:
Câu 1:
2/5m = 40cm
Câu 2: Sắp xếp theo thứ tự giảm dần:
7/5 ; 6/5 ; 6/7 ; 6/11
Câu 3: Tìm X:
4/7 x X = 5/9
X = 5/9 : 4/7
X = 35/36
Câu 4:
Giải:
Có số nữ công nhân là:
56 x 2/7 = 16 (nữ công nhân)
Có số nam công nhân là:
56 - 16 = 40 (nam công nhân)
Đáp số: 40 nam công nhân.
Câu 5: Sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé:
2/4 ; 5/8 ; 11/8 ; 24/16
29,K
Cách đổi mét ra cm
1 mét bằng 100 centimet:
1 m = 100 cm
Khoảng cách d tính bằng centimet (cm) bằng khoảng cách d tính bằng mét (m) nhân 100:
d (cm) = d (m) x 100
Ví dụ:
+ Chuyển đổi 30 mét sang cm:
KQ: d (cm) = 30 x 100 = 3000 cm
+ 2 mét bằng bao nhiêu cm?
KQ: d (cm) = 2 x 100 = 200 cm
+ 1m52 bằng bao nhiêu cm?
KQ: d (cm) = 1.52 x 100 = 152 cm
Bảng chuyển đổi từ Mét sang Centimet:
Met [m]Centimet [cm]0.01 m1 cm0.1 m10 cm1 m100 cm2 m200 cm3 m300 cm5 m500 cm10 m1000 cm20 m2000 cm50 m5000 cm100 m10000 cm1000 m100000 cmXem thêm:
- Quy đổi từ M sang Feet
- Quy đổi từ Feet sang Cm
- Quy đổi từ Px sang Cm
- Quy đổi từ Inch sang Cm
3.3/5 - (3 bình chọn)
Bài viết liên quan:
- Quy đổi từ Cm sang M
- Quy đổi từ Px sang Cm (Pixel to Centimet)
- Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
- Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)
Chuyển đổi chiều dàiCmMét