1 đồng hungary bằng bao nhiêu tiền việt nam

Ngày Forint Hungary Việt Nam đồng Thay đổi % Thay đổi Tháng mười hai, 01/12/2022 1 HUF = 62,762 0,08215 0,13106% Tháng mười một, 30/11/2022 1 HUF = 62,68 -0,24602 -0,39098% Tháng mười một, 29/11/2022 1 HUF = 62,926 -0,09967 -0,15813% Tháng mười một, 28/11/2022 1 HUF = 63,025 0,34967 0,5579% Tháng mười một, 27/11/2022 1 HUF = 62,676 -0,38593 -0,61198% Tháng mười một, 26/11/2022 1 HUF = 63,062 N/A N/A Tháng mười một, 25/11/2022 1 HUF = 63,062 0,52024 0,83184% Tháng mười một, 24/11/2022 1 HUF = 62,541 -0,45119 -0,71627% Tháng mười một, 23/11/2022 1 HUF = 62,993 -0,08327 -0,13201% Tháng mười một, 22/11/2022 1 HUF = 63,076 0,84979 1,3656% Tháng mười một, 21/11/2022 1 HUF = 62,226 -0,64106 -1,0197% Tháng mười một, 20/11/2022 1 HUF = 62,867 -0,13759 -0,21839% Tháng mười một, 19/11/2022 1 HUF = 63,005 0,0016 0,00254% Tháng mười một, 18/11/2022 1 HUF = 63,003 0,46295 0,74024% Tháng mười một, 17/11/2022 1 HUF = 62,54 -0,33715 -0,53621%
HUFVNDcoinmill.com20012,60050031,400100062,8002000125,6005000314,00010,000628,00020,0001,255,80050,0003,139,600100,0006,279,000200,00012,558,000500,00031,395,2001,000,00062,790,2002,000,000125,580,4005,000,000313,951,20010,000,000627,902,40020,000,0001,255,805,00050,000,0003,139,512,200HUF tỷ lệ
29 tháng Mười một 2022VNDHUFcoinmill.com20,00031950,000796100,0001593200,0003185500,00079631,000,00015,9262,000,00031,8525,000,00079,63010,000,000159,26020,000,000318,52150,000,000796,302100,000,0001,592,604200,000,0003,185,208500,000,0007,963,0201,000,000,00015,926,0412,000,000,00031,852,0815,000,000,00079,630,203VND tỷ lệ
29 tháng Mười một 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

0% Lãi suất liên ngân hàng1 HUF0.0 HUF62.76 VND1%1 HUF0.010 HUF62.13 VND2% Tỷ lệ ATM1 HUF0.020 HUF61.51 VND3% Lãi suất thẻ tín dụng1 HUF0.030 HUF60.88 VND4%1 HUF0.040 HUF60.25 VND5% Tỷ lệ kiosk1 HUF0.050 HUF59.62 VND

Bộ chuyển đổi Forint Hungary/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Magyar Nemzeti Bank (Central Bank of Hungary), State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 30 Th11 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ forint Hungary sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 12 Tháng một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 forint Hungary = 7 355.4037 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ forint Hungary sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 12 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 forint Hungary = 5 379.6729 Đồng Việt Nam

Lịch sử Forint Hungary / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày HUF /VND kể từ Thứ sáu, 5 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 12 Tháng một 2022

