1chf bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Giá đồng CHF không cố định mà thay đổi theo ngày, giờ hoặc theo từng đơn vị mua bán đồng CHF trên thị trường tài chính. Nắm bắt tỷ giá đồng CHF mới nhất, biết cách đổi 1 CHF bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn đọc sẽ có thể phân tích và tìm ra thời điểm, phương thức giao dịch tiền tệ có lợi nhất cho mình.

Nếu đang có dự định mua/bán đồng Franc Thụy Sĩ phục vụ nhu cầu học tập, công tác, đi lu lịch hoặc mua bán hàng hóa, dịch vụ, bạn đọc cần thường xuyên cập nhật tỷ giá đồng CHF, biết cách đổi 1 Franc Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt và tìm ra thời điểm giao dịch có lợi nhất cho mình.

1chf bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

1 Franc bằng bao nhiêu tiền việt, chuyển đổi Franc Thụy Sĩ Sang Đồng Việt Nam

1 CHF bằng bao nhiêu VND Việt Nam

1. 1 CHF bằng bao nhiêu tiền Việt?

Theo tỷ giá đồng 1 CHF mới nhất từ ngân hàng nhà nước thì:

1 CHF = 23.981 VND (1 Franc Thụy Sĩ bằng xấp xỉ hai tư nghìn tiền Việt)

Với tỷ giá đồng CHF so với VNĐ, ta có thể dễ dàng quy đổi các mệnh giá tiền Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt như sau:

- 2 CHF = 47.964 VND (2 Franc Thụy Sĩ tương đương với bốn bảy nghìn chín trăm sáu tư đồng tiền Việt)

- 10 CHF bằng bao nhiêu tiền Việt: 10 CHF = 239.810 VND

(10 Franc Thụy Sĩ bằng hai trăm ba chín nghìn tám trăm mười nghìn tiền Việt)

- 100 Franc Thụy Sĩ : 100 CHF = 2.398.100 VND

(100 Franc Thụy Sĩ bằng sấp sỉ hai triệu bốn trăm nghìn đồng)

- 1000 Franc Thụy Sĩ: 1000 CHF = 23.981.000 VND

(1000 Franc Thụy Sĩ bằng hai ba triệu chín trăm tám mốt đồng)

- 1.000.000 Franc Thụy Sĩ bằng 23.981.000.000

(1 triệu CHF bằng hai mươi ba tỷ chín trăm tám 1 triệu đồng)

2. CHF là đồng tiền gì?

Franc (ký hiệu Fr hoặc SFr, mã tiền tệ CHF) là đồng tiền hợp pháp của Thụy Sỹ, Liechtenstein và Campione d'Italia, Italia. Tại Büsingen am Hochrhein, đồng Franc Thụy Sĩ không được coi là đồng tiền thanh toán chính thức nhưng vẫn được người dân sử dụng rộng rãi để thanh toán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ.

Mệnh giá đồng Franc Thụy Sĩ phổ biến dưới dạng tiền xu là 5 centimes, 10 centimes, 1 franc, 2 franc, 5 Franc và tiền giấy là 10 franc, 20 franc, 50 franc, 100 franc, 200 franc, 1000 franc. Các loại tiền này được phát hành bởi ngân hàng trung ương Thụy Sĩ (cho tiền giấy) và xưởng đúc tiền Thụy Sĩ (cho loại tiền xu).

1chf bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Hình ảnh tiền Thụy Sĩ, các mệnh giá tiền Franc Thụy Sĩ

3. Hướng dẫn cách đổi tiền Thụy Sĩ sang tiền Việt

Để nhanh chóng cập nhật tỷ giá Franc Thụy Sĩ, các bạn có thể thực hiện theo hướng dẫn dưới đây.

Cách thực hiện: Vào trình duyệt web, tìm kiếm từ khóa "1 CHF to VND" hoặc "CHF to VND" hay "1 CHF bằng bao nhiêu tiền Việt", Google sẽ tự động trả về kết quả tỷ giá CHF mới nhất cho bạn.

1chf bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Tỷ giá CHF khi tìm kiếm trên Google Search

Ngoài cách đổi 1 Franc Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ở trên, nếu thường xuyên muốn cập nhật tỷ giá CHF, các bạn có thể cài đặt và sử dụng các app chuyển đổi tiền tệ trực tuyến như XE Currency Converter, Chrome Currency Converter,...

Nắm được chi tiết cách đổi tiền Thụy Sỹ sang VND ở trên, bạn đọc có thể dễ dàng nắm được tỷ giá Franc Thụy Sĩ so với Việt Nam đồng và đưa ra chiến lược giao dịch mua bán, ngoại tệ CHF tốt nhất cho mình.

Profee là một dịch vụ chuyển tiền trực tuyến với tỷ giá hối đoái có lợi. Chúng tôi tự hào có một hệ thống giám sát nội bộ đối với chuyển tiền chéo – nhờ hệ thống này, tỷ giá hối đoái của CHF sang VND gần với tỷ giá thị trường. Hơn nữa, chúng tôi đảm bảo rằng việc gửi tiền bằng Profee là an toàn – và với mức phí thấp!

Làm cách nào để chuyển CHF sang VND?

Nhập số tiền chuyển và dữ liệu cần thiết.

Kiểm tra đơn vị tiền tệ của bạn: bạn đang gửi CHF và người nhận sẽ nhận được VND.

Nhập chi tiết thanh toán và xác nhận chuyển khoản của bạn.

Tỷ giá hối đoái có lợi cho bất kỳ số tiền nào!

Franc Thụy sĩ / Đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái

  • 5 CHF 136.268 VND
  • 10 CHF 272.535 VND
  • 20 CHF 545.070 VND
  • 30 CHF 817.605 VND
  • 50 CHF 1.362.675 VND
  • 75 CHF 2.044.013 VND
  • 100 CHF 2.725.350 VND
  • 120 CHF 3.270.420 VND
  • 150 CHF 4.088.025 VND
  • 200 CHF 5.450.700 VND
  • 250 CHF 6.813.375 VND
  • 300 CHF 8.176.050 VND
  • 350 CHF 9.538.725 VND
  • 400 CHF 10.901.400 VND
  • 500 CHF 13.626.750 VND

Đồng Việt Nam / Franc Thụy sĩ tỷ giá hối đoái

  • 500.000 VND 18,346268 CHF
  • 1.000.000 VND 36,692535 CHF
  • 2.000.000 VND 73,385070 CHF
  • 3.000.000 VND 110,077605 CHF
  • 5.000.000 VND 183,462675 CHF
  • 7.500.000 VND 275,194012 CHF
  • 10.000.000 VND 366,925350 CHF
  • 12.000.000 VND 440,310419 CHF
  • 15.000.000 VND 550,388024 CHF
  • 20.000.000 VND 733,850699 CHF
  • 25.000.000 VND 917,313373 CHF
  • 30.000.000 VND 1.100,776048 CHF
  • 35.000.000 VND 1.284,238722 CHF
  • 40.000.000 VND 1.467,701397 CHF
  • 50.000.000 VND 1.834,626746 CHF

*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản

Chuyển đổi CHF sang các loại tiền tệ khác

1chf bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Tải xuống ứng dụng Profee

Tải ứng dụng di động Profee cho điện thoại thông minh của bạn và tận hưởng chuyển tiền nhanh chóng giữa các loại tiền tệ!