Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký. Show Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi. Bạn là sinh viên ngành Luật đang gặp khó khăn trong khi tra cứu vì không hiểu tài liệu nước ngoài? Bạn luyện nghe tiếng Anh bằng một bộ phim về luật pháp nhưng không hiểu nhân vật đang nói gì? Đừng lo lắng, LangGo sẽ giúp bạn vượt qua trở ngại này với bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật cực chi tiết và hữu ích dưới đây. Đọc hiểu tài liệu luật pháp dễ dàng với bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật 1. Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành LuậtTrong bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật ngày hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về cơ quan hành pháp, các quy định và luật cũng như tội phạm pháp luật. Cùng bắt đầu bài học ngay nào! 1.1 Từ vựng về cơ quan hành phápNgành luật là một chuyên ngành khó, đòi hỏi chuyên môn cao. Người làm trong ngành này cần phải tham khảo các văn bản, tài liệu tiếng Anh để nâng cao nghiệp vụ của bản thân. Hiểu được điều đó, LangGo đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật về cơ quan hành pháp thông dụng nhiều nhất hiện nay trong bảng từ vựng dưới đây. Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Advocate /ˈædvəkət/ luật sư Attorney in fact /əˈtɜːni ɪn fækt/ luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân Attorney /əˈtɜːni/ luật sư Attorney at law /əˈtɜːni ət lɔː/ luật sư hành nghề Attorney general /əˈtɜːni ˈdʒenrəl/ luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp District attorney /ˈdɪstrɪkt əˈtɜːni/ luật sư/ủy viên công tố bang Barrister /ˈbærɪstə(r)/ luật sư tranh tụng Court, law court, court of law /kɔːt/ tòa án Criminal court /ˈkrɪmɪnl kɔːt/ tòa án hình sự Civil court ˈsɪvl kɔːt tòa án dân sự County court /ˈkaʊnti kɔːt/ tòa án quận Court of appeal/ Appellate court /kɔːt əv əˈpiːl/ tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm Court-martial /kɔːt ˈmɑːʃl/ tòa án quân sự Court of claims /kɔːt əv kleɪm/ tòa án khiếu nại County attorney /kɔːt əˈtɜːni/ luật sư/ủy viên công tố hạt Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel /ˈkaʊnsl fə(r) ðə ˌprɒsɪˈkjuːʃn/ luật sư bên nguyên Counsel for the defense/ defense counsel /ˈkaʊnsl fə(r) ðə dɪˈfens/ luật sư bào chữa Counsel /ˈkaʊnsl/ luật sư Circumstantial evidence /ˌsɜːrkəmˈstænʃl ˈevɪdəns/ chứng cứ gián tiếp Defendant /dɪˈfendənt/ bị cáo Executive power /ɪɡˈzekjətɪv ˈpaʊə(r)/ quyền hành pháp Evidence Proof /ˈevɪdəns/ /pruːf/ bằng chứng High court of justice /haɪ kɔːt əv ˈdʒʌstɪs/ tòa án tối cao Hearsay /ˈhɪrseɪ/ chứng cứ dựa trên lời đồn Judicial power /dʒuˈdɪʃl ˈpaʊə(r)/ quyền tư pháp Judicial /dʒuˈdɪʃl/ thuộc tòa án Judge /dʒʌdʒ/ chánh án, quan tòa Jury /ˈdʒʊri/ bồi thẩm đoàn Lawyer /ˈlɔɪə(r)/ luật sư Legislative power /ˈledʒɪslətɪv ˈpaʊə(r)/ quyền lập pháp Legislative /ˈledʒɪslətɪv/ thuộc lập pháp (quốc hội) Magistrates’ court /ˈmædʒɪstreɪt kɔːt/ tòa sơ thẩm Magistrate /ˈmædʒɪstreɪt/ thẩm phán, quan tòa Maximum/ Minimum sentence /ˈmæksɪməm/ / /ˈmɪnɪməm/ /ˈsentəns/ Mức án cao/thấp nhất Witness /ˈwɪtnəs/ nhân chứng Trial /ˈtraɪəl/ phiên tòa Guilty /ˈɡɪlti/ có tội Innocent /ˈɪnəsnt/ vô tội Solicitor /səˈlɪsɪtər/ luật sư, cố vấn pháp luật Sue /suː/ khởi kiện Từ vựng tiếng anh pháp lý về cơ quan hành pháp 1.2 Từ vựng về các quy định và luậtCác quy định và điều luật luôn khiến người học cảm thấy đau đầu bởi sự phức tạp và đa dạng của nó. Nhưng không vì thế mà chúng ta bỏ qua những từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật này. Tham khảo bảng từ dưới đây để bổ sung kho từ vựng của mình nhé! Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Act /ækt/ đạo luật Antitrust law /ˌæntiˈtrʌst lɔː/ luật chống độc quyền Law /lɔː/ luật pháp Code /kəʊd/ bộ luật By-law /ˈbaɪ lɔː/ luật địa phương Bill of rights /ˌbɪl əv ˈraɪts/ tuyên ngôn nhân quyền Bill /bɪl/ dự luật Blue law/Sunday law /ˈbluː lɔː/ Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật) Circular /ˈsɜːkjələ(r)/ thông tư Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ Hiến pháp Decree /dɪˈkriː/ nghị định, sắc lệnh Ordinance /ˈɔːdɪnəns/ pháp lệnh, sắc lệnh Civil law /ˈsɪvl lɔː/ luật dân sự Criminal law /ˈkrɪmɪnl lɔː/ luật hình sự Case law /ˈkeɪs lɔː/ luật án lệ Adjective law /ˈædʒɪktɪv lɔː/ luật tập tục Admiralty Law/maritime law /ˈædmərəlti lɔː/ luật hàng hải Consumer law /kənˈsjuːmə(r) lɔː/ luật tiêu dùng Commercial law /kəˈmɜːʃl lɔː/ luật thương mại Substantive law /ˈsʌbstəntɪv lɔː/ luật hiện hành Family law /ˈfæməli lɔː/ luật gia đình Environment law /ɪnˈvaɪrənmənt lɔ:/ luật môi trường Land law /lænd lɔː/ luật ruộng đất Health care law /ˈhelθ keə(r) lɔː/ luật y tế/chăm sóc sức khỏe Immigration law /ˌɪmɪˈɡreɪʃn lɔː/ luật di trú, nhập cư Tort law /tɔːrt lɔː/ luật về tổn hại Taxation law /tækˈseɪʃn lɔː/ luật thuế Intellectual property law /ˌɪntəˌlektʃuəl ˈprɒpəti lɔː/ luật sở hữu trí tuệ International law /ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː/ luật quốc tế Marriage and family law /ˈmærɪdʒ ənd ˈfæməli lɔː/ luật hôn nhân và gia đình Patent law /ˈpætnt lɔː/ luật bằng sáng chế Real estate law /ˈriːəl ɪsteɪt lɔː/ luật bất động sản Một số từ vựng phổ biến về các quy định và đạo luật trong tiếng Anh 1.3 Từ vựng về tội phạm pháp luậtTội phạm và hình phát (Crime and Punishment) có thể nói là một trong những chủ đề khó nhất đối với các thí sinh tham gia thi IELTS. Các bạn sẽ trả lời những câu hỏi sau như thế nào: “What do you think about bullying in school?” hay “Many prisoners reoffend when they are released. Do you agree or disagree?”. Để có thể đưa ra câu trả lời vừa chính xác vừa thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình, bạn cần “nạp” ngay những từ vựng về tội phạm pháp luật sau: Bạn có biết từ vựng nào về tội phạm trong tiếng Anh không? Từ vựng Nghĩa Ví dụ Juvenile delinquency /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənsi/ tội phạm vị thành niên
(To) condone /kənˈdəʊn/ dung túng
Cybercrime /ˈsaɪbərkraɪm/ tội phạm mạng
(To) reoffend /ˌriːəˈfend/ tái phạm
Reintegrate /ˈriːɪntɪɡreɪt/ tái hòa nhập xã hội
Community service /kəˌmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/ lao động công ích
Vandalism /ˈvændəlɪzəm/ tội cố ý làm hư hại tài sản của người khác
Life imprisonment /laɪf ɪmˈprɪznmənt/ tù chung thân
Legislation /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ bộ luật
Rehabilitation/Rehab /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/ cải tạo
phạm tội, vi phạm pháp luật
vào tù
nhận án tử hình
ra tù
To impose stricter/ more severe punishments on áp dụng các hình phạt nghiêm khắc hơn / nghiêm khắc hơn đối với
To act/serve as a deterrent /dɪˈtɜːrənt/ đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
Pickpocket /ˈpɪkpɑːkɪt/ kẻ móc túi
Shoplifting /ˈʃɑːplɪftɪŋ/ ăn cắp hàng hóa từ cửa hàng
Traffic offense /ˈtræfɪk əˈfens/ vi phạm giao thông
Drug smuggling/trafficking /drʌɡ ˈsmʌɡlɪŋ/ /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ buôn lậu ma túy
Sexual assault/harassment /ˈsekʃuəl əˈsɔːlt/ /ˌsekʃuəl həˈræsmənt/ tấn công tình dục/ quấy rối tính dục
Abduction/Kidnapping /æbˈdʌkʃn/ /ˈkɪdnæpɪŋ/ bắt cóc
Arson /ˈɑːrsn/ phóng hỏa
Burglary /ˈbɜːrɡləri/ ăn trộm
Child abuse /ˈtʃaɪld əbjuːs/ lạm dụng trẻ em
White-collar crime /ˌwaɪt ˈkɑːlər kraɪm/ tội phạm trí tuệ cao