1 Forint Hungary = 73.5540 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 12 Tháng mười 2022

1 Forint Hungary = 53.7967 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / HUF

DateHUF/VNDThứ hai, 28 Tháng mười một 202263.0062Thứ hai, 21 Tháng mười một 202262.2192Thứ hai, 14 Tháng mười một 202262.3762Thứ hai, 7 Tháng mười một 202262.1634Thứ hai, 31 Tháng mười 202260.0008Thứ hai, 24 Tháng mười 202259.2935Thứ hai, 17 Tháng mười 202258.1710Thứ hai, 10 Tháng mười 202254.3866Thứ hai, 3 Tháng mười 202256.1203Thứ hai, 26 Tháng chín 202255.9330Thứ hai, 19 Tháng chín 202259.5395Thứ hai, 12 Tháng chín 202259.8808Thứ hai, 5 Tháng chín 202257.9254Thứ hai, 29 Tháng tám 202257.5297Thứ hai, 22 Tháng tám 202256.8646Thứ hai, 15 Tháng tám 202259.5688Thứ hai, 8 Tháng tám 202260.4743Thứ hai, 1 Tháng tám 202259.8258Thứ hai, 25 Tháng bảy 202259.9032Thứ hai, 18 Tháng bảy 202259.3069Thứ hai, 11 Tháng bảy 202257.5930Thứ hai, 4 Tháng bảy 202260.5167Thứ hai, 27 Tháng sáu 202261.0803Thứ hai, 20 Tháng sáu 202261.5435Thứ hai, 13 Tháng sáu 202260.4171Thứ hai, 6 Tháng sáu 202263.9897Thứ hai, 30 Tháng năm 202263.3863Thứ hai, 23 Tháng năm 202264.7905Thứ hai, 16 Tháng năm 202261.8257Thứ hai, 9 Tháng năm 202263.7795Thứ hai, 2 Tháng năm 202263.1968Thứ hai, 25 Tháng tư 202266.1369Thứ hai, 21 Tháng ba 202267.4635Thứ hai, 14 Tháng ba 202267.0055Thứ hai, 7 Tháng ba 202263.0733Thứ hai, 28 Tháng hai 202269.0683Thứ hai, 21 Tháng hai 202272.2537Thứ hai, 14 Tháng hai 202271.9345Thứ hai, 7 Tháng hai 202273.2894Thứ hai, 31 Tháng một 202271.5879Thứ hai, 24 Tháng một 202271.1018Thứ hai, 17 Tháng một 202272.8496Thứ hai, 10 Tháng một 202271.7036Thứ hai, 3 Tháng một 202270.3477Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202169.9357Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202170.2629Thứ hai, 13 Tháng mười hai 202170.4636Thứ hai, 6 Tháng mười hai 202171.0511Thứ hai, 29 Tháng mười một 202169.7480Thứ hai, 22 Tháng mười một 202169.0759Thứ hai, 15 Tháng mười một 202170.8723Thứ hai, 8 Tháng mười một 202172.6082

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25600.5000 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7364 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 698.9688 VNDNhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 CNY = 3460.3547 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5512.4663 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 800.0706 VNDtỷ lệ chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 48.7853 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24737.1727 VNDđổi tiền Vàng Đô la Mỹ1 XAU = 1753.3100 USDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.3783 VND

Tiền Của Hungary

flag HUF

  • ISO4217 : HUF
  • Hungary
  • HUF Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền HUF

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: forint Hungary/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 30 Tháng mười một 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Forint Hungary HUFHUFVND63.09 Đồng Việt Nam VND2 forint Hungary HUFHUFVND126.18 Đồng Việt Nam VND3 forint Hungary HUFHUFVND189.26 Đồng Việt Nam VND4 forint Hungary HUFHUFVND252.35 Đồng Việt Nam VND5 forint Hungary HUFHUFVND315.44 Đồng Việt Nam VND10 forint Hungary HUFHUFVND630.88 Đồng Việt Nam VND15 forint Hungary HUFHUFVND946.32 Đồng Việt Nam VND20 forint Hungary HUFHUFVND1 261.76 Đồng Việt Nam VND25 forint Hungary HUFHUFVND1 577.20 Đồng Việt Nam VND100 forint Hungary HUFHUFVND6 308.81 Đồng Việt Nam VND500 forint Hungary HUFHUFVND31 544.05 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: HUF/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKip LàoLAKPeso PhilipinPHP