Còn rất nhiều cụm từ hay và “chất lượng” trong video dưới đây. Cùng LangGo khám phá nhé: Bộ từ vựng IELTS chủ đề Crime Giành trọn điểm trong bài thi IELTS với các cụm từ về tội phạm pháp luật 2. Các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành luậtĐể tìm hiểu chuyên sâu các kiến thức về ngành Luật đòi hỏi bạn phải nắm vững thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật. Bởi ngành luật có cách diễn đạt và sử dụng từ ngữ không đơn giản giống như các lĩnh vực khác. Cùng bồi đắp vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật bằng bảng thuật ngữ sau đây nhé! Từ vựng Dịch nghĩa Merit selection Tuyển chọn theo công trạng Indictment Cáo trạng General Election Tổng tuyển cử Precinct board Ủy ban phân khu bầu cử Popular votes Phiếu phổ thông Prosecutor Biện lý Natural Law Luật tự nhiên Petit jury Bồi thẩm đoàn Recess appointment Bổ nhiệm khi ngừng họp Public records Hồ sơ công Political platform Cương lĩnh chính trị Petition Đơn khởi kiện Middle-class Giới trung lưu Bill of information Đơn kiện của công tố viên Per curiam Theo tòa Mandatory sentencing laws Các luật xử phạt cưỡng chế Opinion of the court Ý kiến của tòa án Alternative dispute resolution (ADR) Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác Accredit Ủy nhiệm, ủy quyền Monetary penalty Phạt tiền Motion Đơn kiến nghị, bản kiến nghị Marital status Tình trạng Insurance Consultant / Actuary Tư vấn / Chuyên viên bảo hiểm Impeachment Luận tội Private law Tư pháp Original jurisdiction Thẩm quyền tài phán ban đầu Common law Thông luật Act and deed Văn bản chính thức (có đóng dấu) Acquit Trắng án Human reproductive cloning Sinh sản vô tính ở người Public law Công pháp Political question Vấn đề liên quan tới chính trị Free from intimidation Tự nguyện Courtroom workgroup Nhóm làm việc của tòa án Ordinance-making power Thẩm quyền ra sắc lệnh Complaint Đơn khiếu nại Court fees Tiền án phí Order of acquittal Lệnh tha bổng Political Party Đảng phái chính trị Procuracy Viện kiểm sát Procedural documents Văn bản tố tụng Argument against Phản biện Accountable to… Chịu trách nhiệm trước… Certificate of correctness Bản chứng thực Election Office Văn phòng bầu cử Economic arbitrator Trọng tài kinh tế Constitutional Amendment Phần chỉnh sửa của hiến pháp General obligation bonds Công trái trách nhiệm chung Financial Systems Consultant Tư vấn tài chính Initiative Statute Đạo luật do dân khởi đạt Inquisitorial method Phương pháp điều tra Habeas corpus Luật bảo thân Act of legislation Sắc luật Decline to state Từ chối khai báo Dissenting opinion Ý kiến phản đối Deposition Lời khai Date of issue Ngày cấp Declare invalid Hủy bỏ Federal question Vấn đề liên bang Class action Vụ khởi kiện tập thể Class action lawsuits Các vụ kiện thay mặt cho cả tập thể Client Thân chủ Fiscal Impact Ảnh hưởng tới ngân sách chung Child molesters Kẻ quấy rối trẻ em Concurring opinion Ý kiến đồng tình High-ranking officials Quan chức cao cấp Bench trial Phiên xét xử thành lập bởi thẩm phán Be convicted of Bị kết tội Bail Tiền bảo lãnh Bill of attainder Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản Corpus juris Luật đoàn thể Declaratory judgment Án văn tuyên nhận Decision of establishment Quyết định thành lập Certified Public Accountant Kiểm toán công Letter of authority Giấy ủy quyền To suspend the resolution of the case Tạm đình chỉ giải quyết vụ án Summons Giấy triệu tập, trát hầu tòa Representative at law Đại diện theo pháp luật Jurisdiction Thẩm quyền Judgment Enforcement Agencies Cơ quan thi hành án Verdict Lời tuyên án Unilaterally terminate the performance of the civil transactions Đơn phương chấm dứt thực hiện giao dịch dân sự Written testimony Bản khai Tìm hiểu sâu hơn về ngành luật với các thuật ngữ chuyên ngành Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về luật pháp thông dụng nhất dành cho những người quan tâm đến ngành Luật và muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. LangGo gợi ý mỗi ngày bạn nên đọc sách báo, tạp chí về ngành Luật để nâng cấp vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của mình. Chúc bạn thành công |